Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#9 | California Institute of Technology | 1 |
#10 | Northwestern University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#22 | Emory University | 1 |
#29 | Wake Forest University | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Brandeis University | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#49 | University of Georgia | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
#63 | St. Olaf College | 1 |
LAC #13 | Smith College | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 |
LAC #15 | Grinnell College | 1 |
#76 | College of Wooster | 1 |
LAC #18 | Colgate University | 1 |
LAC #18 | University of Richmond | 1 |
LAC #18 | Wesleyan University | 1 |
#97 | Clark University | 1 |
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#105 | University of Denver | 1 |
LAC #27 | Macalester College | 1 |
#137 | DePaul University | 1 |
LAC #31 | Kenyon College | 1 |
#166 | Bradley University | 1 |
LAC #37 | Occidental College | 1 |
LAC #45 | DePauw University | 1 |
LAC #51 | Dickinson College | 1 |
LAC #60 | Bard College | 1 |
Carthage College | 1 | |
College of William and Mary | 1 | |
Columbia College Chicago | 1 | |
Culinary Institute of America | 1 | |
Ithaca College | 1 | |
Oberlin College | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
St. John's College | 1 | |
The New School College of Performing Arts | 1 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | |
University of Redlands | 1 | |
Wagner College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2020-2021 | 2017-2020 | 2017-2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 27 | 19 | 28 | 70 | 24 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 | 2 | |||
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#7 | California Institute of Technology | 1 | 1 | 2 | |||
#7 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Northwestern University | 1 | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 | 2 | |||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Emory University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 | 2 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#35 | New York University | 1 | 1 | 2 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | University of Washington | 1 | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 |
#43 | Boston University | 1 | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 |
#47 | University of Rochester | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#47 | University of Georgia | 1 | 1 | 2 | |||
#51 | Purdue University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Michigan State University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#60 | Brandeis University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#76 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus | 1 | 1 | ||||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#84 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | Loyola Marymount University | 1 | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#98 | Illinois Institute of Technology | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#98 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Iowa State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Creighton University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#124 | University of Denver | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#124 | University of Missouri: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Chapman University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#133 | University of Dayton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Clark University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#151 | Colorado State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | University of Kansas | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Michigan Technological University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | DePaul University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#163 | Seattle University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#163 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | University of North Carolina at Charlotte | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Bradley University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#201 | The New School College of Performing Arts | 1 | 1 | ||||
#201 | Valparaiso University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#209 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 | 1 | ||||
#216 | West Virginia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | University of North Dakota | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#249 | Maryville University of Saint Louis | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | University of Maine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#260 | University of New England | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Portland State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#361 | Clark Atlanta University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#382 | Indiana State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2020-2021 | 2017-2020 | 2017-2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | 7 | 21 | 43 | 9 | ||
#4 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Grinnell College | 1 | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#16 | Hamilton College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#16 | Smith College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#16 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Colgate University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#21 | Haverford College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#25 | Colby College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#25 | University of Richmond | 1 | 1 | ||||
#27 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | Macalester College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#30 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Occidental College | 1 | 1 | 2 | |||
#38 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Kenyon College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Dickinson College | 1 | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#46 | DePauw University | 1 | 1 | ||||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#51 | St. Olaf College | 1 | 1 | ||||
#51 | Centre College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#63 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Muhlenberg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Kalamazoo College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Bard College | 1 | 1 | ||||
#73 | Lake Forest College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Lawrence University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#75 | St. John's College | 1 | 1 | 2 | |||
#75 | Allegheny College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Knox College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Willamette University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Beloit College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Drew University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Lewis & Clark College | 1 | 1 | 2 | |||
#100 | Augustana College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#100 | New College of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#116 | Ohio Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Cornell College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#121 | Hartwick College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Coe College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#146 | Ripon College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Wittenberg University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
Warren Wilson College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Oberlin College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2020-2021 | 2017-2020 | 2017-2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Biology Sinh học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Psychology Tâm lý học
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
European History Lịch sử châu Âu
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Erica's Lighthouse Teen Empowerment Club
|
Fall Musical
|
Gender Sexuality Alliance
|
Horror Film
|
Jewish Community Club
|
Math & Science Club
|
Erica's Lighthouse Teen Empowerment Club
|
Fall Musical
|
Gender Sexuality Alliance
|
Horror Film
|
Jewish Community Club
|
Math & Science Club
|
National Honor Society
|
Student Government
|
Yearbook & Lit Mag
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Painting Hội họa
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Sculpture Điêu khắc
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Painting Hội họa
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Sculpture Điêu khắc
|
Art Nghệ thuật
|
Writing Môn viết
|