Or via social:

Giới thiệu trường

Sacred Heart School (preschool through grade 12) is a private, Catholic, co-educational, college preparatory learning community. As a sponsored ministry of the Sisters of Divine Providence, we strive to inspire minds, define character and encourage responsible leadership through a curriculum that prepares students to pursue knowledge now and throughout their lives. In the tradition of the Sisters of Divine Providence, we seek to develop a community of faith that encourages students to act with compassion, to work for a just society, and to pursue opportunities to develop and share their God-given talents in service to society. Established in 1947, the school is located on a 120-acre suburban campus on the Kingston and Plymouth town lines in Massachusetts, with convenient access to major highways and the commuter rail. Sacred Heart School's rigorous curriculum is rooted in the traditional academic subject areas, including an emphasis on liberal arts, and embraces technology as a vital component of the school's academic program.
Xem thêm
Trường Sacred Heart High School- MA Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Sacred Heart High School- MA

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$15145
Sĩ số học sinh
765
Học sinh quốc tế
8.8%
Tỷ lệ giáo viên cao học
70%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:13
Số môn học AP
12
Điểm SAT
1250
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú Preschool-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2017-2019)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Harvard College 1
#3 Columbia University 1
#6 University of Pennsylvania 1
#14 Brown University 1
LAC #3 Swarthmore College 1
#24 Georgetown University 1
#27 Wake Forest University 1
#29 New York University 1
LAC #7 Middlebury College 1
#36 University of California: Irvine 1
#37 Boston College 1
#37 University of California: San Diego 1
#40 Boston University 1
#40 Brandeis University 1
#40 Case Western Reserve University 1
#40 Northeastern University 1
#46 Villanova University 1
#48 University of Texas at Austin 1
#50 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#54 Ohio State University: Columbus Campus 1
#54 Syracuse University 1
LAC #11 Colby College 1
LAC #11 Smith College 1
#57 Florida State University 1
#57 Penn State University Park 1
#57 Purdue University 1
#57 University of Pittsburgh 1
#62 University of Washington 1
#64 Loyola Marymount University 1
#64 University of Connecticut 1
#64 University of Massachusetts Amherst 1
#64 Worcester Polytechnic Institute 1
#70 Clemson University 1
#70 George Washington University 1
#70 Virginia Military Institute 1
#72 Reed College 1
#74 Fordham University 1
#74 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#77 American University 1
#79 Indiana University Bloomington 1
#84 Michigan State University 1
#89 Stonehill College 1
#91 Clark University 1
#97 Drexel University 1
#104 Loyola University Chicago 1
#104 Rochester Institute of Technology 1
#104 University of Colorado Boulder 1
#104 University of South Carolina: Columbia 1
LAC #21 Bates College 1
#111 Goucher College 1
#111 Ohio Wesleyan University 1
#111 Susquehanna University 1
#115 Fairfield University 1
LAC #23 University of Richmond 1
#117 Clarkson University 1
#117 University of Arizona 1
#120 Hampshire College 1
#120 Roanoke College 1
#121 University of Vermont 1
#125 Simmons University 1
#125 University of New Hampshire 1
#132 University of Oklahoma 1
LAC #27 College of the Holy Cross 1
#137 George Mason University 1
#137 University of Alabama 1
#139 Catholic University of America 1
#139 Seton Hall University 1
#151 Colorado State University 1
LAC #32 Mount Holyoke College 1
#166 Bradley University 1
#166 Quinnipiac University 1
#176 University of Massachusetts Lowell 1
#182 Belmont University 1
#182 University of Rhode Island 1
#202 Florida Institute of Technology 1
#219 Sacred Heart University 1
LAC #45 Union College 1
#234 East Carolina University 1
#234 Suffolk University 1
#234 University of Hartford 1
#234 University of Massachusetts Boston 1
#234 University of Massachusetts Dartmouth 1
#234 Western New England University 1
Anna Maria College 1
Assumption College 1
Babson College 1
Bentley University 1
Bridgewater State University 1
Bryant University 1
Butler University 1
Champlain College 1
Coastal Carolina University 1
Colby-Sawyer College 1
Columbia College Chicago 1
Curry College 1
Dean College 1
Emerson College 1
Emmanuel College-Boston-MA 1
Endicott College 1
Foothill College 1
Framingham State University 1
Franklin Pierce University 1
High Point University 1
Husson University 1
Ithaca College 1
Johnson & Wales University: Providence 1
Lasell College 1
LeMoyne-Owen College 1
Lesley University 1
long island university-liu post 1
Loyola University Maryland 1
Manhattan College 1
Marist College 1
Mercy College of Health Sciences 1
Merrimack College 1
Missouri Valley College 1
Mitchell College 1
Nichols College 1
Norwich University 1
Otis College of Art and Design 1
Plymouth State University 1
Providence College 1
Quincy College 1
Regis College 1
Rhode Island School of Design 1
Roger Williams University 1
Saint Anselm College 1
Saint Bonaventure University 1
Saint Joseph's College of Maine 1
Saint Leo University 1
Saint Michael's College 1
Salem State University 1
Siena College 1
Southern New Hampshire University 1
St. John's University 1
The Citadel 1
University of Tampa 1
Wentworth Institute of Technology 1
Westfield State University 1
Wheaton College 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2017-2019 2014-2017 2013-2015 Tổng số
Tất cả các trường 71 23 32
#3 Harvard College 1 trúng tuyển 1
#6 University of Pennsylvania 1 trúng tuyển 1
#9 Brown University 1 trúng tuyển 1
#12 Columbia University 1 trúng tuyển 1
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1
#28 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1
#33 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1 1 3
#35 New York University 1 trúng tuyển 1 1 3
#39 Boston College 1 trúng tuyển 1 1 3
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 1 1 3
#43 Boston University 1 trúng tuyển 1 1 3
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 1
#47 Wake Forest University 1 trúng tuyển 1 1 3
#48 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1
#53 Florida State University 1 trúng tuyển 1 2
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 1
#53 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 1
#53 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 1 3
#54 Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1 2
#57 Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 1 3
#57 Purdue University 1 trúng tuyển 1 2
#58 SUNY University at Stony Brook 1 1
#58 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 1 3
#60 Michigan State University 1 trúng tuyển 1 2
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 1 3
#60 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 1 3
#67 Villanova University 1 trúng tuyển 1
#67 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1
#67 George Washington University 1 trúng tuyển 1 2
#67 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 1 3
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 1 3
#73 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1 1 3
#73 SUNY University at Binghamton 1 1
#73 Tulane University 1 1
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 1 3
#86 Clemson University 1 trúng tuyển 1 2
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1 2
#93 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#98 Drexel University 1 trúng tuyển 1 2
#105 American University 1 trúng tuyển 1 1 3
#105 George Mason University 1 trúng tuyển 1
#105 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 2
#115 University of New Hampshire 1 trúng tuyển 1
#115 University of Arizona 1 trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 1 2
#124 Fairfield University 1 trúng tuyển 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1
#124 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1
#133 University of Vermont 1 trúng tuyển 1 1 3
#137 University of Alabama 1 trúng tuyển 1 1 3
#142 Clark University 1 trúng tuyển 1 1 3
#142 Loyola University Chicago 1 trúng tuyển 1 1 3
#142 Clarkson University 1 trúng tuyển 1
#151 Simmons University 1 trúng tuyển 1
#151 University of Rhode Island 1 trúng tuyển 1
#151 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 trúng tuyển 1
#159 University of Massachusetts Lowell 1 trúng tuyển 1
#163 St. John's University 1 trúng tuyển 1
#170 Quinnipiac University 1 trúng tuyển 1
#178 Catholic University of America 1 trúng tuyển 1
#185 Bradley University 1 trúng tuyển 1
#195 East Carolina University 1 trúng tuyển 1
#209 University of Massachusetts Dartmouth 1 trúng tuyển 1
#209 Sacred Heart University 1 trúng tuyển 1
#216 University of Massachusetts Boston 1 trúng tuyển 1
#236 Western New England University 1 trúng tuyển 1
#236 Belmont University 1 trúng tuyển 1
#249 Suffolk University 1 trúng tuyển 1
#269 Florida Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#304 University of Hartford 1 trúng tuyển 1
#342 Lesley University 1 trúng tuyển 1
#361 Husson University 1 trúng tuyển 1
#369 long island university-liu post 1 trúng tuyển 1
#390 Saint Leo University 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2017-2019 2014-2017 2013-2015 Tổng số
Tất cả các trường 21 3 2
#4 Swarthmore College 1 trúng tuyển 1
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1 2
#16 Smith College 1 trúng tuyển 1
#24 Bates College 1 trúng tuyển 1
#25 Colby College 1 trúng tuyển 1
#25 University of Richmond 1 trúng tuyển 1
#27 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1 1 3
#34 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1 1 3
#45 Union College 1 trúng tuyển 1
#56 Wheaton College 1 trúng tuyển 1
#63 Virginia Military Institute 1 trúng tuyển 1
#67 Reed College 1 trúng tuyển 1
#86 Stonehill College 1 trúng tuyển 1
#89 Saint Anselm College 1 trúng tuyển 1
#107 Susquehanna University 1 trúng tuyển 1
#116 Saint Michael's College 1 trúng tuyển 1
#116 Ohio Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#124 Goucher College 1 trúng tuyển 1
#130 Roanoke College 1 trúng tuyển 1
#139 Hampshire College 1 trúng tuyển 1
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 trúng tuyển 1

Chương trình học

Chương trình AP

(12)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
United States History Lịch sử nước Mỹ
Chemistry Hóa học
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Physics 1 Vật lý 1
Computer Science A Khoa học máy tính A
Calculus BC Giải tích BC
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(14)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(18)
Lingua Franca
Amnesty International
Art Club
Astronomy Club
Chinese Culture & Language Club
Chess Club
Lingua Franca
Amnesty International
Art Club
Astronomy Club
Chinese Culture & Language Club
Chess Club
Coffee House
Delta Epsilon Phi
Games Club
Global Ambassadors
The Heart Beat
History Club
La Societe Honoraire de Francais
La Sociedad Honoraria Hispánica
8th Grade Spanish Book Club
Latin Honor Society
Roots and Shoots
We are the World Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(14)
Choir Dàn đồng ca
Chorus Dàn đồng ca
Music Theory Nhạc lý
Performing Biểu diễn
Production Sản xuất
Public Speaking Nói trước công chúng
Choir Dàn đồng ca
Chorus Dàn đồng ca
Music Theory Nhạc lý
Performing Biểu diễn
Production Sản xuất
Public Speaking Nói trước công chúng
Speech Diễn thuyết
Theater Nhà hát
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Painting Hội họa
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Art Nghệ thuật
Debate Hùng biện
Xem tất cả

Thông tin chung

Năm thành lập: 1947
Khuôn viên: 120 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 07/01
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường, WeChat

Hỏi đáp về Sacred Heart High School- MA

Các thông tin cơ bản về trường Sacred Heart High School- MA.
Sacred Heart High School- MA là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Massachusetts, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1947, và hiện có khoảng 765 học sinh, với khoảng 8.80% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.sacredheartkingston.com/.
Trường Sacred Heart High School- MA có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Sacred Heart High School- MA cung cấp 12 môn AP.

Trường Sacred Heart High School- MA cũng có 70% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Sacred Heart High School- MA thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2017-2019, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Harvard College, Columbia University, University of Pennsylvania, Brown University và Swarthmore College.
Yêu cầu tuyển sinh của Sacred Heart High School- MA bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Sacred Heart High School- MAcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Sacred Heart High School- MA là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Sacred Heart High School- MA cho năm 2024 là $15,145 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại bsosa@sacredheartkingston.com .
Trường Sacred Heart High School- MA toạ lạc tại đâu?
Trường Sacred Heart High School- MA toạ lạc tại bang Bang Massachusetts , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Boston, có khoảng cách chừng 33. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Logan International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Sacred Heart High School- MA trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Sacred Heart High School- MA hiện thuộc nhóm top 700 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Sacred Heart High School- MA cũng được 10 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Sacred Heart High School- MA?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Sacred Heart High School- MA trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Sacred Heart High School- MA tại địa chỉ: https://www.sacredheartkingston.com/ hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 781-585-7511.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Sacred Heart High School- MA?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Radius Pediatric Center Day School At Plymouth, Northbrook Academy and Chamberlain International School.

Thành phố chính gần trường nhất là Boston. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Boston.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Sacred Heart High School- MA là ở mức nào?
Chúng tôi xin lỗi nhưng FindingSchool chưa đánh giá Sacred Heart High School- MA, vui lòng kiểm tra lại sau.

Thành phố lớn lân cận

Boston, tên chính thức là Thành phố Boston, là thủ phủ của bang và là thành phố đông dân nhất của Thịnh vượng chung Massachusetts, đồng thời là trung tâm văn hóa và tài chính của vùng New England, Mỹ. Đây là thành phố đông dân thứ 24 trong cả nước.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 11,614
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)