Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 11 |
#3 | Harvard College | 20 |
#3 | Stanford University | 17 |
#3 | Yale University | 21 |
LAC #1 | Williams College | 7 |
#6 | University of Chicago | 23 |
#7 | University of Pennsylvania | 44 |
#10 | Duke University | 30 |
#10 | Northwestern University | 23 |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Animal Welfare Club
|
Book Club
|
Classics Club
|
Film Club
|
Global Studies Club
|
Happy Little Painting Club
|
Animal Welfare Club
|
Book Club
|
Classics Club
|
Film Club
|
Global Studies Club
|
Happy Little Painting Club
|
HEADstrong Club
|
Investment Club
|
Outdoor Club
|
RCS Marine Conservation Club
|
Riverdale American Red Cross Club
|
Riverdale Intellectual Disabilities Club
|
Robin Hood: In our Club
|
S.E.W. Club
|
Spanish Literary Club
|
Sports Analytics Club
|
Sustainability Club
|
The Entrepreneurship Club
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Playwriting Biên kịch
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|
Art Nghệ thuật
|
Design Lab Phòng thí nghiệm thiết kế
|