Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A-
Tốt nghiệp B+
Học thuật A-
Ngoại khóa A
Cộng đồng A
Đánh giá B+
Oaks Christian School tạo ra một môi trường nơi thành tích học tập được đánh giá cao và học sinh trở nên thông minh để việc học tập có ích. Triết lý quan trọng của trường là: một giáo viên giỏi không chỉ cần có kiến ​​thức chuyên môn và kỹ năng thuyết giảng sắc bén, mà còn cần phải tận tâm giúp đỡ học sinh về tinh thần, để giúp các em đạt được thành công toàn diện về thể chất, trí tuệ và tinh thần. Ngoài chương trình giảng dạy nghiêm túc và cơ sở vật chất hiện đại, sự nhiệt tình và chuyên nghiệp của đội ngũ giáo viên đã trở thành biểu tượng của Oaks Christian School.
Xem thêm
Trường Oaks Christian School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Oaks Christian School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$73000
Số lượng học sinh
1652
Học sinh quốc tế
6.4%
Giáo viên có bằng cấp cao
56%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:8
AP
21
Điểm SAT trung bình
1330
Điểm ACT trung bình
27
Sĩ số lớp học
15

Vietnam

Số lượng học sinh Việt Nam hiện tại
6

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#3 Stanford University 1 +
#3 Yale University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#29 University of Florida 1 +
LAC #6 Bowdoin College 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#32 Tufts University 1 +
#32 University of California: Santa Barbara 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 Boston College 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#38 University of Texas at Austin 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#44 Tulane University 1 +
#48 Hillsdale College 1 +
#51 Purdue University 1 +
#55 Pepperdine University 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Washington 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 University of Pittsburgh 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 +
#72 American University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Reed College 1 +
#72 Southern Methodist University 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Clemson University 1 +
#77 Loyola Marymount University 1 +
#89 Howard University 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
LAC #18 Barnard College 1 +
#94 Lewis & Clark College 1 +
Auburn University 1 +
#97 University of San Diego 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#105 University of San Francisco 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
Arizona State University 1 +
#121 Chapman University 1 +
#121 Temple University 1 +
#121 University of Kansas 1 +
#124 Westmont College 1 +
#137 California State University: Long Beach 1 +
#137 DePaul University 1 +
#151 Gordon College 1 +
#151 San Diego State University 1 +
#151 University of the Pacific 1 +
#166 California State University: Fullerton 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 University of Hawaii at Manoa 1 +
#176 University of Idaho 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 Oklahoma State University 1 +
#194 Biola University 1 +
LAC #39 Trinity College 1 +
#212 Lipscomb University 1 +
#212 Washington State University 1 +
#219 Seattle Pacific University 1 +
#234 Suffolk University 1 +
#250 Abilene Christian University 1 +
#250 Utah State University 1 +
#263 Azusa Pacific University 1 +
#263 University of Indianapolis 1 +
#285 Portland State University 1 +
American University of Paris 1 +
Art Center College of Design 1 +
Babson College 1 +
California Lutheran University 1 +
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1 +
California State Polytechnic University: Pomona 1 +
california state university channel islands 1 +
California State University: Monterey Bay 1 +
California State University: Northridge 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 1 +
Fashion Institute of Technology 1 +
Grand Canyon University 1 +
High Point University 1 +
LIM College 1 +
Linfield College 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Penn State University Park 1 +
Point Loma Nazarene University 1 +
Pratt Institute 1 +
Rutgers University 1 +
San Jose State University 1 +
The New School College of Performing Arts 1 +
University of California: Santa Cruz 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Nevada: Las Vegas 1 +
University of Portland 1 +
University of Redlands 1 +
University of Toronto 1 +
Wheaton College 1 +
Xavier University of Louisiana 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2021 2019 2018 2013-2016 Tổng số
Tất cả các trường 55 67 55 65 78
#1 Princeton University 1 + 1 + 2
#2 Harvard College 1 + 1
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + 1 + trúng tuyển 2
#3 Yale University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#3 Stanford University 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#4 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#6 University of Pennsylvania 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#6 University of Chicago 1 + 1 + trúng tuyển 2
#9 Duke University 1 + 1 + 2
#10 California Institute of Technology 1 + 1
#10 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#12 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#13 Dartmouth College 1 + 1 + 2
#14 Brown University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#14 Vanderbilt University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#15 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 + 2
#15 Cornell University 1 + 1
#18 University of Notre Dame 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#18 Rice University 1 + 1
#20 University of California: Berkeley 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#20 University of California: Los Angeles 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#21 Emory University 1 + 1 + 2
#23 University of Michigan 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#23 Georgetown University 1 + 1 + 1 + 3
#25 University of Southern California 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#25 Carnegie Mellon University 1 + 1 + 2
#25 University of Virginia 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#25 New York University 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#27 Wake Forest University 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#29 University of Florida 1 + 1 + 1 + 3
#30 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + 2
#32 Tufts University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#32 University of California: Santa Barbara 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#34 University of Rochester 1 + 1 + 2
#34 University of California: San Diego 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#34 University of California: Irvine 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#36 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + 2
#36 Boston College 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#38 University of California: Davis 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#38 University of Texas at Austin 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#41 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 + 2
#42 Case Western Reserve University 1 + 1 + 1 + 3
#42 Boston University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#42 Brandeis University 1 + 1 + 2
#42 University of Wisconsin-Madison 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#44 Northeastern University 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#44 Tulane University 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#47 Lehigh University 1 + 1
#49 Villanova University 1 + 1 + 2
#51 Purdue University 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#55 Santa Clara University 1 + 1 + 1 + 3
#55 University of Miami 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#55 University of Washington 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#55 Pepperdine University 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#57 University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1 + 2
#61 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1 + 2
#62 George Washington University 1 + 1 + 1 + 3
#62 University of Pittsburgh 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + 1
#62 Syracuse University 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#66 Brigham Young University 1 + 1
#67 University of Connecticut 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 + 1 + 2
#68 Indiana University Bloomington 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#69 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1
#70 Texas A&M University 1 + 1 + 2
#72 Southern Methodist University 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#72 Fordham University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#72 American University 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#75 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1 + 2
#75 Clark University 1 + 1
#75 University of Massachusetts Amherst 1 + 1
#77 Baylor University 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#77 Loyola Marymount University 1 + 1 + 1 + 3
#77 Clemson University 1 + 1 + 2
#79 Gonzaga University 1 + 1
#83 University of Iowa 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#84 Michigan State University 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#86 Marquette University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#89 Texas Christian University 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#89 North Carolina State University 1 + 1
#89 Howard University 1 + 1
#91 Miami University: Oxford 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#93 University of Denver 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#96 Florida State University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#97 Auburn University 1 + 1
#97 University of San Diego 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#99 University of Utah 1 + 1 + 2
#99 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1
#103 Drexel University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#104 University of California: Merced 1 + 1 + 2
#105 Rochester Institute of Technology 1 + 1 + 2
#105 University of Arizona 1 + 1 + 1 + 3
#105 University of Oregon 1 + 1 + 1 + 3
#105 University of San Francisco 1 + 1 + 1 + 3
#115 Loyola University Chicago 1 + 1 + 2
#117 University of Vermont 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#121 Chapman University 1 + 1 + 1 + 3
#121 University of Kansas 1 + 1 + 1 + 3
#121 Arizona State University 1 + 1 + 1 + 3
#121 Temple University 1 + 1
#137 University of Alabama 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#137 DePaul University 1 + 1
#151 San Diego State University 1 + 1 + 1 + 3
#151 University of the Pacific 1 + 1
#162 Oregon State University 1 + 1 + 2
Ohio State University: Columbus Campus 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
Penn State University Park 1 + 1 + 1 + 3
Rutgers University 1 + 1 + 2
University of California: Santa Cruz 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
University of Colorado Boulder 1 + 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2021 2019 2018 2013-2016 Tổng số
Tất cả các trường 4 9 7 16 26
#1 Williams College 1 + 1 + 2
#2 Amherst College 1 + 1
#4 Middlebury College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#4 Pomona College 1 + 1
#6 United States Naval Academy 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#6 Bowdoin College 1 + 1 + 1 + 3
#9 Davidson College 1 + 1
#12 Haverford College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#14 Harvey Mudd College 1 + 1
#14 Hamilton College 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#17 Colgate University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#18 Barnard College 1 + 1 + trúng tuyển 2
#19 Grinnell College 1 + trúng tuyển 1
#19 Colby College 1 + 1
#22 United States Military Academy 1 + 1
#23 Macalester College 1 + trúng tuyển 1
#23 Oberlin College 1 + trúng tuyển 1
#25 Bryn Mawr College 1 + 1
#25 Bates College 1 + 1
#30 Scripps College 1 + 1 + 2
#30 Kenyon College 1 + 1
#32 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1
#32 College of the Holy Cross 1 + trúng tuyển 1 + 2
#35 Pitzer College 1 + 1
#37 Lafayette College 1 + 1
#38 Union College 1 + 1
#38 Bucknell University 1 + 1 + 2
#38 Skidmore College 1 + 1
#39 United States Air Force Academy 1 + 1 + 2
#39 Trinity College 1 + 1 + 1 + 3
#40 Dickinson College 1 + 1
#40 Franklin & Marshall College 1 + 1
#40 Whitman College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#42 Occidental College 1 + 1 + trúng tuyển 2
#46 Furman University 1 + 1 + 2
#47 Connecticut College 1 + trúng tuyển 1
#47 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1
#60 Bard College 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3

Điểm AP

(2023)
Tổng số bài thi thực hiện
910
75%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(21)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics 2 Vật lý 2
Calculus BC Giải tích BC
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Psychology Tâm lý học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Physics 1 Vật lý 1
Computer Science A Khoa học máy tính A
Human Geography Địa lý và con người
World History Lịch sử thế giới
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(15)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Water Polo Bóng nước
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(42)
Access Books
Art Club
Beach Volleyball Club
Breathe Stretch Bible Club
Business and Investment Club
Camera Club
Access Books
Art Club
Beach Volleyball Club
Breathe Stretch Bible Club
Business and Investment Club
Camera Club
Crash Course Club
E-Sports Club
Eco Club
Equestrian Club
Exchange Club
Fear Factor Club
Fellowship of Christian Athletes Club
Footy Club
For the Troops Club
Hockey Club
IJM Club
International Affairs Club
Knowledge Bowl Club
Korean Culture Club
Latino Club
Medical Industry Education Club
Mountain Biking/Outdoors Club
Political Debate Club
Prayer and Worship Club
Project Positivity Club
Red Cross Club
Relay for Life Club
Robotics Club
Rock and Roll Club
Rocketry Club
Rotary Club
Science Fiction Club
Self-Defense Club
Special Olympics/Project Unify
Speech and Debate Club
Spirit Club
STEM Club
Student-to-Student: Pen Pal Club
Teens of Vision Club
The Veritas Club
UNICEF Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(13)
3D Sculpture Điêu khắc 3D
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Art Nghệ thuật số
Drawing Hội họa
Film Phim điện ảnh
3D Sculpture Điêu khắc 3D
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Art Nghệ thuật số
Drawing Hội họa
Film Phim điện ảnh
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Illustration Hình minh họa
Photography Nhiếp ảnh
Portfolio Bộ sưu tập
Documentary Phim tài liệu
Screenwriting Biên kịch
Storytelling Kể chuyện
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 5-12
Ngoại ô
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 2000
Khuôn viên: 18 mẫu Anh
Tôn giáo: Cơ đốc giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/01
Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: ISEE, iTEP SLATE
Mã trường:
ISEE: 54287
Nổi bật
Trường nội trú
Flintridge Sacred Heart Academy United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Besant Hill School United States Flag

Hỏi đáp về Oaks Christian School

Các thông tin cơ bản về trường Oaks Christian School.
Oaks Christian School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang California, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 2000, và hiện có khoảng 1652 học sinh, với khoảng 6.40% trong số đó là học sinh quốc tế. Hiện tại có 6 học sinh tại trường đến từ Việt Nam.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.oakschristian.org.
Trường Oaks Christian School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Oaks Christian School cung cấp 21 môn AP.

Trường Oaks Christian School cũng có 56% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Oaks Christian School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Stanford University, Yale University, University of Notre Dame, University of California: Berkeley và University of California: Los Angeles.
Yêu cầu tuyển sinh của Oaks Christian School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Oaks Christian Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Oaks Christian School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Oaks Christian School cho năm 2024 là $73,000 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@oakschristian.org .
Trường Oaks Christian School toạ lạc tại đâu?
Trường Oaks Christian School toạ lạc tại bang Bang California , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Los Angeles, có khoảng cách chừng 34. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Los Angeles International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Oaks Christian School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Oaks Christian School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 154 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Oaks Christian School cũng được 158 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Oaks Christian School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Oaks Christian School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Oaks Christian School tại địa chỉ: http://www.oakschristian.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 818-575-9900.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Oaks Christian School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Hillcrest Christian School, Liberty Christian Academy-CA and La Reina High School.

Thành phố chính gần trường nhất là Los Angeles. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Los Angeles.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Oaks Christian School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Oaks Christian School là A-.

Đánh giá theo mục của trường Oaks Christian School bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
A- Học thuật
A Ngoại khóa
A Cộng đồng
B+ Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Los Angeles, thường được gọi bằng tên viết tắt L.A., là trung tâm thương mại, tài chính và văn hóa của Nam California. Los Angeles là thành phố lớn nhất ở bang California, thành phố đông dân thứ 2 ở nước Mỹ, sau Thành phố New York và là một trong những siêu đô thị đông dân nhất thế giới. Với dân số khoảng 3,9 triệu người tính đến năm 2020, Los Angeles được biết đến với khí hậu Địa Trung Hải, sự đa dạng về sắc tộc và văn hóa, là quê hương của ngành công nghiệp điện ảnh Hollywood và khu vực đô thị rộng lớn.
Xem thêm

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 21,981
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Môi trường xung quanh (Westlake Village, CA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,006 cho mỗi 100 nghìn người
Thấp 14% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Westlake Village thấp hơn 54% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/50  
Trung bình 14% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Westlake Village
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
California Hoa Kỳ
34.69% 5.36% 0.39% 15.12% 0.35% 39.40% 4.12% 0.57%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Los Angeles, California (địa điểm gần Westlake Village nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Los Angeles, California cao hơn so với Ho Chi Minh City 160.5%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 26,050,000₫ (986$) ở Los Angeles, California để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)