Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#3 | Harvard College | 1 + |
#3 | Stanford University | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#7 | University of Pennsylvania | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
IB English A: Literature IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB French A: Language and Literature IB Tiếng Pháp A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Latin IB Tiếng Latin
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB Economics IB Kinh tế học
|
IB History IB Lịch sử
|
IB English A: Literature IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB French A: Language and Literature IB Tiếng Pháp A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Latin IB Tiếng Latin
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB Economics IB Kinh tế học
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Information Technology in a Global Society IB Kỹ thuật thông tin trong xã hội toàn cầu
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
IB World Literature IB Văn học thế giới
|
IB World Religions IB Tôn giáo thế giới
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Sports, Exercise and Health Science IB Thể dục, Vận động và Khoa học sức khỏe
|
IB Mathematics IB Toán học
|
IB Music IB Âm nhạc
|
IB Theatre IB Sân khấu
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Orienteering Thể thao định hướng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Academic Clubs
|
Hobby Clubs
|
Service Clubs
|
Cultural Clubs
|
School Culture Clubs
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
Playwriting Biên kịch
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
String Đàn dây
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|