Or via social:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điể

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp A-
Học thuật B
Ngoại khóa B
Cộng đồng A
Đánh giá B+
Trường Trung học Ki-tô Pacifica là một trường nhân văn chuyên nuôi dưỡng khả năng tư duy độc lập và lý trí của thanh thiếu niên, khơi dậy sự quan tâm chân thành của học sinh đối với việc học và hạnh phúc, giúp học sinh định hướng đức tin, hình thành nhân cách ưu tú và phục vụ cộng đồng theo đức tin với Chúa.
Trường Pacifica Christian High School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Pacifica Christian High School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$31128
Sĩ số học sinh
261
Học sinh quốc tế
4.3%
Tỷ lệ giáo viên cao học
85%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:10
Số môn học AP
15
Điểm SAT
1230
Điểm ACT
27
Kích thước lớp học
16

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#3 Stanford University 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#7 University of Pennsylvania 1 +
#9 California Institute of Technology 1 +
#10 Duke University 1 +
LAC #2 Amherst College 1 +
#12 Dartmouth College 1 +
#15 Rice University 1 +
#15 Washington University in St. Louis 1 +
LAC #3 Pomona College 1 +
#17 Cornell University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
LAC #4 Swarthmore College 1 +
#22 Carnegie Mellon University 1 +
#22 Emory University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#25 University of Virginia 1 +
LAC #5 Wellesley College 1 +
#29 University of Florida 1 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
LAC #6 Bowdoin College 1 +
LAC #6 Carleton College 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#32 Tufts University 1 +
#32 University of California: Santa Barbara 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 Boston College 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#38 University of Texas at Austin 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Case Western Reserve University 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#44 Tulane University 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#51 Lehigh University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Spelman College 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Florida State University 1 +
#55 Pepperdine University 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Miami 1 +
#55 University of Washington 1 +
LAC #11 Middlebury College 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#63 St. Olaf College 1 +
LAC #13 Vassar College 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#72 American University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#72 Reed College 1 +
#72 Sarah Lawrence College 1 +
#72 Southern Methodist University 1 +
LAC #15 Davidson College 1 +
LAC #15 Grinnell College 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Clemson University 1 +
#77 Loyola Marymount University 1 +
#77 Michigan State University 1 +
#81 Gustavus Adolphus College 1 +
#83 Gonzaga University 1 +
#85 University of Puget Sound 1 +
#89 Howard University 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
LAC #18 Barnard College 1 +
LAC #18 Colgate University 1 +
LAC #18 Haverford College 1 +
LAC #18 University of Richmond 1 +
LAC #18 Wesleyan University 1 +
#94 Lewis & Clark College 1 +
#97 University of Illinois at Chicago 1 +
#97 University of San Diego 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#105 University of San Francisco 1 +
#105 University of Utah 1 +
#111 Drew University 1 +
#111 Ohio Wesleyan University 1 +
LAC #24 Colby College 1 +
#121 Chapman University 1 +
#121 University of Missouri: Columbia 1 +
#124 Morehouse College 1 +
#124 Westmont College 1 +
LAC #25 Bates College 1 +
LAC #27 Colorado College 1 +
#137 California State University: Long Beach 1 +
#137 Seattle University 1 +
#137 Seton Hall University 1 +
#151 Gordon College 1 +
#151 San Diego State University 1 +
#151 University of the Pacific 1 +
LAC #31 Kenyon College 1 +
LAC #33 Scripps College 1 +
#166 Bradley University 1 +
#166 California State University: Fullerton 1 +
LAC #36 Mount Holyoke College 1 +
LAC #37 Bucknell University 1 +
LAC #37 Occidental College 1 +
#194 Biola University 1 +
LAC #39 Denison University 1 +
LAC #39 Lafayette College 1 +
LAC #39 Skidmore College 1 +
#219 Hampton University 1 +
#219 Seattle Pacific University 1 +
LAC #45 Furman University 1 +
#234 San Francisco State University 1 +
#234 Suffolk University 1 +
#263 Azusa Pacific University 1 +
#263 University of Indianapolis 1 +
LAC #60 Bard College 1 +
LAC #61 Gettysburg College 1 +
#317 Northern Arizona University 1 +
Art Institute of California: Los Angeles 1 +
binghamton university, state university of new york 1 +
California Lutheran University 1 +
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1 +
california state university channel islands 1 +
California State University: Dominguez Hills 1 +
California State University: East Bay 1 +
California State University: Northridge 1 +
Calvin College 1 +
City University of New York: Baruch College 1 +
College of William and Mary 1 +
Concordia University 1 +
Emerson College 1 +
Endicott College 1 +
Evergreen State College 1 +
Northwest University 1 +
Oberlin College 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Otis College of Art and Design 1 +
Penn State University Park 1 +
Point Loma Nazarene University 1 +
Rutgers University 1 +
Sonoma State University 1 +
stony brook university, state university of new york 1 +
Temple University Japan 1 +
The Master's University and Seminary 1 +
United States Military Academy 1 +
University of California: Riverside 1 +
University of California: Santa Cruz 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
University of Maryland: College Park 1 +
University of Minnesota: Twin Cities 1 +
University of Portland 1 +
Vanguard University of Southern California 1 +
Wheaton College 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2021 2019 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 96 78 22 16
#1 Princeton University 1 + trúng tuyển 1
#3 Stanford University 1 + trúng tuyển 1
#6 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#7 California Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#9 Northwestern University 1 + 1
#12 University of Chicago 1 + trúng tuyển 1 + 2
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#15 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 + 2
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#18 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#20 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + 2
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + 2
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1 + 2
#24 Emory University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 + 2
#24 Carnegie Mellon University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1 + 2
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 4
#28 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + 2
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 + 2
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#38 University of Texas at Austin 1 + trúng tuyển 1 + 2
#39 Boston College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#40 Tufts University 1 + trúng tuyển 1
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#40 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 + 2
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#47 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#47 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#47 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1
#47 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1 + 2
#51 Purdue University 1 + trúng tuyển 1
#53 Florida State University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 + 2
#53 College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 + 2
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#53 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 + 2
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + 1
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#60 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#67 University of Pittsburgh 1 + 1
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + 1
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + 2
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#76 University of Delaware 1 + 1
#76 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#82 University of Illinois at Chicago 1 + trúng tuyển 1
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#86 Marquette University 1 + 1
#89 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#93 Auburn University 1 + 1
#93 Gonzaga University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#93 University of Iowa 1 + 1
#93 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#93 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#98 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1
#98 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#98 University of San Diego 1 + trúng tuyển 1 + 2
#105 Arizona State University 1 + 1
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 + 2
#105 California State University: Long Beach 1 + trúng tuyển 1
#105 San Diego State University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#105 American University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#115 University of Utah 1 + trúng tuyển 1 + 2
#115 Howard University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#115 University of San Francisco 1 + trúng tuyển 1
#115 University of Arizona 1 + trúng tuyển 1 + 2
#124 University of Missouri: Columbia 1 + trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 + 1
#133 California State University: Fullerton 1 + trúng tuyển 1
#133 Elon University 1 + 1
#133 Chapman University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#142 University of the Pacific 1 + trúng tuyển 1
#142 Loyola University Chicago 1 + 1
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1
#163 Seattle University 1 + trúng tuyển 1
#178 San Francisco State University 1 + trúng tuyển 1
#185 Bradley University 1 + trúng tuyển 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 + 1
#236 Biola University 1 + trúng tuyển 1
#236 Azusa Pacific University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#249 Suffolk University 1 + trúng tuyển 1
#249 Northern Arizona University 1 + trúng tuyển 1
#269 Seattle Pacific University 1 + trúng tuyển 1
#280 California State University: East Bay 1 + trúng tuyển 1
#280 Hampton University 1 + trúng tuyển 1
#304 University of Indianapolis 1 + trúng tuyển 1
University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1 + 2
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 + 2
University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
University of California: Riverside 1 + trúng tuyển 1 + 2
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2021 2019 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 45 35 5 9
#1 Williams College 1 + 1
#2 Amherst College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#3 United States Naval Academy 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#4 Pomona College 1 + trúng tuyển 1
#4 Wellesley College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#4 Swarthmore College 1 + trúng tuyển 1
#7 United States Air Force Academy 1 + 1
#9 Carleton College 1 + trúng tuyển 1
#9 Bowdoin College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#11 Barnard College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#11 Grinnell College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#11 Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#11 Middlebury College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#16 Smith College 1 + 1
#16 Vassar College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#16 Davidson College 1 + trúng tuyển 1
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#21 Haverford College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#24 Bates College 1 + trúng tuyển 1
#25 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1 + 2
#25 Colby College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#27 College of the Holy Cross 1 + 1
#30 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#30 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#33 Colorado College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#34 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#35 Scripps College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#35 Occidental College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#39 Kenyon College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#39 Denison University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#39 Spelman College 1 + trúng tuyển 1
#45 Union College 1 + 1
#46 Connecticut College 1 + 1
#46 Whitman College 1 + 1
#46 Dickinson College 1 + 1 + 2
#46 Furman University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#51 St. Olaf College 1 + trúng tuyển 1
#56 Rhodes College 1 + 1
#56 Wheaton College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#63 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#67 Reed College 1 + trúng tuyển 1
#67 Gustavus Adolphus College 1 + trúng tuyển 1
#72 Bard College 1 + trúng tuyển 1
#89 University of Puget Sound 1 + trúng tuyển 1 + 2
#93 Lewis & Clark College 1 + trúng tuyển 1
#93 Drew University 1 + trúng tuyển 1
#100 Sarah Lawrence College 1 + trúng tuyển 1
#100 Morehouse College 1 + trúng tuyển 1
#107 Westmont College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#116 Ohio Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1
#163 Gordon College 1 + trúng tuyển 1
United States Military Academy 1 + trúng tuyển 1
Oberlin College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2021 2019 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 1 0 0 0
#21 Concordia University 1 + trúng tuyển 1

Chương trình học

Chương trình AP

(15)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
Physics 1 Vật lý 1
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States History Lịch sử nước Mỹ
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Computer Science A Khoa học máy tính A
Psychology Tâm lý học
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(7)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Track and Field Điền kinh
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(72)
Math League
Art Club
Campus Ministry Leadership Team
Celebrating Lives of Service
Chess Club
Christmas Dance
Math League
Art Club
Campus Ministry Leadership Team
Celebrating Lives of Service
Chess Club
Christmas Dance
Computer Coding Club
Concert Band
Concert Choir
Crusader Day of Service
Crusader Fest
Crusader Walk
Crusaders for Life
Dodgeball Tournament
Faculty vs. Student B-ball Game
Fall Play
Father/Daughter Dinner Dance
Father/Son Social
Film Club
French Club
French Honor Society
Freshman Welcome Dance
GradeSchool High Interest Days
Halloween Dance
Homecoming Dance
Homecoming Week
HOSA
Improv Team
Inclusiveness Team
International Studies Trips
Intramurals
Jazz Ensemble
Knitting Club
Latin Club
Latin Honor Society
Mardi Gras Celebration
Mother/DaughterFashionShow
Mother/Son Dinner Dance
National Honor Society
National Catholic Youth Confere
Open House
Operation Michael
Peer Mentors
Powder Puff Football Game
Prom Dance
Robotics
Rosary Club
Sailing Club
Science Bowl
Senior Advisory Board
Service Club
Shadow Hosting
Snowboarding/Ski Club
Speak Life Club
Spikeball Tournament
Spanish Honor Society
Spring Concert
Spring Play
St.Patrick's Day Dance
Student Ambassadors
Student Art Show
Student Council
Tennis Club
Thanksgiving Community Dinne
TOPSoccer
Treble Choir
Tutoring Club
TWIRP Dance
Vocations Club
Wash.D.C.March for Life Trip
Winter Concert
Winter Musical
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(11)
Dance Khiêu vũ
Theater Nhà hát
Drawing Hội họa
Film Phim điện ảnh
Photography Nhiếp ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Dance Khiêu vũ
Theater Nhà hát
Drawing Hội họa
Film Phim điện ảnh
Photography Nhiếp ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
A Cappella Hát không có nhạc đệm
Music Âm nhạc
Film Production Sản xuất phim
Art Nghệ thuật
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 9-12
Thành thị
ESL: Không có
Năm thành lập: 2005
Tôn giáo: Cơ đốc giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục

Hỏi đáp về Pacifica Christian High School

Các thông tin cơ bản về trường Pacifica Christian High School.
Pacifica Christian High School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang California, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 2005, và hiện có khoảng 261 học sinh, với khoảng 4.30% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.pacificachristian.org.
Trường Pacifica Christian High School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Pacifica Christian High School cung cấp 15 môn AP.

Trường Pacifica Christian High School cũng có 85% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Pacifica Christian High School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2021-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Stanford University, University of Chicago, Johns Hopkins University và University of Pennsylvania.
Yêu cầu tuyển sinh của Pacifica Christian High School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Pacifica Christian High Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Pacifica Christian High School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Pacifica Christian High School cho năm 2024 là $31,128 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.
Trường Pacifica Christian High School toạ lạc tại đâu?
Trường Pacifica Christian High School toạ lạc tại bang Bang California , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Los Angeles, có khoảng cách chừng 14. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Los Angeles International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Pacifica Christian High School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Pacifica Christian High School hiện thuộc nhóm top 700 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Pacifica Christian High School cũng được 12 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Pacifica Christian High School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Pacifica Christian High School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Pacifica Christian High School tại địa chỉ: https://www.pacificachristian.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 310-828-7015.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Pacifica Christian High School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Concord High School, Saint Anne School and Crossroads School For Arts & Sciences.

Thành phố chính gần trường nhất là Los Angeles. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Los Angeles.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Pacifica Christian High School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Pacifica Christian High School là B+.

Đánh giá theo mục của trường Pacifica Christian High School bao gồm:
A- Tốt nghiệp
B Học thuật
B Ngoại khóa
A Cộng đồng
B+ Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Los Angeles, thường được gọi bằng tên viết tắt L.A., là trung tâm thương mại, tài chính và văn hóa của Nam California. Los Angeles là thành phố lớn nhất ở bang California, thành phố đông dân thứ 2 ở nước Mỹ, sau Thành phố New York và là một trong những siêu đô thị đông dân nhất thế giới. Với dân số khoảng 3,9 triệu người tính đến năm 2020, Los Angeles được biết đến với khí hậu Địa Trung Hải, sự đa dạng về sắc tộc và văn hóa, là quê hương của ngành công nghiệp điện ảnh Hollywood và khu vực đô thị rộng lớn.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 21,981
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Môi trường xung quanh (Santa Monica, CA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
5,386 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 132% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Santa Monica thấp hơn 4% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/19  
Rất cao 132% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Thân thiện với người đi bộ Thường ngày không cần di chuyển bằng ôtô
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Trung chuyển tốt Nhiều lựa chọn xe công cộng.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Thân thiện với xe đạp Đường rất đẹp, lý tưởng cho xe đạp
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Santa Monica
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
California Hoa Kỳ
34.69% 5.36% 0.39% 15.12% 0.35% 39.40% 4.12% 0.57%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Los Angeles, California (địa điểm gần Santa Monica nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Los Angeles, California cao hơn so với Ho Chi Minh City 160.5%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 26,050,000₫ (986$) ở Los Angeles, California để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)