Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#12 | Dartmouth College | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
#62 | George Washington University | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#77 | Baylor University | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 |
#89 | Stonehill College | 1 |
SUNY University at Buffalo | 1 | |
#89 | University of Delaware | 1 |
#94 | Hampden-Sydney College | 1 |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | Miami University: Oxford | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#105 | University of Arizona | 1 |
#105 | University of Denver | 1 |
#105 | University of Oregon | 1 |
#111 | Susquehanna University | 1 |
#115 | Fairfield University | 1 |
#127 | University of Dayton | 1 |
#137 | George Mason University | 1 |
#137 | Seton Hall University | 1 |
#137 | University of New Hampshire | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#151 | Gordon College | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
#151 | Simmons University | 1 |
LAC #33 | College of the Holy Cross | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
#166 | Quinnipiac University | 1 |
#176 | Catholic University of America | 2 |
#176 | University of Massachusetts Lowell | 1 |
#182 | University of Rhode Island | 2 |
#202 | University of Wyoming | 1 |
#219 | Sacred Heart University | 1 |
#219 | University of Maine | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
#234 | University of Hartford | 1 |
#234 | Western New England University | 1 |
#250 | Regis University | 1 |
LAC #55 | Connecticut College | 1 |
#285 | University of New England | 1 |
#299 | Marymount University | 1 |
Albertus Magnus College | 1 | |
Assumption College | 1 | |
Becker College | 1 | |
Bentley University | 1 | |
Bryant University | 1 | |
Central Connecticut State University | 1 | |
Clark Atlanta University | 1 | |
Coastal Carolina University | 1 | |
Colby-Sawyer College | 1 | |
College of Saint Rose | 1 | |
Culinary Institute of America | 1 | |
Curry College | 1 | |
Dean College | 1 | |
Dominican College of Blauvelt | 1 | |
Eastern Connecticut State University | 1 | |
Emmanuel College-Boston-MA | 1 | |
Franklin Pierce University | 1 | |
Iona College | 1 | |
Ithaca College | 1 | |
Johnson & Wales University: Providence | 1 | |
Lincoln Technical Institute: Allentown | 1 | |
Loyola University Maryland | 1 | |
Lynn University | 1 | |
Manhattanville College | 1 | |
Mary Baldwin University | 1 | |
Merrimack College | 1 | |
Mitchell College | 1 | |
New England College | 1 | |
New England Institute of Technology | 1 | |
Niagara University | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Providence College | 1 | |
Regis College | 1 | |
Rhode Island College | 1 | |
Rivier University | 1 | |
Roger Williams University | 1 | |
Rose-Hulman Institute of Technology | 1 | |
Saint Anselm College | 1 | |
Salve Regina University | 1 | |
School of the Art Institute of Chicago | 1 | |
Southern Connecticut State University | 1 | |
Southern New Hampshire University | 1 | |
St. John's University | 1 | |
state university of new york college of agriculture & technology at morrisville | 1 | |
SUNY College at Oswego | 1 | |
SUNY College at Potsdam | 1 | |
SUNY College of Agriculture and Technology at Cobleskill | 1 | |
Three Rivers Community College | 1 | |
Towson University | 1 | |
University of Bridgeport | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of New Haven | 1 | |
University of Saint Joseph | 1 | |
University of Southern Maine | 1 | |
University of Toronto | 1 | |
Wentworth Institute of Technology | 1 | |
Wheaton College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2017-2019 | 2015-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 36 | 34 | 26 | ||
#5 | Yale University | 1 + | 1 | ||
#6 | University of Chicago | 1 + | 1 | ||
#9 | Duke University | 1 + | 1 | ||
#13 | Dartmouth College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#14 | Vanderbilt University | 1 + | 1 | ||
#14 | Brown University | 1 + | 1 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#23 | Georgetown University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#25 | University of Virginia | 1 + | 1 | ||
#28 | Tufts University | 1 + | 1 | ||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#28 | New York University | 1 + | 1 | ||
#34 | University of California: San Diego | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#36 | Boston College | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#42 | Brandeis University | 1 + | 1 | ||
#42 | Case Western Reserve University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#49 | Northeastern University | 1 + | 1 | ||
#49 | Purdue University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#59 | University of Washington | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#59 | Syracuse University | 1 + | 1 | ||
#63 | George Washington University | 1 | 1 + | 2 | |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#63 | University of Connecticut | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#68 | Fordham University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#75 | Baylor University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#79 | American University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#83 | Michigan State University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#93 | SUNY University at Buffalo | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#93 | University of Denver | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#93 | University of Delaware | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#99 | University of Oregon | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#103 | University of Arizona | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#103 | Clark University | 1 + | 1 | ||
#103 | Miami University: Oxford | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#103 | Drexel University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#117 | University of Vermont | 1 + | 1 | ||
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#127 | Seton Hall University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#127 | University of Dayton | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#136 | Catholic University of America | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#136 | University of New Hampshire | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#136 | Simmons University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#148 | University of Alabama | 1 + | 1 | ||
University of Colorado Boulder | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
University of Saint Joseph | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
Penn State University Park | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2017-2019 | 2015-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 2 | 6 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 + | 1 | ||
#9 | Middlebury College | 1 + | 1 | ||
#11 | United States Military Academy | 1 + | 1 | ||
#35 | College of the Holy Cross | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#46 | Trinity College | 1 + | 1 | ||
#50 | Connecticut College | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
#54 | Gettysburg College | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Wrestling Đấu vật
|
Ambassador Club
|
Chamber Orchestra
|
International Club
|
Calculus Review Group
|
Mock Trial
|
Praise Choir
|
Ambassador Club
|
Chamber Orchestra
|
International Club
|
Calculus Review Group
|
Mock Trial
|
Praise Choir
|
Student Council
|
Yearbook
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|
Art Nghệ thuật
|