Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 1 + |
#6 | Stanford University | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#9 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#27 | University of Southern California | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
LAC #9 | Middlebury College | 1 + |
#49 | Lehigh University | 1 + |
LAC #17 | Colby College | 1 + |
#94 | Lewis & Clark College | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
#127 | University of Oklahoma | 1 + |
LAC #26 | Colorado College | 1 + |
LAC #30 | Mount Holyoke College | 1 + |
LAC #38 | Whitman College | 1 + |
LAC #46 | Trinity College | 1 + |
College of the Atlantic | 1 + | |
Concordia University | 1 + | |
McGill University | 1 + | |
Ringling College of Art and Design | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
University of British Columbia | 1 + | |
University of Calgary | 1 + | |
University of Prince Edward Island | 1 + | |
University of Toronto | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#3 | Stanford University | 1 + | 1 |
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#12 | Columbia University | 1 + | 1 |
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 + | 1 |
#124 | University of Oklahoma | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | ||
#11 | Middlebury College | 1 + | 1 |
#24 | Bates College | 1 + | 1 |
#25 | Colby College | 1 + | 1 |
#33 | Colorado College | 1 + | 1 |
#34 | Mount Holyoke College | 1 + | 1 |
#39 | Trinity College | 1 + | 1 |
#46 | Whitman College | 1 + | 1 |
#93 | Lewis & Clark College | 1 + | 1 |
#156 | College of the Atlantic | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | ||
#1 | University of Toronto | 1 + | 1 |
#2 | University of British Columbia | 1 + | 1 |
#3 | McGill University | 1 + | 1 |
#7 | University of Calgary | 1 + | 1 |
#21 | Concordia University | 1 + | 1 |
#40 | University of Prince Edward Island | 1 + | 1 |
IB Language A: School-supported Self-taught Literature IB Ngôn ngữ A: Văn học tự học
|
IB Chinese IB Tiếng Trung
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB English B IB Tiếng Anh B
|
IB French IB Tiếng Pháp
|
IB French ab Initio IB Tiếng Pháp sơ cấp
|
IB Language A: School-supported Self-taught Literature IB Ngôn ngữ A: Văn học tự học
|
IB Chinese IB Tiếng Trung
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB English B IB Tiếng Anh B
|
IB French IB Tiếng Pháp
|
IB French ab Initio IB Tiếng Pháp sơ cấp
|
IB French B IB Tiếng Pháp B
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB Economics IB Kinh tế học
|
IB Global Politics IB Chính trị toàn cầu
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Philosophy IB Triết học
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
|
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
|
IB Theatre IB Sân khấu
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
Astronomy
|
Campus Restoration and Development
|
Classical Photography
|
Coastal Biodiversity
|
Community Connector @ Metchosin House
|
Choir and Singers
|
Astronomy
|
Campus Restoration and Development
|
Classical Photography
|
Coastal Biodiversity
|
Community Connector @ Metchosin House
|
Choir and Singers
|
Creative Words & First Person
|
Diving
|
Guitar
|
Voice & Musicianship
|
Expedition Kayaking
|
Model United Nations
|
Music Performance
|
Pearson College Emergency Response Team (PCERT)
|
Pearson Dancers
|
Peer Supporters
|
Sailing
|
Wilderness
|