Or via social:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điể

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
B
Tốt nghiệp B-
Học thuật B
Ngoại khóa B
Cộng đồng B
Đánh giá B
Trường Trung học San Joaquin Memorial là trường trung học Công giáo duy nhất ở khu vực Greater Lesno. Trường có khoảng 9.000 cựu sinh viên và gần 98% học sinh tốt nghiệp đã được nhận vào các trường đại học trên cả nước.
Trường San Joaquin Memorial High School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm San Joaquin Memorial High School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$35500
Sĩ số học sinh
550
Học sinh quốc tế
3.16%
Tỷ lệ giáo viên cao học
50%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:11
Số môn học AP
17
Điểm SAT
1105
Điểm ACT
24.6
Kích thước lớp học
24

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2020-2021)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#3 Harvard College 1
#3 Stanford University 1
#3 Yale University 1
#6 University of Chicago 1
#7 Johns Hopkins University 1
#9 California Institute of Technology 1
#10 Duke University 1
#13 Vanderbilt University 1
#15 Rice University 1
#17 Cornell University 1
#18 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Berkeley 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 Georgetown University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 1
#25 University of Virginia 1
#29 University of Florida 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#32 University of California: Santa Barbara 1
#34 University of California: Irvine 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#36 University of Rochester 1
#38 University of California: Davis 1
#38 University of Texas at Austin 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#44 Brandeis University 1
#44 Case Western Reserve University 1
#44 Northeastern University 1
#44 Tulane University 1
LAC #9 Claremont McKenna College 1
#51 Lehigh University 1
#51 Purdue University 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#51 Villanova University 1
#55 Pepperdine University 1
#55 Santa Clara University 1
#55 Trinity University 1
#55 University of Miami 1
#55 University of Washington 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#67 Texas A&M University 1
#67 University of Connecticut 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1
#72 American University 1
#72 Fordham University 1
#72 Indiana University Bloomington 1
#72 Reed College 1
#72 Sarah Lawrence College 1
#72 Southern Methodist University 1
LAC #15 Grinnell College 1
#76 College of Wooster 1
#76 Willamette University 1
#77 Baylor University 1
#77 Clemson University 1
#77 Loyola Marymount University 1
#77 Michigan State University 1
SUNY University at Stony Brook 1
#81 Beloit College 1
#83 Gonzaga University 1
#83 Marquette University 1
#83 Stevens Institute of Technology 1
SUNY University at Binghamton 1
#83 University of Iowa 1
#85 University of Puget Sound 1
#89 Colorado School of Mines 1
SUNY University at Buffalo 1
#89 Texas Christian University 1
#89 University of Delaware 1
LAC #18 Colgate University 1
LAC #18 United States Air Force Academy 1
LAC #18 University of Richmond 1
LAC #18 Wesleyan University 1
#94 Hampden-Sydney College 1
#97 Clark University 1
#97 University of San Diego 1
#100 Saint Mary's College 1
#105 Drexel University 1
#105 Miami University: Oxford 1
#105 Rochester Institute of Technology 1
#105 University of Arizona 1
#105 University of Denver 1
#105 University of Oregon 1
#105 University of San Francisco 1
#105 University of Utah 1
#107 Whittier College 1
#115 Creighton University 1
#115 Loyola University Chicago 1
#115 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1
Arizona State University 1
#121 Chapman University 1
#121 University of Kansas 1
#124 Westmont College 1
#127 University of Dayton 1
#127 University of Oklahoma 1
#136 Ripon College 1
#137 California State University: Long Beach 1
#137 DePaul University 1
#137 Seattle University 1
#137 Seton Hall University 1
#137 University of Alabama 1
#137 University of Kentucky 1
#151 Colorado State University 1
#151 Marymount Manhattan College 1
#151 Oregon State University 1
#151 San Diego State University 1
#151 University of La Verne 1
#151 University of Mississippi 1
#151 University of the Pacific 1
LAC #31 Kenyon College 1
#166 California State University: Fullerton 1
#166 Hofstra University 1
#166 Kansas State University 1
#176 University of Arkansas 1
#176 University of Idaho 1
#182 Belmont University 1
#182 Oklahoma State University 1
#182 University of Houston 1
LAC #37 Bucknell University 1
#194 California State University: San Bernardino 1
#194 Mississippi State University 1
#202 Loyola University New Orleans 1
#202 University of Wyoming 1
#212 Washington State University 1
#219 Seattle Pacific University 1
#219 Texas Tech University 1
LAC #45 Thomas Aquinas College 1
#234 Pace University 1
#234 San Francisco State University 1
LAC #48 Whitman College 1
#250 Abilene Christian University 1
#250 Regis University 1
#250 University of North Dakota 1
LAC #51 The University of the South 1
#263 Azusa Pacific University 1
#263 Montana State University 1
#263 Sam Houston State University 1
#263 University of Missouri: Kansas City 1
#285 Clarke University 1
#285 Portland State University 1
#285 University of Montana 1
LAC #60 Bard College 1
#317 Northern Arizona University 1
Academy of Art University 1
amda college and conservatory of the performing arts, los angeles campus 1
Arizona Christian University 1
Art Center College of Design 1
Babson College 1
Barry University 1
Benedictine College 1
Bentley University 1
Blinn College 1
Boise State University 1
Boston Conservatory at Berklee 1
Brookdale Community College 1
Butler University 1
California College of the Arts 1
California Institute of the Arts 1
California Lutheran University 1
California State Polytechnic University: Pomona 1
california state university channel islands 1
California State University: Bakersfield 1
California State University: Chico 1
California State University: Dominguez Hills 1
California State University: East Bay 1
California State University: Fresno 1
California State University: Los Angeles 1
California State University: Monterey Bay 1
California State University: Northridge 1
California State University: Sacramento 1
California State University: San Marcos 1
California State University: Stanislaus 1
City University of New York: Brooklyn College 1
Clovis Community College 1
Coastline Community College 1
College of Charleston 1
College of Idaho 1
College of the Sequoias 1
Concordia University Chicago 1
Concordia University Irvine 1
Concordia University Texas 1
Corban University 1
Cornish College of the Arts 1
Crown College 1
Cuesta College 1
Dallas Baptist University 1
De Anza College 1
Dean College 1
Defiance College 1
Dominican University of California 1
Eastern Arizona College 1
Elmhurst College 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 1
Emerson College 1
Franciscan University of Steubenville 1
Fresno City College 1
Fresno Pacific University 1
Fullerton College 1
Grand Canyon University 1
Hawaii Pacific University 1
Holy Cross College 1
Holy Names University 1
Humboldt State University 1
Iona College 1
Iowa State University 1
john paul the great catholic university 1
Lewis and Clark Community College 1
Lindenwood University 1
LIU Brooklyn 1
Loras College 1
Los Angeles City College 1
Los Angeles Mission College 1
Louisiana State University at Eunice 1
Maryland Institute College of Art 1
Marymount California University 1
Menlo College 1
Mills College 1
Minnesota State University Mankato 1
Monterey Peninsula College 1
Mount Saint Mary's University 1
Mount San Antonio College 1
Nazareth College 1
New Mexico State University at Carlsbad 1
Notre Dame de Namur University 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Penn State University Park 1
Point Loma Nazarene University 1
Reedley College 1
Sacramento City College 1
Saint Joseph's University 1
Saint Martin's University 1
Saint Michael's College 1
Salve Regina University 1
San Jose State University 1
Santa Barbara City College 1
Santa Monica College 1
Santa Rosa Junior College 1
School of Visual Arts 1
Sierra Nevada College 1
Simon Fraser University 1
Sonoma State University 1
South Carolina State University 1
Southern Oregon University 1
Southwestern Oregon Community College 1
St. Edward's University 1
Swansea University 1
Taft College 1
Taylor University 1
Texas State University 1
university of antelope valley 1
University of Calgary 1
University of California: Merced 1
University of California: Riverside 1
University of California: Santa Cruz 1
University of Colorado Boulder 1
University of Dallas 1
University of Edinburgh 1
University of Glasgow 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1
University of Lynchburg 1
University of Manchester 1
University of Maryland: College Park 1
University of Minnesota: Twin Cities 1
University of Nebraska - Lincoln 1
University of Nevada: Las Vegas 1
University of Nevada: Reno 1
university of north texas at dallas 1
University of Nottingham 1
University of Portland 1
University of Redlands 1
University of Tennessee: Knoxville 1
Vanguard University of Southern California 1
west hills college lemoore 1
West Texas A&M University 1
Western Oregon University 1
Xavier University of Louisiana 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2021 2020 2019 2017 Tổng số
Tất cả các trường 143 85 53 40
#3 Stanford University 1 1 + trúng tuyển 2
#3 Harvard College 1 1 + trúng tuyển 2
#5 Yale University 1 1
#7 California Institute of Technology 1 1
#7 Duke University 1 1
#9 Johns Hopkins University 1 1
#12 Cornell University 1 1
#12 University of Chicago 1 1
#15 University of California: Berkeley 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#15 University of California: Los Angeles 1 1 + trúng tuyển 2
#17 Rice University 1 1
#18 Vanderbilt University 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#20 University of Notre Dame 1 1 + trúng tuyển 2
#21 University of Michigan 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 + trúng tuyển 2
#22 Georgetown University 1 1
#24 University of Virginia 1 1 + trúng tuyển 2
#28 University of California: Davis 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#28 University of Southern California 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#28 University of California: San Diego 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#28 University of Florida 1 1 trúng tuyển 2
#33 University of California: Irvine 1 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 5
#35 University of Wisconsin-Madison 1 1
#35 University of California: Santa Barbara 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#35 New York University 1 1 + 2
#38 University of Texas at Austin 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#39 Boston College 1 1 + trúng tuyển 2
#40 Rutgers University 1 trúng tuyển 1 + 2
#40 University of Washington 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 4
#47 Texas A&M University 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#47 Lehigh University 1 1
#47 University of Rochester 1 1 + 2
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 + trúng tuyển 2
#51 Purdue University 1 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 5
#53 Case Western Reserve University 1 1
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 1
#53 Northeastern University 1 1 + 2
#58 SUNY University at Stony Brook 1 1 trúng tuyển 1 + 3
#58 University of Connecticut 1 3 trúng tuyển 1 + 5
#60 Brandeis University 1 1
#60 Michigan State University 1 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 5
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#60 Santa Clara University 1 1 + trúng tuyển 2
#67 University of Massachusetts Amherst 1 1
#67 University of Miami 1 1 + trúng tuyển 2
#67 Villanova University 1 1 + trúng tuyển 2
#67 Syracuse University 1 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 + 7
#67 George Washington University 1 1 + 2
#73 SUNY University at Binghamton 1 1
#73 Indiana University Bloomington 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#73 Tulane University 1 1 + 2
#76 University of Delaware 1 1 trúng tuyển 2
#76 Colorado School of Mines 1 1
#76 Stevens Institute of Technology 1 1 + 2
#76 SUNY University at Buffalo 1 1 trúng tuyển 2
#76 Pepperdine University 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 4
#82 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 1 + trúng tuyển 2
#86 Marquette University 1 1 + 2
#86 Clemson University 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#89 Fordham University 1 1 trúng tuyển 1 + 3
#89 Southern Methodist University 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#93 Gonzaga University 1 1 + trúng tuyển 2
#93 University of Iowa 1 1
#93 Loyola Marymount University 1 1 + trúng tuyển 2
#93 Baylor University 1 1 + trúng tuyển 2
#98 Drexel University 1 1 trúng tuyển 1 + 3
#98 Rochester Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 2
#98 University of Oregon 1 1 + trúng tuyển 2
#98 Texas Christian University 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#98 University of San Diego 1 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 5
#105 Arizona State University 1 1 + trúng tuyển 2
#105 American University 1 1 + 2
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 1
#105 California State University: Long Beach 1 1 + trúng tuyển 2
#105 San Diego State University 1 1 + trúng tuyển 2
#105 University of Colorado Boulder 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#115 University of Utah 1 1
#115 University of San Francisco 1 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 4
#115 University of Arizona 1 1 + trúng tuyển 2
#124 Creighton University 1 1 + trúng tuyển 2
#124 University of Denver 1 1 + 2
#124 University of Oklahoma 1 1
#133 California State University: Fullerton 1 1 + trúng tuyển 2
#133 University of Houston 1 1
#133 University of Dayton 1 1
#133 Miami University: Oxford 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 4
#133 Chapman University 1 1 + trúng tuyển 2
#137 University of Alabama 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#142 Oregon State University 1 1 + trúng tuyển 2
#142 University of the Pacific 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#142 Loyola University Chicago 1 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 5
#142 Clark University 1 1 trúng tuyển 1 + 3
#151 DePaul University 1 1 + trúng tuyển 2
#151 Colorado State University 1 1 + trúng tuyển 2
#151 University of Kansas 1 1 + trúng tuyển 2
#151 Seton Hall University 1 1 + trúng tuyển 2
#159 University of Kentucky 1 1
#163 Seattle University 1 1 + trúng tuyển 2
#163 University of Mississippi 1 1 + trúng tuyển 2
#170 California State University: San Bernardino 1 1 + trúng tuyển 2
#170 University of La Verne 1 1 + trúng tuyển 2
#170 Kansas State University 1 1 + trúng tuyển 2
#178 San Francisco State University 1 1 + trúng tuyển 2
#178 University of Arkansas 1 1
#178 Washington State University 1 1 + trúng tuyển 2
#185 Hofstra University 1 1
#185 Oklahoma State University 1 1
#185 California State University: Fresno 1 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 5
#185 University of Idaho 1 1 + trúng tuyển 2
#195 University of Nevada: Reno 1 1
#216 Texas Tech University 1 1 + trúng tuyển 2
#216 University of Wyoming 1 1 + trúng tuyển 2
#216 Mississippi State University 1 1 + trúng tuyển 2
#236 Belmont University 1 1
#236 Azusa Pacific University 1 1 + trúng tuyển 2
#236 University of North Dakota 1 1
#249 Sam Houston State University 1 1 + trúng tuyển 2
#249 Northern Arizona University 1 1
#249 Pace University 1 1 trúng tuyển 2
#260 Loyola University New Orleans 1 1
#260 Regis University 1 1
#269 Seattle Pacific University 1 1
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 1 + trúng tuyển 2
#269 University of Missouri: Kansas City 1 1
#280 Clarke University 1 1
#280 Portland State University 1 1
#280 California State University: East Bay 1 1 + trúng tuyển 2
#280 Texas State University 1 1 + trúng tuyển 2
#303 Montana State University 1 1 + trúng tuyển 2
#320 Abilene Christian University 1 1 + trúng tuyển 2
#332 Boise State University 1 1 + trúng tuyển 2
#361 University of Montana 1 1 + trúng tuyển 2
#369 long island university-liu post 1 + trúng tuyển 1
#376 Dallas Baptist University 1 1
Iowa State University 1 1
Penn State University Park 1 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 1 + 8
University of Nebraska - Lincoln 1 1 + trúng tuyển 2
University of Maryland: College Park 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
Barry University 1 1
Ohio State University: Columbus Campus 1 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 + 6
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 1 trúng tuyển 2
University of California: Riverside 1 1 + trúng tuyển 2
University of California: Merced 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
Grand Canyon University 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
University of California: Santa Cruz 1 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 5
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2021 2020 2019 2017 Tổng số
Tất cả các trường 25 4 0 1
#7 United States Air Force Academy 1 1
#11 Grinnell College 1 1
#11 Claremont McKenna College 1 1
#11 Wesleyan University 1 1
#21 Colgate University 1 1
#25 University of Richmond 1 1 + trúng tuyển 2
#30 Bucknell University 1 1
#39 Trinity College 1 + 1
#39 Kenyon College 1 1
#46 Whitman College 1 1
#51 The University of the South 1 1
#59 Trinity University 1 1
#67 Thomas Aquinas College 1 1
#67 Reed College 1 1
#72 Bard College 1 1
#75 Willamette University 1 1
#82 Saint Mary's College 1 1 + trúng tuyển 2
#86 Beloit College 1 1
#89 University of Puget Sound 1 1
#93 Whittier College 1 1 + trúng tuyển 2
#100 Sarah Lawrence College 1 1
#107 Westmont College 1 1 + trúng tuyển 2
#116 Hampden-Sydney College 1 1
#116 Saint Michael's College 1 1
#146 Ripon College 1 1
#174 Marymount Manhattan College 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2021 2020 2019 2017 Tổng số
Tất cả các trường 2 0 0 0
#7 University of Calgary 1 1
#11 Simon Fraser University 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2021 2020 2019 2017 Tổng số
Tất cả các trường 5 0 0 0
#5 University of Edinburgh 1 1
#7 University of Manchester 1 1
#8 University of Glasgow 1 1
#17 University of Nottingham 1 1
#39 Swansea University 1 1

Điểm AP

(2019-2020)
Học sinh làm bài thi AP
190
Tổng số bài thi thực hiện
415

Chương trình học

Chương trình AP

(17)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
Microeconomics Kinh tế vi mô
Psychology Tâm lý học
Statistics Thống kê
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Research Nghiên cứu chuyên đề
Seminar Thảo luận chuyên đề
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(14)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Rugby Bóng bầu dục Anh
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Water Polo Bóng nước
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(12)
BOOK CLUB
CULTURE OF LIFE CLUB
MATH CLUB
SERVICE (S CLUB)
WORLD LANGUAGES / CULTURES CLUB
DRAMA CLUB / CLASS
BOOK CLUB
CULTURE OF LIFE CLUB
MATH CLUB
SERVICE (S CLUB)
WORLD LANGUAGES / CULTURES CLUB
DRAMA CLUB / CLASS
SPEECH & DEBATE CLUB
SPIRIT CLUB
GLEE CLUB
BADMINTON CLUB
CHEMISTRY CLUB
CYCLING CLUB
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(2)
Drama Kịch sân khấu
Art Nghệ thuật

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 9-12
Thành thị
ESL:
Năm thành lập: 1945
Khuôn viên: 40 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: SLATE

Hỏi đáp về San Joaquin Memorial High School

Các thông tin cơ bản về trường San Joaquin Memorial High School.
San Joaquin Memorial High School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang California, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1945, và hiện có khoảng 550 học sinh, với khoảng 3.16% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.sjmhs.org.
Trường San Joaquin Memorial High School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường San Joaquin Memorial High School cung cấp 17 môn AP.

Trường San Joaquin Memorial High School cũng có 50% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường San Joaquin Memorial High School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 5.95% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 10.71% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 1.19% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường San Joaquin Memorial High School tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của San Joaquin Memorial High School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường San Joaquin Memorial High Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường San Joaquin Memorial High School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường San Joaquin Memorial High School cho năm 2024 là $35,500 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@sjmhs.org .
Trường San Joaquin Memorial High School toạ lạc tại đâu?
Trường San Joaquin Memorial High School toạ lạc tại bang Bang California , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Fresno, có khoảng cách chừng 5. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Fresno Yosemite International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường San Joaquin Memorial High School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường San Joaquin Memorial High School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 445 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường San Joaquin Memorial High School cũng được 23 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường San Joaquin Memorial High School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường San Joaquin Memorial High School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường San Joaquin Memorial High School tại địa chỉ: http://www.sjmhs.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 559-268-9251.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường San Joaquin Memorial High School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: First Church Christian Academy, Truth Tabernacle Christian School and St. Helens School.

Thành phố chính gần trường nhất là Fresno. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Fresno.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường San Joaquin Memorial High School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường San Joaquin Memorial High School là B.

Đánh giá theo mục của trường San Joaquin Memorial High School bao gồm:
B- Tốt nghiệp
B Học thuật
B Ngoại khóa
B Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Fresno là một thành phố nằm trong Thung lũng San Joaquin của California. Được xây dựng vào đầu những năm 1900, Khu vườn Forestiere Underground bao gồm các sân và lối đi ngầm lấy cảm hứng từ hầm mộ La Mã. Sở thú Fresno Chaffee có sư tử biển và bể bơi cho cá đuối gai độc. Công viên Woodward rộng lớn, có nhiều đường mòn là nhà của Vườn Nhật Bản Shinzen. Thành phố cũng là quê hương của Công viên Quốc gia Yosemite với những thác nước và khối đá khổng lồ.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 2,791
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 7%
Sân bay lân cận Sân bay quốc tế Fresno

Môi trường xung quanh (Fresno, CA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
4,314 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 86% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Fresno thấp hơn 5% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/24  
Rất cao 86% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Có thể đi bộ Vài điểm có thể đi bộ khi cần.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Fresno
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
California Hoa Kỳ
34.69% 5.36% 0.39% 15.12% 0.35% 39.40% 4.12% 0.57%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Fresno, California (địa điểm gần Fresno nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Fresno, California cao hơn so với Ho Chi Minh City 118.2%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,820,000₫ (826$) ở Fresno, California để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)