Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#8 | Duke University | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 4 |
#15 | Cornell University | 1 |
#26 | University of Virginia | 2 |
#27 | Wake Forest University | 4 |
LAC #9 | Davidson College | 2 |
LAC #14 | Washington and Lee University | 2 |
#96 | University of Alabama | 2 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #37 | Lafayette College | 1 |
Auburn University | 1 | |
Furman University | 2 | |
University of California--Berkeley | 1 | |
University of North Carolina--Chapel Hill | 30 | |
Virginia Tech | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2007-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#24 | University of Virginia | 2 | 2 |
#47 | Wake Forest University | 4 | 4 |
#96 | University of Alabama | 2 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2007-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | ||
#2 | Amherst College | 4 | 4 |
#16 | Davidson College | 2 | 2 |
#21 | Washington and Lee University | 2 | 2 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
#30 | Lafayette College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|