Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#48 | University of Texas at Austin | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#48 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 |
Basketball Bóng rổ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Skiing Trượt tuyết
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Canoeing
|
Downhill Skiing
|
Drama
|
Duke of Edinburgh
|
Fitness Club
|
Kayaking
|
Canoeing
|
Downhill Skiing
|
Drama
|
Duke of Edinburgh
|
Fitness Club
|
Kayaking
|
Lifesaving Certification
|
Mountain Biking
|
Mountaineering
|
Nordic Skiing
|
Photography
|
Polar Bear Club
|
Rock Climbing
|
Sailing
|
Snowshoeing
|
Student Council
|
Symphonic Band
|
Tennis
|
Yearbook
|