Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#22 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of California: Irvine | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#105 | University of Oregon | 1 + |
LAC #60 | Bard College | 1 + |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 + | |
Santa Monica College | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
University of California: Merced | 1 + | |
University of California: Riverside | 1 + | |
University of California: Santa Cruz | 1 + | |
University of Colorado Boulder | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2017-2021 | 2019 | 2018 | 2014-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | 63 | 15 | 8 | 25 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#2 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#2 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#5 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#6 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#6 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#8 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 | 1 + | 3 | ||
#9 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#13 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#14 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#17 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#17 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#19 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#21 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#22 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#23 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#25 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#27 | University of Southern California | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#28 | Tufts University | 1 + | 1 | ||||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 | 1 + | 3 | ||
#34 | University of California: San Diego | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#34 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#36 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#36 | University of California: Irvine | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#42 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#42 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#42 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#42 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#49 | Northeastern University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#49 | Purdue University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#57 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#63 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#63 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#79 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Howard University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | University of California: Riverside | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#99 | University of Oregon | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#103 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + | 1 | ||||
#103 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#117 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#122 | Illinois Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#122 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | University of La Verne | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | University of the Pacific | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#148 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
University of Colorado Boulder | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 1 + | 4 | ||
University of California: Merced | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2017-2021 | 2019 | 2018 | 2014-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 11 | 0 | 2 | 6 | ||
#11 | United States Military Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#22 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#27 | Macalester College | 1 + | 1 | ||||
#28 | Harvey Mudd College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#30 | Scripps College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#35 | Pitzer College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#36 | Oberlin College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#46 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#50 | Connecticut College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#62 | Bard College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 |
Biology Sinh học
|
Psychology Tâm lý học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Biology Sinh học
|
Psychology Tâm lý học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
Human Geography Địa lý và con người
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Track and Field Điền kinh
|
Baseball Bóng chày
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Erica's Lighthouse Teen Empowerment Club
|
Fall Musical
|
Gender Sexuality Alliance
|
Horror Film
Jewish Community Club
|
Math & Science Club
|
National Honor Society
|
Erica's Lighthouse Teen Empowerment Club
|
Fall Musical
|
Gender Sexuality Alliance
|
Horror Film
Jewish Community Club
|
Math & Science Club
|
National Honor Society
|
Student Government
Yearbook & Lit Mag
|
Choir Dàn đồng ca
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Drawing Hội họa
|
Choir Dàn đồng ca
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Drawing Hội họa
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|