Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#22 | Emory University | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#25 | University of Michigan | 1 |
#32 | Tufts University | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | Santa Clara University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
LAC #11 | Middlebury College | 1 |
#62 | George Washington University | 1 |
LAC #13 | Vassar College | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Knox College | 1 |
#72 | Reed College | 1 |
#76 | Willamette University | 1 |
#77 | Loyola Marymount University | 1 |
#81 | Beloit College | 1 |
#85 | Lake Forest College | 1 |
#85 | University of Puget Sound | 1 |
#94 | Lewis & Clark College | 1 |
#97 | University of San Diego | 1 |
#105 | University of Arizona | 1 |
#105 | University of Oregon | 1 |
#105 | University of San Francisco | 1 |
#111 | Goucher College | 1 |
#121 | Chapman University | 1 |
LAC #27 | Macalester College | 1 |
#137 | California State University: Long Beach | 1 |
#151 | Marymount Manhattan College | 1 |
#151 | San Diego State University | 1 |
LAC #31 | Bryn Mawr College | 1 |
#166 | California State University: Fullerton | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
LAC #37 | Occidental College | 1 |
#212 | Washington State University | 1 |
#219 | Seattle Pacific University | 1 |
#234 | San Francisco State University | 1 |
LAC #48 | Whitman College | 1 |
#263 | University of Indianapolis | 1 |
#285 | Portland State University | 1 |
Belmont College | 1 | |
Berklee College of Music | 1 | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 | |
California State University: East Bay | 1 | |
California State University: Monterey Bay | 1 | |
California State University: San Marcos | 1 | |
College of William and Mary | 1 | |
Dominican University | 1 | |
Hawaii Pacific University | 1 | |
High Point University | 1 | |
Humboldt State University | 1 | |
Johnson & Wales University: Providence | 1 | |
Marymount California University | 1 | |
Menlo College | 1 | |
Ringling College of Art and Design | 1 | |
San Jose State University | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
School of A D London | 1 | |
School of A D New York | 1 | |
Tennessee State University | 1 | |
University of California: Merced | 1 | |
University of California: Santa Cruz | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Nevada: Las Vegas | 1 | |
University of Redlands | 1 | |
Wheaton College | 1 | |
William Peace University | 1 | |
Woodbury University | 1 | |
Wright State University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2023 | 2020 | 2019 | 2014-2018 | 2013-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 39 | 10 | 7 | 12 | 30 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 | ||||
#6 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 | 2 | |||
#12 | University of Chicago | 1 | 1 | ||||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 | ||||
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#28 | University of Florida | 1 | 1 | ||||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#28 | University of Southern California | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | 2 | |||
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | University of Washington | 1 | 1 | ||||
#40 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#47 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 | ||||
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | 2 | |||
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#57 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 | ||||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | ||||
#60 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#61 | Purdue University | 1 | 1 | ||||
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 | ||||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#91 | University of California: Riverside | 1 | 1 | ||||
#93 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#96 | University of Alabama | 1 | 1 | ||||
#98 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#98 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#105 | California State University: Long Beach | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | San Diego State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | California State University: Fullerton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | University of Vermont | 1 | 1 | ||||
#133 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | California State University: San Bernardino | 1 | 1 | ||||
#178 | San Francisco State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Northern Arizona University | 1 | 1 | ||||
#269 | University of Nevada: Las Vegas | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#269 | Seattle Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | California State University: East Bay | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Portland State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | University of Indianapolis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | Radford University | 1 | 1 | ||||
Wright State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||||
University of California: Merced | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Tennessee State University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2023 | 2020 | 2019 | 2014-2018 | 2013-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#16 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#16 | Harvey Mudd College | 1 | 1 | ||||
#24 | Bates College | 1 | 1 | ||||
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 | 1 | ||||
#39 | Pitzer College | 1 | 1 | ||||
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Dickinson College | 1 | 1 | ||||
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Gettysburg College | 1 | 1 | ||||
#67 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | Lake Forest College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Willamette University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Knox College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Beloit College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Lewis & Clark College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Goucher College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
World History Lịch sử thế giới
|
Calculus BC Giải tích BC
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Multicultural Club
|
Pi Club
|
Student Leadership Council
|
ASB Student Leadership
|
California Scholarship Federation (CSF)
|
Outdoor Club
|
Multicultural Club
|
Pi Club
|
Student Leadership Council
|
ASB Student Leadership
|
California Scholarship Federation (CSF)
|
Outdoor Club
|
The Bird on Fire
|
Anime Club
|
Academic World Quest
|
Dungeons and Dragons Club
|
Asian Culture Club
|
E-Sports Club
|
Equestrian Club
|
Cooking Club
|
Yearbook
|
Junior State of America (JSA)
|
Film Club
|
Mock Trial
|
Leo Club
|
Amnesty International
|
Drama Club
|
Environmental Advocates
|
Coding Club
|
Art Club
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Drawing Hội họa
|
Illustration Hình minh họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Drawing Hội họa
|
Illustration Hình minh họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|
Design Thiết kế
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|