Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + |
#75 | Stevens Institute of Technology | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#89 | University of San Diego | 1 + |
#96 | Saint Louis University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 + |
LAC #40 | Whitman College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | ||
#3 | Harvard College | 1 + | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 + | 1 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 |
#105 | Saint Louis University | 1 + | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 |
#142 | Clark University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#27 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 |
#46 | Whitman College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Japanese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Japanese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|