Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 |
#13 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#49 | Purdue University | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#59 | University of Washington | 1 |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
#75 | Baylor University | 1 |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#103 | Creighton University | 1 |
#103 | University of Arizona | 1 |
LAC #22 | United States Air Force Academy | 1 |
#118 | Iowa State University | 1 |
#122 | University of Missouri: Columbia | 1 |
#127 | DePaul University | 1 |
Avila University | 1 | |
College of the Ozarks | 1 | |
Concordia University | 1 | |
Florida International University | 1 | |
Harris-Stowe State University | 1 | |
Kansas State University | 1 | |
Lawrence University | 1 | |
Missouri Southern State University | 1 | |
Missouri State University | 1 | |
Missouri University of Science and Technology | 1 | |
Rockhurst University | 1 | |
State Fair Community College | 1 | |
Truman State University | 1 | |
University of Central Missouri | 1 | |
University of Missouri: Kansas City | 1 | |
University of Montana | 1 | |
Washburn University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 27 | 4 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |
#9 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | |
#18 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | |
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | |
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | |
#49 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | |
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 | |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 | |
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 |
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | |
#118 | Iowa State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#124 | Creighton University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#124 | Florida International University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#124 | University of Missouri: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | |
#151 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#170 | Kansas State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#185 | Missouri University of Science and Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |
#269 | University of Missouri: Kansas City | 1 trúng tuyển | 1 | |
#342 | Missouri State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#361 | University of Montana | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 0 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 | |
#7 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 | |
#75 | Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | ||
#21 | Concordia University | 1 trúng tuyển | 1 |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng đá
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng đá
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Academic Team
|
Band
|
Concert Band
|
Dance Club
|
Drama
|
Math Team
|
Academic Team
|
Band
|
Concert Band
|
Dance Club
|
Drama
|
Math Team
|
National Honor Society
|
Quiz Bowl - Academic Team
|
Science Club
|
Singing Saints Choir
|
Spanish Club
|
Speech
|
STAY
|
Student Government
|
Teens for Life
|
Yearbook
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Singing Ca hát
|