Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#2 | Harvard College | 1 |
#3 | Yale University | 1 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
LAC #4 | Wellesley College | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#34 | College of William and Mary | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
University of California--Irvine | 1 | |
University of California--Los Angeles | 1 | |
University of North Carolina--Chapel Hill | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#3 | Harvard College | 1 | 1 |
#5 | Yale University | 1 | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#9 | Brown University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#4 | Wellesley College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|