Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#2 | Harvard College | 1 + |
#3 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#3 | University of Chicago | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#7 | Stanford University | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#12 | California Institute of Technology | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#16 | Cornell University | 1 + |
#16 | Rice University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#22 | Georgetown University | 1 + |
#22 | University of Southern California | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#38 | Boston College | 1 + |
#42 | Boston University | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#49 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
LAC #30 | United States Air Force Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2019 | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 21 | 22 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 + | 2 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 + | 2 |
#3 | Harvard College | 1 + | 1 + | 2 |
#3 | Stanford University | 1 + | 1 + | 2 |
#5 | Yale University | 1 + | 1 | |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 | |
#7 | California Institute of Technology | 1 + | 1 | |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 | |
#9 | Brown University | 1 + | 1 + | 2 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 + | 2 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 + | 2 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 + | 2 |
#17 | Rice University | 1 + | 1 | |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 + | 2 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 + | 2 |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 | |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 + | 2 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 + | 2 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 + | 2 |
#40 | Tufts University | 1 + | 1 + | 2 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 + | 2 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 | |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | 1 | |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 | |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 | |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2019 | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 1 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 | |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Biology Sinh học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Ambassadors club
|
Forensics
|
Key logo marine ecology study&scuba
|
National honor society
|
Pius XI newspaper
|
Student activity council
|
Ambassadors club
|
Forensics
|
Key logo marine ecology study&scuba
|
National honor society
|
Pius XI newspaper
|
Student activity council
|
Student faculty senate
|
Pius XI ambassadors
|
TRI-M music honor society
|
Young entrepreneurs society
|
Hispanic culture/Spanish language club
|
Mathletes
|
Mock trial
|
Student forum
|
Writing club
|
Anime club
|
Black student union
|
Pius XI tablesetters
|
VEX robotics
|
Yearbook staff
|
Artist in montion
|
Campus ministry
|
Culinary club
|
Fashion club
|
Pius thespians
|
Ski club
|
Table tennis
|
Comedy sports
|
Earth club
|
French club
|
Relay for life
|
Stage crew
|
Ukulele club
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Percussion Bộ gõ
|
Performing Biểu diễn
|
Piano Piano
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Architecture Kiến trúc
|
Art Nghệ thuật
|
Audition Thử âm
|
Design Thiết kế
|