Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#13 | Dartmouth College | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
#28 | University of Florida | 1 + |
LAC #9 | Carleton College | 1 + |
#49 | Northeastern University | 1 + |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#103 | Drexel University | 1 + |
#120 | Hampshire College | 1 + |
#136 | University of New Hampshire | 1 + |
#299 | Lincoln Memorial University | 1 + |
Berklee College of Music | 1 + | |
Columbus College of Art and Design | 1 + | |
Concordia University Texas | 1 + | |
Irvine Valley College | 1 + | |
Liberty University | 1 + | |
McGill University | 1 + | |
Miami Dade College | 1 + | |
Queens University of Charlotte | 1 + | |
University of Alberta | 1 + | |
University of British Columbia | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2021 | 2015-2019 | 2012-2016 | 2007-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | 14 | 12 | 13 | ||
#3 | Harvard College | 1 + | 1 + | 2 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#12 | Cornell University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 | |||
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 | |||
#28 | University of Florida | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#35 | New York University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | 1 + | 2 | ||
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 | |||
#98 | Drexel University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
#115 | University of Utah | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#115 | University of New Hampshire | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#163 | University of St. Thomas | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#269 | Lincoln Memorial University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
Liberty University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2021 | 2015-2019 | 2012-2016 | 2007-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 2 | 1 | 1 | ||
#2 | Amherst College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#9 | Carleton College | 1 + | 1 | |||
#9 | Bowdoin College | 1 + | 1 + | 2 | ||
#139 | Hampshire College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2021 | 2015-2019 | 2012-2016 | 2007-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 3 | 0 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#3 | McGill University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#5 | University of Alberta | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 |
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Fitness Thể hình
|
Golf Golf
|
Squash Bóng quần
|
Choir
|
Coffee Houses
|
Conditioning
|
Cross Country Skiing
|
Debating
|
Dog Sledding
|
Choir
|
Coffee Houses
|
Conditioning
|
Cross Country Skiing
|
Debating
|
Dog Sledding
|
Hiking
|
Ice Skating
|
Intramural Sports
|
Jazz Band
|
Musical & Dramatic Productions
|
Orienteering
|
Outward Bound
|
Pals
|
Reach For The Top
|
Rock Climbing
|
Sea Kayaking
|
Service Work
|
Skiing
|
Snowboarding
|
Yearbook
|
Yoga
|