Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 |
#4 | Columbia University | 1 |
#4 | Stanford University | 1 |
LAC #1 | Williams College | 1 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#27 | Tufts University | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#34 | Brandeis University | 1 |
LAC #8 | Carleton College | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
LAC #9 | Claremont McKenna College | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
LAC #14 | Harvey Mudd College | 1 |
#72 | American University | 1 |
#89 | University of San Diego | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
LAC #25 | Kenyon College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 21 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#3 | Harvard College | 1 | 1 |
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#9 | Brown University | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#98 | University of San Diego | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | ||
#1 | Williams College | 1 | 1 |
#2 | Amherst College | 1 | 1 |
#9 | Carleton College | 1 | 1 |
#11 | Claremont McKenna College | 1 | 1 |
#16 | Harvey Mudd College | 1 | 1 |
#39 | Kenyon College | 1 | 1 |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|