Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#10 | Northwestern University | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#25 | University of Michigan | 1 |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 |
#44 | Tulane University | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#55 | Wabash College | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 |
#81 | Earlham College | 1 |
#83 | Marquette University | 1 |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 |
#102 | Hanover College | 1 |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | Miami University: Oxford | 1 |
#105 | Saint Louis University | 1 |
#115 | Loyola University Chicago | 1 |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#127 | University of Dayton | 1 |
#137 | University of Kentucky | 1 |
#142 | Franklin College | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
#151 | University of Cincinnati | 1 |
LAC #31 | Kenyon College | 1 |
#166 | Xavier University | 1 |
#176 | Valparaiso University | 1 |
#182 | Ohio University | 1 |
#202 | Indiana University-Purdue University Indianapolis | 1 |
#212 | Ball State University | 1 |
LAC #45 | DePauw University | 1 |
#234 | Bellarmine University | 1 |
#234 | University of Hartford | 1 |
#263 | University of Indianapolis | 1 |
LAC #55 | Centre College | 1 |
#299 | University of St. Francis | 1 |
#317 | University of Findlay | 1 |
Butler University | 1 | |
Cincinnati State Technical and Community College | 1 | |
Columbus College of Art and Design | 1 | |
Florida Gulf Coast University | 1 | |
Franciscan University of Steubenville | 1 | |
Indiana State University | 1 | |
Ivy Tech Community College: Southwest | 1 | |
Manchester Community College | 1 | |
Marian University-Indianapolis-IN | 1 | |
Mount St. Joseph University | 1 | |
Northern Kentucky University | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Rose-Hulman Institute of Technology | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
Thomas More College | 1 | |
Tuskegee University | 1 | |
United States Coast Guard Academy | 1 | |
United States Military Academy | 1 | |
University of Alaska Fairbanks | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Evansville | 1 | |
University of Southern Indiana | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2022 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 39 | 40 | 17 | ||
#9 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | ||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#47 | Texas A&M University | 1 | 1 | ||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 | 4 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 | 4 |
#73 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#86 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#124 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#133 | University of Dayton | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#142 | University of Cincinnati | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#159 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#178 | Ohio University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#201 | Xavier University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#201 | Valparaiso University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#216 | Ball State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#280 | University of St. Francis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#280 | Bellarmine University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#304 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#304 | University of Indianapolis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#304 | Florida Gulf Coast University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#332 | University of Findlay | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#376 | Mount St. Joseph University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#382 | Indiana State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#382 | Northern Kentucky University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#389 | University of Alaska Fairbanks | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2022 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | 9 | 4 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#7 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#23 | Oberlin College | 1 | 1 | ||
#39 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#46 | DePauw University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#51 | Centre College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#59 | Wabash College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#100 | Earlham College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#112 | Hanover College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#139 | Franklin College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Psychology Tâm lý học
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Academy Ambassadors
|
Academy Singers
|
Archery Club
|
Art Club
|
Book Club
|
Campus Ministry
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Design Thiết kế
|