Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 1 |
#6 | Stanford University | 1 |
#8 | University of Pennsylvania | 1 |
#9 | Duke University | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
#27 | University of Southern California | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#28 | Tufts University | 1 |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
LAC #8 | Claremont McKenna College | 1 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
LAC #9 | Middlebury College | 1 |
#49 | Purdue University | 1 |
LAC #11 | United States Military Academy | 1 |
#59 | University of Washington | 1 |
#63 | George Washington University | 1 |
#68 | Fordham University | 1 |
#75 | Baylor University | 1 |
#75 | Loyola Marymount University | 1 |
#79 | American University | 1 |
#79 | Brigham Young University | 1 |
#79 | Gonzaga University | 1 |
LAC #17 | Barnard College | 1 |
#99 | University of Oregon | 1 |
#103 | University of Arizona | 1 |
Arizona State University | 1 | |
LAC #28 | Harvey Mudd College | 1 |
#162 | Oregon State University | 1 |
#317 | Northern Arizona University | 1 |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 | |
Cooper Union for the Advancement of Science and Art | 1 | |
Lane Community College | 1 | |
Oregon Institute of Technology | 1 | |
Rogue Community College | 1 | |
Southern Oregon University | 1 | |
University of British Columbia | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2022 | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 31 | 40 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 | |
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | |
#7 | Duke University | 1 | 1 | |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 | |
#9 | Brown University | 1 | 1 | |
#12 | Columbia University | 1 | 1 | |
#12 | Cornell University | 1 | 1 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 | |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 | |
#24 | Emory University | 1 | 1 | |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 | 2 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | 2 |
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 | 2 |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | 2 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | |
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 | |
#35 | New York University | 1 | 1 | 2 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 | |
#39 | Boston College | 1 | 1 | |
#40 | University of Washington | 1 | 1 | 2 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 | |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | |
#43 | Boston University | 1 | 1 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 | |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 | |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 | |
#49 | Purdue University | 1 | 1 | 2 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 | |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 | |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 | |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 | |
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 | |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 | |
#67 | George Washington University | 1 | 1 | 2 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 | |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 | |
#76 | University of Delaware | 1 | 1 | |
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 | 1 | |
#79 | Brigham Young University | 1 | 1 | |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 | |
#89 | Fordham University | 1 | 1 | 2 |
#93 | Gonzaga University | 1 | 1 | |
#93 | Loyola Marymount University | 1 | 1 | |
#93 | Baylor University | 1 | 1 | 2 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 | |
#98 | University of Oregon | 1 | 1 | |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 | |
#105 | Arizona State University | 1 | 1 | |
#105 | American University | 1 | 1 | |
#115 | University of Arizona | 1 | 1 | |
#124 | University of Denver | 1 | 1 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 | |
#142 | Oregon State University | 1 | 1 | |
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 | |
#249 | Northern Arizona University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2022 | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | 5 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 | |
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 | |
#11 | Middlebury College | 1 | 1 | |
#11 | Barnard College | 1 | 1 | |
#11 | Claremont McKenna College | 1 | 1 | |
#11 | United States Military Academy | 1 | 1 | |
#16 | Harvey Mudd College | 1 | 1 | |
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 | |
#30 | Lafayette College | 1 | 1 | |
#38 | Union College | 1 | 1 | |
#46 | Connecticut College | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2022 | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Latin Tiếng Latin
|
Biology Sinh học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Statistics Thống kê
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Art Club
|
Chess Club
|
Italian Club
|
Music Club
|
African Heritage/Swahili Language
|
Book Club
|
Art Club
|
Chess Club
|
Italian Club
|
Music Club
|
African Heritage/Swahili Language
|
Book Club
|
Environmental Awareness Club
|
Stock Market Club
|
AARP/Forever Young Club
|
Anime Club
|
Craft Club
|
Math Club
|
Personal Finance Club
|
Pop Dance Club
|
Ukulele Club
|
American Sign Language
|
Asian Club
|
Fitness Club
|
Games- Board and Card Club
|
Irish Club
|
Table Tennis
|
Yoga Club
|
Game Building Club
|
Gardening Club
|
Health and Fitness Club
|
League of Compassion
|
Video Gaming Club
|
Bible Studies Club
|
Bagpipe Band- Intro Club
|
Broadcasting and Live Streaming Club
|
Chamber Music Club
|
Saxophone Choir
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
Songwriting Sáng tác
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
Songwriting Sáng tác
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Film Production Sản xuất phim
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
Documentary Phim tài liệu
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|
Writing Môn viết
|
Band Ban nhạc
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Art Lab Phòng thí nghiệm nghệ thuật
|
Clay Đất sét
|
Glass Chế tác thủy tinh
|
Illustration Hình minh họa
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Watercolor Màu nước
|
Art Nghệ thuật
|