Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#17 | Cornell University | 1 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#42 | Brandeis University | 1 |
#57 | University of Pittsburgh | 1 |
#62 | Rutgers University | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#68 | Fordham University | 1 |
#68 | St. Lawrence University | 1 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 |
#76 | Muhlenberg College | 1 |
#79 | American University | 1 |
LAC #16 | Haverford College | 1 |
SUNY University at Binghamton | 1 | |
LAC #17 | Colgate University | 1 |
SUNY University at Buffalo | 1 | |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#99 | University of Oregon | 1 |
#103 | Loyola University Chicago | 1 |
#103 | Temple University | 1 |
#103 | University of Illinois at Chicago | 1 |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 |
#111 | Goucher College | 1 |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#117 | SUNY College of Environmental Science and Forestry | 1 |
#117 | University of Vermont | 1 |
#122 | Chapman University | 1 |
#127 | DePaul University | 1 |
#127 | Seton Hall University | 1 |
#136 | SUNY College at Purchase | 1 |
#148 | San Diego State University | 1 |
SUNY University at Albany | 1 | |
#182 | Montclair State University | 1 |
LAC #38 | Franklin & Marshall College | 1 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
#194 | Rowan University | 1 |
LAC #42 | Occidental College | 1 |
#219 | Hampton University | 1 |
LAC #45 | Union College | 1 |
LAC #46 | Trinity College | 1 |
#234 | University of Hartford | 1 |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 |
LAC #50 | Connecticut College | 1 |
LAC #50 | Dickinson College | 1 |
#299 | Old Dominion University | 1 |
LAC #60 | Bard College | 1 |
#317 | Morgan State University | 1 |
Alfred University | 1 | |
Bentley University | 1 | |
City University of New York: Baruch College | 1 | |
City University of New York: City College | 1 | |
Curry College | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Ithaca College | 1 | |
McGill University | 1 | |
Monmouth University | 1 | |
Rhode Island College | 1 | |
St. John's University | 1 | |
Stockton University | 1 | |
SUNY College at Brockport | 1 | |
SUNY College at Fredonia | 1 | |
SUNY College at Geneseo | 1 | |
SUNY College at New Paltz | 1 | |
SUNY College at Oneonta | 1 | |
SUNY College at Oswego | 1 | |
The College of New Jersey | 1 | |
The New School College of Performing Arts | 1 | |
University of New Haven | 1 | |
University of Redlands | 1 | |
Western Connecticut State University | 1 | |
Wheaton College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2019-2023 | 2022 | 2014-2018 | 2012-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 38 | 46 | 46 | 52 | 17 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | Harvard College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#6 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Northwestern University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Columbia University | 1 | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#35 | New York University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#40 | Tufts University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#47 | Lehigh University | 1 | 1 | ||||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 5 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#52 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#57 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 4 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#73 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#76 | University of Delaware | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#76 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 5 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 5 |
#93 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#98 | Drexel University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#98 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Arizona State University | 1 | 1 | ||||
#105 | City University of New York: City College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | San Diego State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 5 |
#115 | Howard University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | SUNY College of Environmental Science and Forestry | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Fairfield University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | University of Houston | 1 | 1 | ||||
#133 | SUNY University at Albany | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Clark University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#142 | University of Cincinnati | 1 | 1 | ||||
#142 | Oregon State University | 1 | 1 | ||||
#151 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | University of Rhode Island | 1 | 1 | ||||
#163 | St. John's University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#163 | Adelphi University | 1 | 1 | ||||
#163 | Montclair State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Rowan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#185 | Hofstra University | 1 | 1 | ||||
#201 | The New School College of Performing Arts | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#209 | Sacred Heart University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | University of North Dakota | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#249 | Pace University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#249 | University of Maine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#269 | Florida Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Old Dominion University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Hampton University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#304 | Western Michigan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#332 | Morgan State University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2019-2023 | 2022 | 2014-2018 | 2012-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | 19 | 19 | 19 | 6 | ||
#2 | Amherst College | 1 | 1 | ||||
#4 | Swarthmore College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#4 | Wellesley College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Carleton College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 | ||||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#11 | Grinnell College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Barnard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Vassar College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#16 | Smith College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#21 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#21 | Haverford College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Colorado College | 1 | 1 | ||||
#34 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Scripps College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#36 | Oberlin College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#38 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 6 |
#38 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#39 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#45 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 6 |
#46 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | St. Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Hobart and William Smith Colleges | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Muhlenberg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#75 | Wheaton College-Norton-MA | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Washington College | 1 | 1 | ||||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#112 | Bennington College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#121 | Hartwick College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Goucher College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#130 | Eckerd College | 1 | 1 | ||||
#139 | SUNY College at Purchase | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#152 | Wells College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#167 | Guilford College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2019-2023 | 2022 | 2014-2018 | 2012-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#3 | McGill University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2019-2023 | 2022 | 2014-2018 | 2012-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#42 | University of Kent | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Academic World Quest
|
Model United Nations
|
Yearbook
|
Ethics Bowl
|
Students Against Destructive Decisions (SADD)
|
Orchestra
|
Academic World Quest
|
Model United Nations
|
Yearbook
|
Ethics Bowl
|
Students Against Destructive Decisions (SADD)
|
Orchestra
|
Dance/Hip Hop Club
|
Chess Club
|
Ski Club
|
Book Club
|
Anime/Manga Club
|
Calligraphy Club
|
Business Club
|
School Spirit Club
|
Tea Club
|
Fitness Club
|
Team Green
|
Table Top Gaming Club
|
Animal Rights Club
|
Dumbledor’s Army
|
MS Newspaperoakwood students clubs and games
|
Spectrum
|
Gay-Straight Alliance (GSA)
|
Friends (S.P.I.C.E.) Club
|
Oakword - Poetry and Art
|
Judicial Committee
|
Nominating Committee
|
Library Committee
|
Academic Committee
|
Prom Committee
|
Student Government
|
National Art Honor Society
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Production Sản xuất
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Production Sản xuất
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Songwriting Sáng tác
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|