Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#10 | Duke University | 1 + |
#13 | Vanderbilt University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#29 | University of Florida | 1 + |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#55 | Florida State University | 1 + |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
#115 | Loyola University Chicago | 1 + |
#176 | Catholic University of America | 1 + |
#202 | Florida Institute of Technology | 1 + |
College of Charleston | 1 + | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 + | |
florida polytechnic university | 1 + | |
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 + | |
Oglethorpe University | 1 + | |
Spring Hill College | 1 + | |
United States Coast Guard Academy | 1 + | |
United States Military Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2021-2022 | 2017-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | 16 | 16 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#10 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
#13 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
#18 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
#29 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#44 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
#55 | Florida State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#77 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#97 | Auburn University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
#115 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
#176 | Catholic University of America | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2021-2022 | 2017-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 4 | 4 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
#11 | Washington and Lee University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#18 | United States Air Force Academy | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
United States Military Academy | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Weightlifting Cử tạ
|
ART CLUB
|
RALLY CLUB
|
FORENSICS CLUB
|
GREEN CLUB
|
THE iREAD CLUB
|
BOARD GAME CLUB
|
ART CLUB
|
RALLY CLUB
|
FORENSICS CLUB
|
GREEN CLUB
|
THE iREAD CLUB
|
BOARD GAME CLUB
|
PHOTOGRAPHY CLUB
|
INTERNATIONAL CLUB
|
PRE-MED CLUB
|
HISTORY CLUB
|
SCI-FI CLUB
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
Art Nghệ thuật
|