Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
LAC #14 | Wesleyan University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
SUNY University at Binghamton | 1 + | |
SUNY University at Stony Brook | 1 + | |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #32 | University of Richmond | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | ||
#30 | Boston College | 1 + | 1 |
#32 | New York University | 1 + | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
#41 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#57 | George Washington University | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#66 | Fordham University | 1 + | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 |
#72 | American University | 1 + | 1 |
#72 | Rutgers University | 1 + | 1 |
#89 | SUNY University at Stony Brook | 1 + | 1 |
#89 | SUNY University at Binghamton | 1 + | 1 |
#99 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#9 | Davidson College | 1 + | 1 |
#14 | Wesleyan University | 1 + | 1 |
#32 | University of Richmond | 1 + | 1 |
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|