Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 2 + |
#2 | Harvard College | 2 + |
#4 | Columbia University | 2 + |
#15 | Vanderbilt University | 2 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 2 + |
#18 | Rice University | 2 + |
#21 | Emory University | 2 + |
#23 | University of Southern California | 2 + |
#26 | University of Virginia | 2 + |
#27 | Wake Forest University | 2 + |
#30 | Boston College | 2 + |
#32 | New York University | 2 + |
#41 | Tulane University | 2 + |
#57 | George Washington University | 2 + |
#61 | Southern Methodist University | 2 + |
#70 | Texas A&M University | 2 + |
#72 | Baylor University | 2 + |
#96 | University of Alabama | 2 + |
LAC #43 | Trinity College | 2 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 36 | ||
#1 | Princeton University | 2 + | 2 |
#2 | Harvard College | 2 + | 2 |
#4 | Columbia University | 2 + | 2 |
#15 | Vanderbilt University | 2 + | 2 |
#15 | Washington University in St. Louis | 2 + | 2 |
#18 | Rice University | 2 + | 2 |
#21 | Emory University | 2 + | 2 |
#23 | University of Southern California | 2 + | 2 |
#26 | University of Virginia | 2 + | 2 |
#27 | Wake Forest University | 2 + | 2 |
#30 | Boston College | 2 + | 2 |
#32 | New York University | 2 + | 2 |
#41 | Tulane University | 2 + | 2 |
#57 | George Washington University | 2 + | 2 |
#61 | Southern Methodist University | 2 + | 2 |
#70 | Texas A&M University | 2 + | 2 |
#72 | Baylor University | 2 + | 2 |
#96 | University of Alabama | 2 + | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#43 | Trinity College | 2 + | 2 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Latin Tiếng Latin
|
Latin Literature Văn học Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics B Vật lý B
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|