Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | ||
#3 | Stanford University | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|