Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#33 | University of Rochester | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#41 | University of California: Davis | 1 |
LAC #9 | Claremont McKenna College | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 23 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#11 | Claremont McKenna College | 1 | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Award-winning mock trial team
|
Student Council
|
National Honor Society
|
California Student Federation
|
chess
|
surf
|
Award-winning mock trial team
|
Student Council
|
National Honor Society
|
California Student Federation
|
chess
|
surf
|
mountain
|