Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | CAD 79,250 |
#2 | Chi phí Sinh viên quốc tế | CAD 4,000 Bắt buộc |
#3 | Bảo hiểm sức khỏe | CAD 700 Bắt buộc |
#4 | Đồng phục | CAD 900 ~ CAD 1,200 Bắt buộc |
#5 | Sách | CAD 500 ~ CAD 900 Bắt buộc |
Tổng chi phí: | CAD 85,350 ~ CAD 86,050 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#5 | Yale University | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + |
#13 | Dartmouth College | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | University of Michigan | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#27 | University of Southern California | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#34 | University of Rochester | 1 + |
#36 | University of California: Irvine | 1 + |
#42 | Boston University | 1 + |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + |
LAC #9 | Carleton College | 1 + |
#49 | Purdue University | 1 + |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#57 | Penn State University Park | 1 + |
#59 | Syracuse University | 1 + |
#62 | Rutgers University | 1 + |
#63 | George Washington University | 1 + |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#75 | Baylor University | 1 + |
#79 | North Carolina State University | 1 + |
LAC #17 | Smith College | 1 + |
SUNY University at Buffalo | 1 + | |
#103 | Drexel University | 1 + |
#103 | Loyola University Chicago | 1 + |
#103 | Temple University | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#136 | University of Tulsa | 1 + |
LAC #35 | College of the Holy Cross | 1 + |
#182 | University of Rhode Island | 1 + |
LAC #38 | Skidmore College | 1 + |
Algoma University | 1 + | |
Berklee College of Music | 1 + | |
Brock University | 1 + | |
College of Charleston | 1 + | |
Concordia University | 1 + | |
Dalhousie University | 1 + | |
Durham University | 1 + | |
Fashion Institute of Technology | 1 + | |
Imperial College London | 1 + | |
King's College London | 1 + | |
MacEwan University | 1 + | |
McGill University | 1 + | |
McMaster University | 1 + | |
Newcastle University | 1 + | |
Niagara University | 1 + | |
Queen's University | 1 + | |
Rhode Island School of Design | 1 + | |
Rose-Hulman Institute of Technology | 1 + | |
Royal Military College - Canada | 1 + | |
School of Visual Arts | 1 + | |
The New School College of Performing Arts | 1 + | |
Trent University | 1 + | |
University of Bath | 1 + | |
University of British Columbia | 1 + | |
University of Calgary | 1 + | |
University of Cambridge | 1 + | |
University of Edinburgh | 1 + | |
University of Guelph | 1 + | |
University of King's College | 1 + | |
University of Leeds | 1 + | |
University of Ontario Institute Technology | 1 + | |
University of Ottawa | 1 + | |
University of Oxford | 1 + | |
University of Prince Edward Island | 1 + | |
University of Redlands | 1 + | |
University of the Fraser Valley | 1 + | |
University of Toronto | 1 + | |
University of Victoria | 1 + | |
University of Waterloo | 1 + | |
University of Windsor | 1 + | |
Western University | 1 + | |
Wilfrid Laurier University | 1 + | |
York University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2013-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 12 | 42 | 19 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 | |||
#3 | Harvard College | 1 + | 1 | |||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 + | 2 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 | |||
#9 | Brown University | 1 + | 1 | |||
#12 | Cornell University | 1 + | 1 | |||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 | |||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 | |||
#24 | Washington University in St. Louis | 2 + | 2 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 | |||
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#28 | University of Florida | 1 + | 1 | |||
#33 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#40 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 + | 4 | |
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 | |||
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 + | 2 | ||
#47 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 | |||
#53 | Northeastern University | 1 + | 5 + | 6 | ||
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 | |||
#60 | Michigan State University | 2 + | 2 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 | |||
#60 | North Carolina State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#61 | Purdue University | 1 + | 1 | |||
#66 | Brigham Young University | 1 + | 1 | |||
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 | |||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#67 | University of Miami | 1 + | 2 + | 3 | ||
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 | |||
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + | 1 | |||
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 | |||
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 | |||
#98 | Drexel University | 1 + | 1 | |||
#105 | American University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 | |||
#124 | University of Denver | 1 + | 1 | |||
#133 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 | |||
#142 | Clark University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2013-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 2 | 10 | 2 | ||
#4 | Pomona College | 1 + | 1 | |||
#4 | Swarthmore College | 1 + | 1 | |||
#9 | Carleton College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#16 | Harvey Mudd College | 1 + | 1 | |||
#21 | Colgate University | 1 + | 1 | |||
#23 | Oberlin College | 1 + | 1 | |||
#25 | Colby College | 1 + | 1 | |||
#27 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#34 | Mount Holyoke College | 1 + | 1 | |||
#35 | Occidental College | 1 + | 1 | |||
#38 | Skidmore College | 1 + | 1 | |||
#39 | Pitzer College | 1 + | 1 | |||
#46 | Connecticut College | 1 + | 1 | |||
#72 | Bard College | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2013-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 14 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#2 | University of British Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#3 | McGill University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#4 | McMaster University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#8 | University of Ottawa | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#9 | University of Waterloo | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#12 | Dalhousie University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#13 | University of Victoria | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#16 | Queen's University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#19 | University of Guelph | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#25 | Ryerson University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#31 | Wilfrid Laurier University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#33 | Brock University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#35 | Trent University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2013-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | 0 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Oxford | 1 + | 1 | |||
#2 | University of Cambridge | 1 + | 1 | |||
#3 | University College London | 1 + | 1 | |||
#4 | Imperial College London | 1 + | 1 | |||
#5 | University of Edinburgh | 1 + | 1 | |||
#16 | University of Leeds | 1 + | 1 | |||
#19 | Newcastle University | 1 + | 1 | |||
#33 | University of St. Andrews | 1 + | 1 | |||
#35 | University of Bath | 1 + | 1 |
IB Chinese IB Tiếng Trung
|
IB Chinese B IB Tiếng Trung B
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB French B IB Tiếng Pháp B
|
IB German IB Tiếng Đức
|
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB Chinese IB Tiếng Trung
|
IB Chinese B IB Tiếng Trung B
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB French B IB Tiếng Pháp B
|
IB German IB Tiếng Đức
|
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB Spanish B IB Tiếng Tây Ban Nha B
|
IB Business and Management IB Kinh doanh và quản lý
|
IB Economics IB Kinh tế học
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Computer Science IB Khoa học máy tính
|
IB Design Technology IB Kỹ thuật thiết kế
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
|
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
|
IB Film IB Phim điện ảnh
|
IB Theatre IB Sân khấu
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
|
IB English A: Language and Literature IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB English A: Literature IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB Music IB Âm nhạc
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Yoga Yoga
|
Cycling Xe đạp
|
Dance Khiêu vũ
|
Fencing Đấu kiếm
|
Rowing Chèo thuyền
|
Running Điền kinh
|
Skiing Trượt tuyết
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Table Tennis Bóng bàn
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Weightlifting Cử tạ
|
Amnesty International
|
String Ensemble
|
Yearbook
|
Chess Club
|
Community Service
|
Debate Club
|
Amnesty International
|
String Ensemble
|
Yearbook
|
Chess Club
|
Community Service
|
Debate Club
|
Diversity Club
|
Dorm Proctors
|
Environmental Club
|
Fencing Club
|
Film Club
|
Foreign Language Clubs
|
Gardening Club
|
Horseback Riding
|
International Club
|
Investment Club
|
Literary Magazine
|
Math Club
|
Model UN
|
Newspaper
|
Outdoor Activities
|
Peer Counseling
|
Peer Tutoring
|
Photography Club
|
SADD
|
Sailing Club
|
Snowboarding Club
|
Student Activities
|
Student Government
|
Student Publications
|
Theater Club
|
Ultimate Frisbee
|
Weightlifting Club
|
Yoga ClubAudiovisual Club
|
Band
|
Brass Ensemble
|
Ceramics
|
Chamber Choir
|
Chamber Ensemble
|
Chamber Orchestra
|
Choral Music
|
Concert Choir
|
Creative Writing
|
Dance
|
Digital Arts
|
Drama Club
|
Filmmaking/Videography
|
Film Studies
|
Gospel Choir
|
Instrumental Study
|
Jazz Ensemble
|
Music Theater
|
Photography
|
Studio Art
|
Tech Crew
|
Theater
|
Wind Symphony
|
Chinese Calligraphy
|
Sketching Club
|
Tigerpost
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Directing Đạo diễn
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Directing Đạo diễn
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Theater Nhà hát
|
Voice Thanh nhạc
|
Animation Hoạt hình
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Imaging Hình ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Video Truyền hình
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
Art Nghệ thuật
|
Debate Hùng biện
|
Design Thiết kế
|
Lighting Design Thiết kế ánh sáng
|
Multimedia Đa phương tiện
|
Screenwriting Biên kịch
|