Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#3 | Yale University | 1 |
#4 | Stanford University | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 |
#72 | American University | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#86 | University of Denver | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
LAC #29 | Barnard College | 1 |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 |
LAC #32 | University of Richmond | 1 |
LAC #40 | Dickinson College | 1 |
LAC #40 | Franklin & Marshall College | 1 |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 31 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 |
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#5 | Yale University | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
#124 | University of Denver | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 |
#11 | Barnard College | 1 | 1 |
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 | 1 |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 | 1 |
#63 | Gettysburg College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|