Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#17 | Cornell University | 1 + |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of Rochester | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#42 | Brandeis University | 1 + |
#57 | University of Pittsburgh | 1 + |
#62 | Rutgers University | 1 + |
#63 | University of Connecticut | 1 + |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Academic World Quest
|
Model United Nations
|
Yearbook
|
Ethics Bowl
|
Students Against Destructive Decisions (SADD)
|
Orchestra
|
Academic World Quest
|
Model United Nations
|
Yearbook
|
Ethics Bowl
|
Students Against Destructive Decisions (SADD)
|
Orchestra
|
Dance/Hip Hop Club
|
Chess Club
|
Ski Club
|
Book Club
|
Anime/Manga Club
|
Calligraphy Club
|
Business Club
|
School Spirit Club
|
Tea Club
|
Fitness Club
|
Team Green
|
Table Top Gaming Club
|
Animal Rights Club
|
Dumbledor’s Army
|
MS Newspaperoakwood students clubs and games
|
Spectrum
|
Gay-Straight Alliance (GSA)
|
Friends (S.P.I.C.E.) Club
|
Oakword - Poetry and Art
|
Judicial Committee
|
Nominating Committee
|
Library Committee
|
Academic Committee
|
Prom Committee
|
Student Government
|
National Art Honor Society
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Production Sản xuất
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Production Sản xuất
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Songwriting Sáng tác
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|