Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#47 | University of Florida | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 |
#61 | Clemson University | 1 |
#61 | University of Georgia | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#72 | Rutgers University | 1 |
#75 | University of Delaware | 1 |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#99 | Drexel University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2019 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 21 | 44 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#3 | Harvard College | 1 | 1 | |
#6 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#7 | Duke University | 1 | 1 | |
#9 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 | |
#12 | Cornell University | 1 | 1 | |
#12 | Columbia University | 1 | 1 | |
#17 | Rice University | 1 | 1 | |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 | |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 | |
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 | |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 | |
#28 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | |
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 | |
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#47 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 | |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 | |
#47 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 | |
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | |
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 | |
#61 | Purdue University | 1 | 1 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | |
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 | |
#67 | George Washington University | 1 | 1 | |
#76 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#86 | Marquette University | 1 | 1 | |
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 | |
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#105 | American University | 1 | 1 | |
#142 | Clark University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2019 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 12 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 | |
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 | |
#16 | Smith College | 1 | 1 | |
#21 | Colgate University | 1 | 1 | |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 | |
#25 | University of Richmond | 1 | 1 | |
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 | |
#30 | Bucknell University | 1 | 1 | |
#30 | Lafayette College | 1 | 1 | |
#34 | Mount Holyoke College | 1 | 1 | |
#46 | Connecticut College | 1 | 1 | |
#72 | Bard College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Statistics Thống kê
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Chinese Club
|
Creative Writing
|
FBLA French Club
|
Italian Club
|
Junior States America
|
Math Club
|
Chinese Club
|
Creative Writing
|
FBLA French Club
|
Italian Club
|
Junior States America
|
Math Club
|
Math competition
|
Mock Trial Team
|
Model UN
|
Political Science Club
|
Portuguese Club
|
Pre-med Club
|
Physics Club
|
American Sign Language Club
|
Animal Awareness Club
|
Art/Anime Club
|
Book Club
|
Classic Car Club (C3)
|
Criminal Justice Club
|
Culinary Club
|
Cultural Awareness Club
|
Cultural Field Trips
|
Empowerment Club
|
Fashion Design Club
|
Latino Club
|
Announcement Club
|
Catholic Athletes for Christ
|
Digital Photography Club
|
Key Club
|
Military Support Club
|
More Than Just Special
|
Music Tech Team
|
Social Justice
|