Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#52 | University of Texas at Austin | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2017 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 4 | ||
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 + | 2 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 + | 2 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 + | 2 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 + | 2 |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Track and Field Điền kinh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Track and Field Điền kinh
|