Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 |
#4 | Columbia University | 2 |
#8 | Duke University | 2 |
#9 | University of Pennsylvania | 4 |
#10 | California Institute of Technology | 6 |
#12 | Dartmouth College | 5 |
#12 | Northwestern University | 3 |
#14 | Brown University | 2 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#21 | Emory University | 8 |
#21 | Georgetown University | 2 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#32 | New York University | 8 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 2 |
#41 | Boston University | 13 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#57 | George Washington University | 8 |
#57 | University of Connecticut | 7 |
#75 | University of Delaware | 7 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 85 | ||
#5 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 4 trúng tuyển | 4 |
#7 | California Institute of Technology | 6 trúng tuyển | 6 |
#7 | Duke University | 2 trúng tuyển | 2 |
#9 | Northwestern University | 3 trúng tuyển | 3 |
#9 | Brown University | 2 trúng tuyển | 2 |
#12 | Columbia University | 2 trúng tuyển | 2 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 |
#18 | Dartmouth College | 5 trúng tuyển | 5 |
#22 | Georgetown University | 2 trúng tuyển | 2 |
#24 | Emory University | 8 trúng tuyển | 8 |
#24 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 2 trúng tuyển | 2 |
#35 | New York University | 8 trúng tuyển | 8 |
#43 | Boston University | 13 trúng tuyển | 13 |
#47 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 |
#58 | University of Connecticut | 7 trúng tuyển | 7 |
#67 | George Washington University | 8 trúng tuyển | 8 |
#76 | University of Delaware | 7 trúng tuyển | 7 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Riflery Súng trường
|
Table Tennis Bóng bàn
|
Animal Rescue
|
Board Game
|
Video Game
|
Ping Pong
|
Robotics
|
Singing
|
Animal Rescue
|
Board Game
|
Video Game
|
Ping Pong
|
Robotics
|
Singing
|
Movie
|
Piano
|
Chess
|
Guitar
|
Math
|
Yoga
|