Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#3 | Harvard College | 1 + |
#3 | Stanford University | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#7 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | California Institute of Technology | 1 + |
#10 | Duke University | 1 + |
#10 | Northwestern University | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#13 | Brown University | 1 + |
#13 | Vanderbilt University | 1 + |
#15 | Rice University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#18 | Columbia University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
LAC #4 | Swarthmore College | 1 + |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#22 | Emory University | 1 + |
#22 | Georgetown University | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
#29 | University of Florida | 1 + |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#29 | Wake Forest University | 1 + |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + |
#32 | Tufts University | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#36 | University of Rochester | 1 + |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Case Western Reserve University | 1 + |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#49 | University of Georgia | 1 + |
#51 | Lehigh University | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#51 | Spelman College | 1 + |
#51 | Villanova University | 1 + |
#55 | University of Miami | 1 + |
LAC #11 | Washington and Lee University | 1 + |
#62 | George Washington University | 1 + |
#62 | Syracuse University | 1 + |
#62 | University of Pittsburgh | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
LAC #13 | Vassar College | 1 + |
#67 | University of Connecticut | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
#72 | Southern Methodist University | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#77 | Loyola Marymount University | 1 + |
#77 | Michigan State University | 1 + |
#83 | Marquette University | 1 + |
#89 | Elon University | 1 + |
#89 | Howard University | 1 + |
#89 | St. Mary's College of Maryland | 1 + |
#89 | University of Delaware | 1 + |
LAC #18 | Barnard College | 1 + |
LAC #18 | Colgate University | 1 + |
LAC #18 | Haverford College | 1 + |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 + |
LAC #18 | University of Richmond | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
#105 | Drexel University | 1 + |
#105 | Miami University: Oxford | 1 + |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 + |
#105 | Saint Louis University | 1 + |
#111 | Goucher College | 1 + |
#115 | Loyola University Chicago | 1 + |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 + |
#121 | University of Vermont | 1 + |
#124 | Morehouse College | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
#127 | University of Dayton | 1 + |
LAC #27 | Colorado College | 1 + |
#137 | George Mason University | 1 + |
#149 | University of Mary Washington | 1 + |
#151 | Duquesne University | 1 + |
#151 | James Madison University | 1 + |
LAC #31 | Bryn Mawr College | 1 + |
LAC #31 | Kenyon College | 1 + |
LAC #33 | College of the Holy Cross | 1 + |
#166 | Quinnipiac University | 1 + |
#166 | Xavier University | 1 + |
#176 | Catholic University of America | 1 + |
#182 | Ohio University | 1 + |
LAC #37 | Bucknell University | 1 + |
LAC #39 | Lafayette College | 1 + |
#202 | Florida Institute of Technology | 1 + |
#202 | La Salle University | 1 + |
#202 | University of North Carolina at Wilmington | 1 + |
#219 | Hampton University | 1 + |
LAC #51 | Dickinson College | 1 + |
LAC #61 | Gettysburg College | 1 + |
Berklee College of Music | 1 + | |
Coastal Carolina University | 1 + | |
College of Charleston | 1 + | |
College of William and Mary | 1 + | |
Corcoran Art Design | 1 + | |
Franklin & Marshall College | 1 + | |
High Point University | 1 + | |
John Carroll University | 1 + | |
Loyola University Maryland | 1 + | |
Maryland Institute College of Art | 1 + | |
McDaniel College | 1 + | |
Mount St. Mary's University | 1 + | |
Notre Dame of Maryland University | 1 + | |
Oberlin College | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Pratt Institute | 1 + | |
Providence College | 1 + | |
Rutgers University | 1 + | |
Saint Joseph's University | 1 + | |
Salisbury University | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
The Citadel | 1 + | |
Towson University | 1 + | |
United States Merchant Marine Academy | 1 + | |
United States Military Academy | 1 + | |
University of Maryland: Baltimore County | 1 + | |
University of Maryland: College Park | 1 + | |
University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | |
University of Scranton | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2022 | 2020 | 2018 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 78 | 78 | 77 | 77 | 62 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#3 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#3 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#3 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#6 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#7 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#9 | California Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#10 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#10 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#12 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#13 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#13 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#15 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#17 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#18 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#18 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#22 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#25 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#25 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#25 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#25 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#29 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#29 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#32 | Tufts University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#36 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#36 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#41 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#44 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#44 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#49 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#51 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#51 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#51 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#55 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#62 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#62 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#62 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#67 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#72 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#72 | Southern Methodist University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#72 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#77 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#77 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#77 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#77 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#83 | Marquette University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#89 | Howard University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#89 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#89 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#97 | Auburn University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#105 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#105 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#105 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#115 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#121 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#127 | University of Dayton | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#151 | Duquesne University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#176 | Catholic University of America | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 | |
Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 | |
College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 | |
University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 | |
University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2022 | 2020 | 2018 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 23 | 23 | 22 | 22 | 18 | ||
#1 | Williams College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#2 | Amherst College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#4 | Swarthmore College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#6 | United States Naval Academy | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#11 | Washington and Lee University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#13 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#18 | Colgate University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#18 | Barnard College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#18 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#18 | United States Air Force Academy | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#18 | Haverford College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#25 | Bates College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#27 | Colorado College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#31 | Kenyon College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#31 | Bryn Mawr College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#33 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#37 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#39 | Lafayette College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#51 | Dickinson College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#61 | Gettysburg College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
Oberlin College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 | |
United States Military Academy | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 | |
Franklin & Marshall College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
IB English A: Literature IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB French A: Language and Literature IB Tiếng Pháp A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Latin IB Tiếng Latin
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB Economics IB Kinh tế học
|
IB History IB Lịch sử
|
IB English A: Literature IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB French A: Language and Literature IB Tiếng Pháp A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Latin IB Tiếng Latin
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB Economics IB Kinh tế học
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Information Technology in a Global Society IB Kỹ thuật thông tin trong xã hội toàn cầu
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
IB World Literature IB Văn học thế giới
|
IB World Religions IB Tôn giáo thế giới
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Sports, Exercise and Health Science IB Thể dục, Vận động và Khoa học sức khỏe
|
IB Mathematics IB Toán học
|
IB Music IB Âm nhạc
|
IB Theatre IB Sân khấu
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Orienteering Thể thao định hướng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Academic Clubs
|
Hobby Clubs
|
Service Clubs
|
Cultural Clubs
|
School Culture Clubs
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
Playwriting Biên kịch
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
String Đàn dây
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|