Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 |
#4 | Columbia University | 1 |
#4 | Stanford University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
LAC #14 | Smith College | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 |
LAC #29 | Scripps College | 1 |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | 16 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 | 2 |
#5 | Yale University | 1 | 1 | 2 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 | 2 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 | 2 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 | 2 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | 2 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 | 2 |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | 2 |
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 | 2 |
#35 | New York University | 1 | 1 | 2 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | 2 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 | |
#67 | George Washington University | 1 | 1 | 2 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 | 2 |
#98 | Texas Christian University | 1 | 1 | 2 |
#98 | University of San Diego | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 5 | ||
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 | 2 |
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 | 2 |
#16 | Smith College | 1 | 1 | 2 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 | |
#35 | Scripps College | 1 | 1 | 2 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
学生政府组织
|
校友会
|
模拟法庭
|
高中远足
|
汉语社团
|
管弦乐团
|
学生政府组织
|
校友会
|
模拟法庭
|
高中远足
|
汉语社团
|
管弦乐团
|
乐队
|
爵士乐队
|
合唱团
|
鼓乐队
|
戏剧社团
|
艺术社团
|
舞蹈社
|
烹饪社
|
摄影俱乐部
|
编织社团
|
志愿者活动俱乐部
|
加州奖学金联盟
|
年刊组织
|