Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A
Học thuật B+
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A
Đánh giá B
Portledge School là trường dự bị đại học bán trú độc lập dành cho học sinh từ mẫu giáo đến lớp 12. Chương trình giáo dục của trường được thiết kế có lợi cho việc cải thiện điểm số của học sinh, tạo nền tảng tốt để học sinh phát triển thành những công dân có tinh thần trách nhiệm và đóng góp cho xã hội. Trường có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, áp dụng mô hình giảng dạy lớp học nhỏ, tạo bầu không khí học tập ấm áp và cá nhân hóa cho học sinh, đồng thời nhấn mạnh tiêu chuẩn cao về phẩm chất đạo đức và thành tích cá nhân của học sinh. Các giáo viên hiểu rõ trung học là giai đoạn để học sinh tự khám phá và định hình bản thân, thông qua việc dẫn dắt học sinh trưởng thành một cách toàn diện, giúp học sinh bồi dưỡng sự tự tin và ý thức độc lập.
Xem thêm
Trường Portledge School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Portledge School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$46300
Sĩ số học sinh
538
Học sinh quốc tế
0.04%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:6
Quỹ đóng góp
$3.3 triệu
Số môn học AP
3
Điểm SAT
1301
Điểm ACT
32
Kích thước lớp học
12

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2024)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#8 University of Pennsylvania 1 +
#9 Duke University 1 +
#9 Johns Hopkins University 1 +
#9 Northwestern University 1 +
#14 Washington University in St. Louis 1 +
#17 Rice University 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
#22 University of California: Berkeley 1 +
#23 Georgetown University 1 +
#23 University of Michigan 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#28 New York University 1 +
#28 Tufts University 1 +
#28 University of California: Santa Barbara 1 +
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#28 Wake Forest University 1 +
LAC #6 Bowdoin College 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#34 University of Rochester 1 +
#36 University of California: Irvine 1 +
#38 Georgia Institute of Technology 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#42 Boston University 1 +
#42 Brandeis University 1 +
#42 Case Western Reserve University 1 +
#42 Tulane University 1 +
#42 University of Wisconsin-Madison 1 +
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
#49 Lehigh University 1 +
#49 Northeastern University 1 +
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 +
#49 Purdue University 1 +
#49 Villanova University 1 +
#55 Florida State University 1 +
#55 University of Miami 1 +
#57 Penn State University Park 1 +
#57 University of Pittsburgh 1 +
#59 Syracuse University 1 +
#59 University of Maryland: College Park 1 +
#62 Rutgers University 1 +
#63 George Washington University 1 +
#63 University of Connecticut 1 +
#63 Worcester Polytechnic Institute 1 +
LAC #13 Hamilton College 1 +
#68 Fordham University 1 +
#68 Indiana University Bloomington 1 +
#68 Southern Methodist University 1 +
#68 St. Lawrence University 1 +
#68 University of Massachusetts Amherst 1 +
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1 +
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 +
#72 Sarah Lawrence College 1 +
#75 Baylor University 1 +
#75 Clemson University 1 +
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#76 Muhlenberg College 1 +
#79 American University 1 +
#83 Elon University 1 +
#83 Howard University 1 +
#83 Marquette University 1 +
#83 Michigan State University 1 +
#83 Stevens Institute of Technology 1 +
#83 Texas Christian University 1 +
LAC #17 Barnard College 1 +
LAC #17 Colgate University 1 +
LAC #17 Smith College 1 +
SUNY University at Buffalo 1 +
#93 University of Delaware 1 +
#93 University of Denver 1 +
Auburn University 1 +
#103 Drexel University 1 +
#103 Loyola University Chicago 1 +
#103 Temple University 1 +
#103 University of Arizona 1 +
#103 University of California: Santa Cruz 1 +
#103 University of South Florida 1 +
#104 University of Colorado Boulder 1 +
LAC #22 University of Richmond 1 +
LAC #22 Vassar College 1 +
#111 Drew University 1 +
#115 Fairfield University 1 +
Arizona State University 1 +
#117 Rochester Institute of Technology 1 +
#117 University of South Carolina: Columbia 1 +
#117 University of Vermont 1 +
#127 DePaul University 1 +
#127 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 +
#127 University of Oklahoma 1 +
LAC #26 Colorado College 1 +
#136 SUNY College at Purchase 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#148 Duquesne University 1 +
LAC #30 Mount Holyoke College 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Quinnipiac University 1 +
#166 Virginia Commonwealth University 1 +
#182 Adelphi University 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 Montclair State University 1 +
#182 University of Louisville 1 +
#182 University of Rhode Island 1 +
LAC #38 Bucknell University 1 +
LAC #38 Franklin & Marshall College 1 +
LAC #38 Lafayette College 1 +
#202 Indiana University-Purdue University Indianapolis 1 +
#212 Ball State University 1 +
#219 Sacred Heart University 1 +
LAC #45 Union College 1 +
LAC #46 Trinity College 1 +
LAC #50 Connecticut College 1 +
#263 Florida Atlantic University 1 +
#263 University of Missouri: Kansas City 1 +
#263 University of North Florida 1 +
#299 Shenandoah University 1 +
LAC #60 Bard College 1 +
Alfred University 1 +
Appalachian State University 1 +
Babson College 1 +
Baldwin Wallace University 1 +
Bentley University 1 +
binghamton university, state university of new york 1 +
Carthage College 1 +
City University of New York: City College 1 +
City University of New York: Hunter College 1 +
City University of New York: John Jay College of Criminal Justice 1 +
City University of New York: Queens College 1 +
Coastal Carolina University 1 +
College of Charleston 1 +
East Stroudsburg University of Pennsylvania 1 +
Emerson College 1 +
Emmanuel College-Boston-MA 1 +
Franklin W. Olin College of Engineering 1 +
High Point University 1 +
Ithaca College 1 +
Johnson & Wales University: Providence 1 +
long island university-liu post 1 +
Louisiana State University at Eunice 1 +
Loyola University Maryland 1 +
Maine Maritime Academy 1 +
Marist College 1 +
McGill University 1 +
Merrimack College 1 +
Millikin University 1 +
Missouri State University 1 +
New York Institute of Technology 1 +
Pratt Institute 1 +
Providence College 1 +
Regis College 1 +
Rollins College 1 +
Salisbury University 1 +
Salve Regina University 1 +
Siena College 1 +
St. John's University 1 +
stony brook university, state university of new york 1 +
SUNY College at Cortland 1 +
SUNY College at Geneseo 1 +
SUNY College at New Paltz 1 +
SUNY College at Old Westbury 1 +
SUNY College at Oneonta 1 +
SUNY College at Oswego 1 +
SUNY College at Plattsburgh 1 +
SUNY College of Technology at Canton 1 +
SUNY Maritime College 1 +
Texas State University 1 +
University of North Carolina School of the Arts 1 +
University of Pittsburgh at Greensburg 1 +
University of St. Andrews 1 +
University of Tampa 1 +
Webb Institute 1 +
Webster University 1 +
Wentworth Institute of Technology 1 +
York College of Pennsylvania 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2024 2019-2023 2018-2022 2017-2021 2016-2020 Tổng số
Tất cả các trường 97 193 176 156 161
#5 Yale University 1 1 2
#6 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 2 3 3 4 13
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 2 3 1 1 8
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 2 4 5 3 15
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 1 1 4
#9 Brown University 1 2 1 1 5
#12 Cornell University 2 2 2 2 8
#12 Columbia University 1 1 1 1 4
#15 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 1 2 2 7
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 2 1 1 2 7
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1 1 3
#18 Dartmouth College 1 1 1 1 4
#18 Vanderbilt University 1 1 2
#20 University of Notre Dame 1 1
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 3 1 2 2 9
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 1 1 1 5
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 1 1 4
#24 Carnegie Mellon University 2 2 2 1 7
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 4 3 1 9
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 5 4 3 2 15
#24 Emory University 5 5 6 7 23
#28 University of Florida 1 1 2
#28 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 1 1 4
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1
#28 University of Southern California 2 1 1 2 6
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 1 1 1 5
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 2 2 1 6
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 3 2 2 2 10
#35 New York University 1 + trúng tuyển 14 15 13 14 57
#38 University of Texas at Austin 2 2 2 1 7
#39 Boston College 7 5 3 2 17
#40 Tufts University 1 + trúng tuyển 1 2 2 6
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 5 4 4 5 19
#47 University of Rochester 1 + trúng tuyển 3 2 1 1 8
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 2
#47 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 2 3 3 10
#47 Lehigh University 1 + trúng tuyển 2 4 3 4 14
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 1 3
#49 Purdue University 1 + trúng tuyển 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 7 4 2 2 16
#53 Florida State University 1 + trúng tuyển 1 2
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1
#53 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 2
#57 Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 1 1 1 5
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 2
#59 University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 2 3 3 3 12
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 2 3
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 2 2 1 1 6
#60 Santa Clara University 1 1 1 1 4
#67 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 2 1 2 2 8
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 5 5 7 6 24
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 2 1 1 1 6
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 6 6 4 4 21
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 4 7 9 9 30
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 2
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 7 7 5 6 26
#76 Pepperdine University 1 1
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 2 2 1 2 8
#76 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1 2
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 1 1 1 5
#82 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 + trúng tuyển 1
#86 Marquette University 1 + trúng tuyển 1
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1
#89 University of South Florida 1 + trúng tuyển 1 2
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 10 11 7 6 35
#89 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 8 3 2 1 15
#89 Temple University 1 + trúng tuyển 1 1 3
#93 Auburn University 1 + trúng tuyển 1
#93 Baylor University 1 + trúng tuyển 1
#98 University of San Diego 1 1
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 5 5 6 18
#98 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 3 4
#103 University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1
#105 American University 1 + trúng tuyển 1 1 1 1 5
#105 City University of New York: City College 1 + trúng tuyển 1
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 1
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 2 1 4
#105 Arizona State University 1 + trúng tuyển 1 1 1 4
#115 Howard University 1 + trúng tuyển 1
#115 University of Arizona 1 + trúng tuyển 2 1 4
#124 University of Denver 1 + trúng tuyển 1 1 1 1 5
#124 Fairfield University 1 + trúng tuyển 4 5 3 4 17
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + trúng tuyển 3 3 1 1 9
#124 James Madison University 1 1 1 3
#124 University of Oklahoma 1 + trúng tuyển 1
#133 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1
#133 Miami University: Oxford 1 1 1 3
#133 Chapman University 1 1 2
#133 Elon University 1 + trúng tuyển 4 5 4 3 17
#137 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1
#142 Loyola University Chicago 1 + trúng tuyển 1
#142 Virginia Commonwealth University 1 + trúng tuyển 1
#142 Clark University 1 1
#151 Colorado State University 1 1 1 1 4
#151 University of Rhode Island 1 + trúng tuyển 1 1 1 1 5
#151 DePaul University 1 + trúng tuyển 1
#151 Duquesne University 1 + trúng tuyển 1
#163 Adelphi University 1 + trúng tuyển 1
#163 Montclair State University 1 + trúng tuyển 1
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 5 4 4 2 16
#170 Quinnipiac University 1 + trúng tuyển 1 2 1 2 7
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 2 1 1 5
#195 University of Louisville 1 + trúng tuyển 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 2 1 1 5
#201 La Salle University 1 1 1 3
#209 Florida Atlantic University 1 + trúng tuyển 1
#209 Chatham University 1 1
#209 Sacred Heart University 1 + trúng tuyển 1 2
#216 Ball State University 1 + trúng tuyển 1
#216 West Virginia University 1 1
#236 Belmont University 1 + trúng tuyển 1 1 3
#236 University of North Dakota 1 1 2
#236 University of North Florida 1 + trúng tuyển 1
#236 Western New England University 1 1 2
#249 Pace University 1 1 2
#260 Loyola University New Orleans 1 1 1 1 4
#260 University of New England 1 1 1 1 4
#269 University of Missouri: Kansas City 1 + trúng tuyển 1
#280 DeSales University 1 1 1 3
#280 Texas State University 1 + trúng tuyển 1
#304 Shenandoah University 1 + trúng tuyển 1
#304 University of Hartford 2 2 2 6
#342 Lesley University 1 1 2
#342 Missouri State University 1 + trúng tuyển 1
#369 long island university-liu post 1 + trúng tuyển 1
Liberty University 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2024 2019-2023 2018-2022 2017-2021 2016-2020 Tổng số
Tất cả các trường 23 59 64 55 44
#2 Amherst College 3 2 2 2 9
#4 Swarthmore College 1 1 1 3
#9 Bowdoin College 1 + trúng tuyển 1
#9 Carleton College 1 1 1 3
#11 Wesleyan University 3 4 4 2 13
#11 Barnard College 1 + trúng tuyển 2 4 4 4 15
#16 Hamilton College 1 + trúng tuyển 1 1 1 1 5
#16 Vassar College 1 + trúng tuyển 2 1 2 1 7
#16 Smith College 1 + trúng tuyển 1
#21 Washington and Lee University 1 1 1 3
#21 Haverford College 1 1 2
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1 1 1 4
#24 Bates College 3 4 2 1 10
#25 Colby College 1 1 1 3
#25 University of Richmond 1 + trúng tuyển 7 6 2 1 17
#27 College of the Holy Cross 1 1 1 3
#30 Lafayette College 1 + trúng tuyển 4 4 3 2 14
#30 Bucknell University 1 + trúng tuyển 5 6 4 2 18
#33 Colorado College 1 + trúng tuyển 1
#34 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1
#35 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 2 2 2 1 8
#38 Skidmore College 3 3 2 1 9
#39 Denison University 1 1 1 3
#39 Trinity College 1 + trúng tuyển 5 6 7 6 25
#39 Spelman College 1 1
#45 Union College 1 + trúng tuyển 1 2
#46 Connecticut College 1 + trúng tuyển 1
#46 Dickinson College 1 1 1 1 4
#59 St. Lawrence University 1 + trúng tuyển 3 4 4 4 16
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 + trúng tuyển 1 1 3 3 9
#70 Muhlenberg College 1 + trúng tuyển 2 2 2 3 10
#72 Bard College 1 + trúng tuyển 1 1 1 1 5
#73 Lake Forest College 1 1 1 3
#89 Saint Anselm College 1 1
#93 Drew University 1 + trúng tuyển 1 1 1 1 5
#100 Sarah Lawrence College 1 + trúng tuyển 1
#139 SUNY College at Purchase 1 + trúng tuyển 1
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 + trúng tuyển 1 1 3
#163 Gordon College 1 1 1 3
#167 Bridgewater College 1 1
#174 Marymount Manhattan College 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2024 2019-2023 2018-2022 2017-2021 2016-2020 Tổng số
Tất cả các trường 1 0 0 0 0
#3 McGill University 1 + trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2024 2019-2023 2018-2022 2017-2021 2016-2020 Tổng số
Tất cả các trường 1 2 1 0 0
#33 University of St. Andrews 1 + trúng tuyển 2 1 4

Điểm AP

(2019)
Học sinh làm bài thi AP
69
Tổng số bài thi thực hiện
142
29%
54%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(3)
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
Psychology Tâm lý học

Chương trình IB

(20)
IB English IB Tiếng Anh
IB French IB Tiếng Pháp
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
IB Economics IB Kinh tế học
IB History IB Lịch sử
IB History of the Americas IB Lịch sử nước Mỹ
IB English IB Tiếng Anh
IB French IB Tiếng Pháp
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
IB Economics IB Kinh tế học
IB History IB Lịch sử
IB History of the Americas IB Lịch sử nước Mỹ
IB Psychology IB Tâm lý học
IB World History IB Lịch sử thế giới: Châu Mỹ
IB Biology IB Sinh học
IB Chemistry IB Hóa học
IB Computer Science IB Khoa học máy tính
IB Physics IB Vật lý
IB Algebra IB Đại số
IB Calculus IB Giải tích
IB Mathematics IB Toán học
IB Art IB Nghệ thuật
IB Film IB Phim điện ảnh
IB Music IB Âm nhạc
IB Theatre IB Sân khấu
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(15)
Badminton Cầu lông
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
Badminton Cầu lông
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Squash Bóng quần
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(24)
DEI Club/SMAC
Drama Club
Math Circle
Mock Trial
Philosophy Club
Random Acts of Kindness Club
DEI Club/SMAC
Drama Club
Math Circle
Mock Trial
Philosophy Club
Random Acts of Kindness Club
Science Olympiad
Sexuality & Gender Acceptance (SAGA)
Beautification Club
Business Club
Card Game Club
Chess Club
Community Service
Newspaper Club
NOSH Club
Parliamentary Debate Club
Current Events Club
Green Team
Model UN
Morgan's Message
Song for Seniors
Student Council
World Cultures Club
Yearbook Production
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(16)
Band Ban nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Band Ban nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Film Phim điện ảnh
Filmmaking Làm phim
Photography Nhiếp ảnh
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Architecture Kiến ​​​​trúc
Art Nghệ thuật
Audio Âm thanh
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: PreK-12
Thành thị
ESL:
Năm thành lập: 1965
Khuôn viên: 63 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/03
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Mã trường:
TOEFL: 3534
SSAT: 5854
Nổi bật
Trường nội trú
Westover School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Frederick Gunn School United States Flag

4.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 23/10/2019
"Trường có quy mô nhỏ nhưng khung cảnh đẹp, không phô trương, đem lại một cảm giác rất yên bình. Học sinh chủ yếu là học sinh địa phương từ Port Washington đến Huntington ở Long Island nên việc học sẽ không quá cạnh tranh. Nền tảng của các phụ huynh học sinh rất tốt, học sinh rất lịch sự, ăn mặc chỉnh tề và tương đối giản dị. Bầu không khí học đường rất ấm áp, ban chi hội phụ huynh thường tổ chức nhiều hoạt động thúc đẩy giao lưu cộng đồng. Đối với cuộc sống ở Long Island, mỗi gia đình sẽ có nguồn lực riêng, biết sử dụng nguồn tài nguyên triệt để sẽ đem lại nhiều lợi ích tới cả phụ huynh và học sinh. Ngoài ra, tỷ lệ đỗ đại học của trường cũng khá cao.
Gia đình tôi sống ở Long Island, và các con tôi đã học ở Portledge được vài năm, và tôi thường cảm thấy rất hạnh phúc. "
Xem thêm

Hỏi đáp về Portledge School

Các thông tin cơ bản về trường Portledge School.
Portledge School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang New York, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1965, và hiện có khoảng 538 học sinh, với khoảng 0.04% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.portledge.org/.
Trường Portledge School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Portledge School cung cấp 3 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 29 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Học sinh trường Portledge School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 17.81% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 9.32% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 2.19% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Portledge School tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của Portledge School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Portledge Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Portledge School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Portledge School cho năm 2024 là $46,300 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại communications@portledge.org .
Trường Portledge School toạ lạc tại đâu?
Trường Portledge School toạ lạc tại bang Bang New York , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường Portledge School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Portledge School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 217 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Portledge School cũng được 93 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Portledge School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Portledge School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Portledge School tại địa chỉ: https://www.portledge.org/ hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 516-750-3100.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Portledge School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Friends Academy-Long Island, All Saints Regional Catholic School and Mill Neck Manor School For Deaf.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Portledge School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Portledge School là A-.

Đánh giá theo mục của trường Portledge School bao gồm:
A Tốt nghiệp
B+ Học thuật
A- Ngoại khóa
A Cộng đồng
B Đánh giá

Môi trường xung quanh (Locust Valley, NY)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
410 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 82% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Rất an toàn Tỷ lệ tội phạm của Locust Valley thấp hơn 86% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/245  
Trung bình 82% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Locust Valley
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
New York Hoa Kỳ
52.47% 13.66% 0.27% 9.49% 0.03% 19.54% 3.57% 0.98%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)