Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp A-
Học thuật B
Ngoại khóa B+
Cộng đồng A
Đánh giá B-
Trường Rocky Hill là một trường dự bị đại học phi giới tính do một doanh nghiệp gia đình điều hành, hiện đang đào tạo hơn 300 học sinh từ hầu hết các thành phố ở đảo Rhode từ lớp mẫu giáo đến lớp 12.
Xem thêm
Trường Rocky Hill School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$44195
Sĩ số học sinh
266
Học sinh quốc tế
5%
Tỷ lệ giáo viên cao học
65%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:5
Quỹ đóng góp
$1.8 triệu
Số môn học AP
14
Điểm SAT
1250
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú Nursery-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2018-2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#3 Stanford University 1
#10 Northwestern University 1
LAC #2 Amherst College 1
#13 Brown University 1
#15 Washington University in St. Louis 1
#17 Cornell University 1
#25 New York University 1
#25 University of Southern California 1
#25 University of Virginia 1
LAC #5 Wellesley College 1
#32 Tufts University 1
#32 University of California: Santa Barbara 1
#34 University of California: Irvine 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#36 University of Rochester 1
#38 University of California: Davis 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 1
#44 Brandeis University 1
#44 Georgia Institute of Technology 1
#44 Northeastern University 1
#51 Purdue University 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#51 Spelman College 1
#55 Florida State University 1
#55 Pepperdine University 1
#55 University of Miami 1
#55 University of Washington 1
LAC #11 Middlebury College 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#62 University of Pittsburgh 1
LAC #13 Smith College 1
LAC #13 Vassar College 1
#67 University of Connecticut 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1
#67 Worcester Polytechnic Institute 1
#70 Wofford College 1
#72 American University 1
#72 Fordham University 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1
#72 Reed College 1
#72 Sarah Lawrence College 1
#72 Southern Methodist University 1
LAC #15 Hamilton College 1
#76 Allegheny College 1
#76 Willamette University 1
#77 Clemson University 1
#77 Loyola Marymount University 1
#77 Michigan State University 1
SUNY University at Stony Brook 1
#81 Earlham College 1
SUNY University at Binghamton 1
#85 Lake Forest College 1
#85 University of Puget Sound 1
#89 Elon University 1
#89 Stonehill College 1
SUNY University at Buffalo 1
#89 Ursinus College 1
#94 Lewis & Clark College 1
#97 Clark University 1
#97 University of San Diego 1
#97 University of South Florida 1
#105 Drexel University 1
#105 Miami University: Oxford 1
#105 Rochester Institute of Technology 1
#105 Saint Louis University 1
#105 University of Arizona 1
#105 University of Denver 1
#111 Birmingham-Southern College 1
#111 Drew University 1
#111 Goucher College 1
#111 Susquehanna University 1
#115 Fairfield University 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1
Arizona State University 1
#121 Chapman University 1
#121 Temple University 1
#121 University of Vermont 1
#127 Clarkson University 1
#130 Eckerd College 1
LAC #27 Macalester College 1
#136 SUNY College at Purchase 1
#137 DePaul University 1
#137 George Mason University 1
#137 Seton Hall University 1
#137 University of Alabama 1
#137 University of Central Florida 1
#137 University of New Hampshire 1
#151 Colorado State University 1
#151 Marymount Manhattan College 1
#151 Simmons University 1
#151 University of the Pacific 1
LAC #31 Bryn Mawr College 1
LAC #31 Kenyon College 1
LAC #33 College of the Holy Cross 1
LAC #33 Pitzer College 1
#166 Hofstra University 1
#166 Quinnipiac University 1
#166 Virginia Commonwealth University 1
#166 Xavier University 1
LAC #36 Mount Holyoke College 1
#182 Belmont University 1
#182 Montclair State University 1
SUNY University at Albany 1
#182 University of Rhode Island 1
LAC #37 Bucknell University 1
LAC #39 Denison University 1
LAC #39 Lafayette College 1
LAC #39 Skidmore College 1
LAC #39 Trinity College 1
#219 Nova Southeastern University 1
#219 University of Maine 1
#219 University of North Carolina at Charlotte 1
LAC #45 DePauw University 1
#234 Pace University 1
#234 Suffolk University 1
#234 University of Hartford 1
#234 Western New England University 1
#263 Florida Atlantic University 1
LAC #55 Connecticut College 1
#285 University of Montana 1
LAC #60 Bard College 1
LAC #61 Gettysburg College 1
Albright College 1
Alfred University 1
American University of Paris 1
Assumption College 1
Babson College 1
Barry University 1
Bentley University 1
Berklee College of Music 1
Bridgewater State University 1
Bryant University 1
Canisius College 1
Cazenovia College 1
Coastal Carolina University 1
College of Charleston 1
College of the Atlantic 1
College of William and Mary 1
Columbia College Chicago 1
Curry College 1
Dean College 1
Emerson College 1
Emmanuel College 1
Endicott College 1
Fisher College 1
Flagler College 1
Florida Gulf Coast University 1
florida polytechnic university 1
Florida Southern College 1
Franklin & Marshall College 1
Franklin Pierce University 1
Green Mountain College 1
Ithaca College 1
Jacksonville University 1
Johnson & Wales University: North Miami 1
Johnson & Wales University: Providence 1
Keene State College 1
Lasell College 1
Lesley University 1
Louisiana State University at Eunice 1
Lynn University 1
Manhattan College 1
Marist College 1
Massachusetts College of Art and Design 1
Massachusetts Maritime Academy 1
MCPHS University 1
Merrimack College 1
Mitchell College 1
New England College 1
Nichols College 1
Northern Vermont University 1
Norwich University 1
Oberlin College 1
Ohio State University: Columbus Campus 2
Penn State University Park 1
Plymouth State University 1
Pratt Institute 1
Providence College 1
Rhode Island College 1
Rhode Island School of Design 1
Ringling College of Art and Design 1
Rivier University 1
Roger Williams University 1
Rollins College 1
Rutgers University 1
Ryerson University 1
Saint Anselm College 1
Saint Johns River State College 1
Saint Leo University 1
Salve Regina University 1
Savannah College of Art and Design 1
School of the Art Institute of Chicago 1
School of Visual Arts 1
Siena College 1
SUNY College at Geneseo 1
SUNY College at Oneonta 1
SUNY College at Oswego 1
SUNY Maritime College 1
The New School College of Performing Arts 1
Union College 1
Unity College 1
University of Colorado Boulder 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1
University of Maine at Farmington 1
University of Maryland: Baltimore County 1
University of New Haven 1
University of Ottawa 1
University of Portland 1
University of Scranton 1
University of Tampa 2
University of Toronto 1
University of Waterloo 1
Washington & Jefferson College 1
Wentworth Institute of Technology 1
Western State Colorado University 1
Wheaton College-Norton-MA 1
York University 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2018-2020 2016-2018 2014-2016 2013-2015 Tổng số
Tất cả các trường 96 28 23 26 21
#3 Stanford University 1 trúng tuyển 1 2
#9 Brown University 1 trúng tuyển 2 1 1 5
#9 Northwestern University 1 trúng tuyển 1
#12 Cornell University 1 trúng tuyển 1 1 3
#18 Dartmouth College 1 1
#21 University of Michigan 1 2 1 4
#24 Washington University in St. Louis 1 trúng tuyển 1 2
#24 University of Virginia 1 trúng tuyển 1 2
#28 University of Southern California 1 trúng tuyển 1
#28 University of California: Davis 1 trúng tuyển 1 2
#28 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#33 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1 2
#33 Georgia Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 1 3
#35 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 1 3
#35 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1
#35 New York University 1 trúng tuyển 1 1 1 1 5
#39 Boston College 1 trúng tuyển 1 2 1 5
#40 Rutgers University 1 trúng tuyển 1
#40 Tufts University 1 trúng tuyển 1 1 1 1 5
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 1
#43 Boston University 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#47 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 1 3
#47 Wake Forest University 1 1 2
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 1 1 3
#53 Florida State University 1 trúng tuyển 1
#53 College of William and Mary 1 trúng tuyển 1
#53 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 6 1 9
#58 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 2
#58 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1
#60 Michigan State University 1 trúng tuyển 1 2
#60 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 1 3
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 2
#66 Brigham Young University 1 1
#67 George Washington University 1 trúng tuyển 1 2
#67 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 1 1 1 5
#67 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1 1 3
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 1 3
#67 University of Miami 1 trúng tuyển 1 1 3
#73 SUNY University at Binghamton 1 trúng tuyển 1
#73 Tulane University 1 1
#76 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1
#76 SUNY University at Buffalo 1 trúng tuyển 1
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 2
#86 Clemson University 1 trúng tuyển 1 1 3
#89 University of South Florida 1 trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1
#89 Temple University 1 trúng tuyển 1
#89 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1
#93 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1
#98 Drexel University 1 trúng tuyển 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#98 University of San Diego 1 trúng tuyển 1 2
#105 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 2
#105 George Mason University 1 trúng tuyển 1 2
#105 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 2
#105 American University 1 trúng tuyển 1 2
#105 Saint Louis University 1 trúng tuyển 1
#115 University of New Hampshire 1 trúng tuyển 1
#115 University of Arizona 1 trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 trúng tuyển 1 1 3
#124 University of Central Florida 1 trúng tuyển 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1
#124 Fairfield University 1 trúng tuyển 1 2
#133 University of Vermont 1 trúng tuyển 1 3 1 6
#133 SUNY University at Albany 1 trúng tuyển 1
#133 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1
#133 Elon University 1 trúng tuyển 1 2
#133 Chapman University 1 trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 trúng tuyển 1 2
#142 University of the Pacific 1 trúng tuyển 1
#142 Virginia Commonwealth University 1 trúng tuyển 1
#142 Clarkson University 1 trúng tuyển 1
#142 Clark University 1 trúng tuyển 1
#151 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1
#151 Simmons University 1 trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 trúng tuyển 1
#151 University of Rhode Island 1 trúng tuyển 1 2
#151 DePaul University 1 trúng tuyển 1
#163 Montclair State University 1 trúng tuyển 1
#170 Quinnipiac University 1 trúng tuyển 1
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 trúng tuyển 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 trúng tuyển 1 2
#201 Xavier University 1 trúng tuyển 1
#209 Florida Atlantic University 1 trúng tuyển 1
#227 Nova Southeastern University 1 trúng tuyển 1
#236 Western New England University 1 trúng tuyển 1
#236 Belmont University 1 trúng tuyển 1
#249 Suffolk University 1 trúng tuyển 1
#249 University of Maine 1 trúng tuyển 1
#249 Pace University 1 trúng tuyển 1
#304 Florida Gulf Coast University 1 trúng tuyển 1 2
#304 University of Hartford 1 trúng tuyển 1
#342 Lesley University 1 trúng tuyển 1
#361 University of Montana 1 trúng tuyển 1
#390 Saint Leo University 1 trúng tuyển 1
Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 1 1 4
Barry University 1 trúng tuyển 1
Ohio State University: Columbus Campus 2 trúng tuyển 1 1 4
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 1 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2018-2020 2016-2018 2014-2016 2013-2015 Tổng số
Tất cả các trường 48 13 6 7 6
#1 Williams College 1 1 2
#2 Amherst College 1 trúng tuyển 1 1 3
#4 Wellesley College 1 trúng tuyển 1 1 3
#9 Bowdoin College 1 1 2
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1 1 3
#16 Hamilton College 1 trúng tuyển 1 1 3
#16 Vassar College 1 trúng tuyển 1 1 3
#16 Smith College 1 trúng tuyển 1
#27 Macalester College 1 trúng tuyển 1
#27 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1 2
#30 Lafayette College 1 trúng tuyển 1
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 1
#30 Bryn Mawr College 1 trúng tuyển 1
#34 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1
#35 Franklin & Marshall College 1 trúng tuyển 1 1 3
#38 Skidmore College 1 trúng tuyển 1 1 3
#38 Union College 1 1
#39 Kenyon College 1 trúng tuyển 1
#39 Spelman College 1 trúng tuyển 1
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1
#39 Pitzer College 1 trúng tuyển 1 2
#39 Trinity College 1 trúng tuyển 1 2
#45 Union College 1 trúng tuyển 1
#46 Dickinson College 1 1
#46 Connecticut College 1 trúng tuyển 1
#46 DePauw University 1 trúng tuyển 1
#59 Wofford College 1 trúng tuyển 1
#63 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1
#67 Reed College 1 trúng tuyển 1
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 trúng tuyển 1
#72 Bard College 1 trúng tuyển 1 2
#73 Lake Forest College 1 trúng tuyển 1 2
#75 Willamette University 1 trúng tuyển 1
#75 Wheaton College-Norton-MA 1 trúng tuyển 1 2
#75 Allegheny College 1 trúng tuyển 1 2
#86 Stonehill College 1 trúng tuyển 1 2
#86 Ursinus College 1 trúng tuyển 1
#89 University of Puget Sound 1 trúng tuyển 1
#89 Saint Anselm College 1 trúng tuyển 1
#93 Drew University 1 trúng tuyển 1 2
#93 Lewis & Clark College 1 trúng tuyển 1
#100 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1
#100 Earlham College 1 trúng tuyển 1 2
#107 Susquehanna University 1 trúng tuyển 1
#124 Goucher College 1 trúng tuyển 1 2
#130 Eckerd College 1 trúng tuyển 1
#135 Birmingham-Southern College 1 trúng tuyển 1
#139 SUNY College at Purchase 1 trúng tuyển 1
#146 Albright College 1 trúng tuyển 1
#156 College of the Atlantic 1 trúng tuyển 1
#174 Marymount Manhattan College 1 trúng tuyển 1
Oberlin College 1 trúng tuyển 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2018-2020 2016-2018 2014-2016 2013-2015 Tổng số
Tất cả các trường 5 1 0 0 0
#1 University of Toronto 1 trúng tuyển 1 2
#8 University of Ottawa 1 trúng tuyển 1
#9 University of Waterloo 1 trúng tuyển 1
#17 York University 1 trúng tuyển 1
#25 Ryerson University 1 trúng tuyển 1

Chương trình học

Chương trình AP

(14)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Latin Tiếng Latin
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Latin Tiếng Latin
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
United States History Lịch sử nước Mỹ
Statistics Thống kê
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(11)
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Fitness Thể hình
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Fitness Thể hình
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Sailing Đua thuyền buồm
Soccer Bóng đá
Tennis Quần vợt
Yoga Yoga
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(5)
French Club
Yearbook
Robotics
Math Team
Health and Wellness Club

Khóa học nghệ thuật

(14)
Band Ban nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Songwriting Sáng tác
String Đàn dây
Art History Lịch sử mỹ thuật
Band Ban nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Songwriting Sáng tác
String Đàn dây
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Filmmaking Làm phim
Portfolio Bộ sưu tập
Printmaking In ấn
Art Nghệ thuật
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
Xem tất cả

Thông tin chung

Năm thành lập: 1934
Khuôn viên: 84 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục

Hỏi đáp về Rocky Hill School

Các thông tin cơ bản về trường Rocky Hill School.
Rocky Hill School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Rhode Island, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1934, và hiện có khoảng 266 học sinh, với khoảng 5.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.rockyhill.org.
Trường Rocky Hill School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Rocky Hill School cung cấp 14 môn AP.

Trường Rocky Hill School cũng có 65% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Rocky Hill School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2018-2022, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Stanford University, Northwestern University, Amherst College, Brown University và Washington University in St. Louis.
Yêu cầu tuyển sinh của Rocky Hill School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Rocky Hill Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Rocky Hill School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Rocky Hill School cho năm 2024 là $44,195 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại washburn@rockyhill.org .
Trường Rocky Hill School toạ lạc tại đâu?
Trường Rocky Hill School toạ lạc tại bang Bang Rhode Island , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Boston, có khoảng cách chừng 51. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Logan International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Rocky Hill School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Rocky Hill School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 378 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Rocky Hill School cũng được 38 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Rocky Hill School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Rocky Hill School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Rocky Hill School tại địa chỉ: http://www.rockyhill.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 401-884-9070.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Rocky Hill School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Bishop Hendricken High School, St. Andrew's School - RI and Portsmouth Abbey School.

Thành phố chính gần trường nhất là Boston. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Boston.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Rocky Hill School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Rocky Hill School là B+.

Đánh giá theo mục của trường Rocky Hill School bao gồm:
A- Tốt nghiệp
B Học thuật
B+ Ngoại khóa
A Cộng đồng
B- Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Boston, tên chính thức là Thành phố Boston, là thủ phủ của bang và là thành phố đông dân nhất của Thịnh vượng chung Massachusetts, đồng thời là trung tâm văn hóa và tài chính của vùng New England, Mỹ. Đây là thành phố đông dân thứ 24 trong cả nước.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 11,614
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Môi trường xung quanh (East Greenwich, RI)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,483 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 36% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của East Greenwich thấp hơn 69% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/68  
Trung bình 36% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
East Greenwich
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Rhode Island Hoa Kỳ
68.71% 5.05% 0.32% 3.50% 0.03% 16.59% 4.76% 1.04%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Boston, Massachusetts (địa điểm gần East Greenwich nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Boston, Massachusetts cao hơn so với Ho Chi Minh City 184.1%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 28,410,000₫ (1,076$) ở Boston, Massachusetts để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)