Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#28 | Wake Forest University | 3 |
#36 | University of California: Irvine | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#79 | North Carolina State University | 1 |
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 |
Appalachian State University | 3 | |
High Point University | 2 | |
John Cabot University, Rome | 1 | |
London Film Academy | 1 | |
Rhode Island School of Design | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2017-2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | 5 | 17 | 77 | 7 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 2 + trúng tuyển | 2 | ||||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 2 | 1 | 4 + trúng tuyển | 1 + | 9 |
#28 | University of Southern California | 2 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |||
#28 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | 2 | |||
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | Wake Forest University | 3 | 3 | 4 + trúng tuyển | 1 + | 11 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 3 + trúng tuyển | 4 | |||
#47 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 1 | 1 | 3 + trúng tuyển | 5 | ||
#60 | North Carolina State University | 1 | 1 | 4 + trúng tuyển | 1 + | 7 | |
#60 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 2 + trúng tuyển | 3 | |||
#73 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Temple University | 1 | 1 | ||||
#93 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#98 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | Howard University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#133 | Elon University | 1 | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#133 | University of Houston | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Virginia Commonwealth University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Seton Hall University | 1 | 1 | ||||
#170 | Mercer University | 1 | 3 + trúng tuyển | 4 | |||
#178 | University of North Carolina at Charlotte | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#195 | East Carolina University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#201 | The New School College of Performing Arts | 2 + trúng tuyển | 2 | ||||
#201 | University of North Carolina at Wilmington | 2 + trúng tuyển | 2 | ||||
#216 | University of North Carolina at Greensboro | 3 + trúng tuyển | 3 | ||||
#227 | Western Carolina University | 2 + trúng tuyển | 2 | ||||
#236 | Belmont University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#260 | Loyola University New Orleans | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Hampton University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#320 | East Tennessee State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#332 | Boise State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#361 | Western Kentucky University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Liberty University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2017-2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 5 | 1 | 18 | 1 | ||
#4 | Swarthmore College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#11 | Grinnell College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#16 | Davidson College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#36 | Oberlin College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Spelman College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Furman University | 1 | 2 + trúng tuyển | 3 | |||
#51 | The University of the South | 2 + trúng tuyển | 2 | ||||
#59 | Wofford College | 3 + trúng tuyển | 3 | ||||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#112 | Bennington College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Meredith College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | University of North Carolina at Asheville | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | Salem College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#167 | Guilford College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#180 | Sweet Briar College | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2017-2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
#9 | University of Waterloo | 1 + trúng tuyển | 1 |
Fencing Đấu kiếm
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Academe literary magazine
|
Black & Latinx Achievers
|
Black Student Union
|
Dance Club
|
Debate
|
Drama Club
|
Academe literary magazine
|
Black & Latinx Achievers
|
Black Student Union
|
Dance Club
|
Debate
|
Drama Club
|
Ecology Club
|
Film Club
|
Girl Up
|
Grass Roots newspaper
|
House Council
|
Interfaith Club
|
Key Club
|
Model UN
|
Mu Alpha Theta Honors Society
|
National Art Honors Society
|
National Honor Society
|
National Latin Honor Society
|
National Spanish Honor Society
|
QSA (Queer Straight Alliance)
|
Quill Pen Yearbook
|
Robotics
|
STEM Club
|
Student Ambassadors
|
Student Council (Student Government)
|
Video Game Club
|
Music Âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
Theater Nhà hát
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|