Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#14 | Brown University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
LAC #12 | Haverford College | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#72 | Rutgers University | 1 |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | ||
#14 | Brown University | 1 | 1 |
#17 | Cornell University | 1 | 1 |
#23 | University of Michigan | 1 | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 | 1 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 |
#28 | New York University | 1 | 1 |
#42 | Boston University | 1 | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 | 1 |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#55 | University of Miami | 1 | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 | 1 |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 |
#68 | Fordham University | 1 | 1 |
#72 | Rutgers University | 1 | 1 |
#103 | Drexel University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#16 | Haverford College | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Mathematics IB Toán học
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Mathematics IB Toán học
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
|
IB Spanish A: Language and Literature IB Tiếng Tây Ban Nha A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Table Tennis Bóng bàn
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Casual Readers’ Club
|
Chess Club
|
Crucigramas y Sopa de Letras Club
|
DC vs Marvel Club
|
Edge Club
|
Entrepreneurship Club
|
Casual Readers’ Club
|
Chess Club
|
Crucigramas y Sopa de Letras Club
|
DC vs Marvel Club
|
Edge Club
|
Entrepreneurship Club
|
Film Critique Club
|
Interact Club
|
Mini-Maker Spaces Club
|
Origami Club
|
Pay It Forward Club
|
Puppet Theater
|
Recipe Club
|
Recycling Club
|
Russian Club
|
Band Ban nhạc
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Band Ban nhạc
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
Design Thiết kế
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|