Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2017 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | 20 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 + | 2 |
#3 | Stanford University | 1 + | 1 + | 2 |
#3 | Harvard College | 1 + | 1 + | 2 |
#5 | Yale University | 1 + | 1 + | 2 |
#7 | Duke University | 1 + | 1 + | 2 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 + | 2 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 + | 2 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 + | 2 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 + | 2 |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 + | 2 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 + | 2 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 + | 2 |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 + | 2 |
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 + | 2 |
#33 | University of California: Irvine | 1 + | 1 + | 2 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 + | 2 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 + | 2 |
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 + | 2 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 + | 2 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 + | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2017 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 2 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 + | 2 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Track and Field Điền kinh
|
ASB home
|
African heritage club
|
Art club
|
Asian American
|
California scholastic federation
|
Cheerleading
|
ASB home
|
African heritage club
|
Art club
|
Asian American
|
California scholastic federation
|
Cheerleading
|
Choir
|
Cyberpatriot
|
Dance
|
Drama club
|
Eco club
|
French club
|
Irish club
|
Journalism
|
JSA-Jr state of America
|
Key club
|
Letterman's club
|
Letterwomen's club
|
Math and science club
|
Mission club
|
Mock trial
|
Multi-cultural club
|
National honor's society
|
Nat'l Span honor society
|
Orienteering club
|
Pep band
|
Prom committee
|
Robotics team
|
Spanish club
|
Student ambassadors
|