Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#23 | University of Southern California | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
LAC #14 | Smith College | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2017 | 2012-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | 1 | 6 | ||
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 + | 2 | |
#35 | New York University | 1 + | 1 + | 2 | |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 + | 2 | |
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 | 1 | ||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 + | 2 | |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 + | 2 | |
#142 | Clark University | 1 + | 1 + | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2017 | 2012-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 1 | ||
#16 | Smith College | 1 + | 1 + | 2 |
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Golf Golf
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Golf Golf
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Surfing Lướt sóng
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Community Conservation and Restoration
|
Volunteer Service Clubs
|
Student Representative Council (SRC)
|
Investment and Entrepreneurship Clubs
|
Student-Initiated Leadership and Service Learning Projects
Learning Commons Representatives (LCRs)
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|