Or via social:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điể

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B+
Học thuật A-
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A
Đánh giá B
Trường Trung học Công giáo Oakland là một trường dự bị đại học Công giáo nữ sinh đa sắc tộc, đa hoàn cảnh. Trường cam kết cung cấp một môi trường học tập lành mạnh, bồi dưỡng tinh thần lẫn trí tuệ, với chương trình thể thao và ngoại khóa đa dạng, và luôn khuyến khích tinh thần cống hiến vì cộng đồng. Được thành lập dưới sự bảo trợ của hội thánh Jeanne xứ Arc, nhà trường chuyên tâm giáo dục các nữ sinh bồi dưỡng đức tin, lòng can đảm và niềm tin, kiến tạo nền tảng để trở thành những nhà lãnh đạo toàn cầu có trách nhiệm và đáng kính.
Xem thêm
Trường Oakland Catholic High School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Oakland Catholic High School Oakland Catholic High School Oakland Catholic High School Oakland Catholic High School Oakland Catholic High School Oakland Catholic High School Oakland Catholic High School
Nếu bạn muốn thêm Oakland Catholic High School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$20000
Sĩ số học sinh
400
Học sinh quốc tế
5%
Tỷ lệ giáo viên cao học
75%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:12
Số môn học AP
19
Điểm SAT
1113
Điểm ACT
25
Kích thước lớp học
15

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#3 Harvard College 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#7 University of Pennsylvania 1 +
#10 Duke University 1 +
#10 Northwestern University 1 +
#15 Rice University 1 +
#15 Washington University in St. Louis 1 +
#17 Cornell University 1 +
#18 Columbia University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
#22 Carnegie Mellon University 1 +
#22 Emory University 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#29 University of Florida 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#32 Tufts University 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#36 Boston College 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Case Western Reserve University 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#44 Tulane University 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#51 Lehigh University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Spelman College 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Florida State University 1 +
#55 Pepperdine University 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Miami 1 +
#55 University of Washington 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 University of Pittsburgh 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#63 Lawrence University 1 +
LAC #13 Smith College 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#67 University of Massachusetts Amherst 1 +
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 +
#68 St. Lawrence University 1 +
#72 American University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#72 North Carolina State University 1 +
#72 Reed College 1 +
#72 Sarah Lawrence College 1 +
#76 Allegheny College 1 +
#76 College of Wooster 1 +
#76 Muhlenberg College 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Clemson University 1 +
#77 Loyola Marymount University 1 +
#77 Michigan State University 1 +
#83 Marquette University 1 +
#83 Stevens Institute of Technology 1 +
#85 Washington College 1 +
#89 Elon University 1 +
#89 Howard University 1 +
#89 Juniata College 1 +
SUNY University at Buffalo 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
#89 University of Delaware 1 +
#89 Ursinus College 1 +
LAC #18 Colgate University 1 +
Auburn University 1 +
#97 Clark University 1 +
#97 University of Illinois at Chicago 1 +
#97 University of San Diego 1 +
#97 University of South Florida 1 +
#100 Saint Mary's College 1 +
#102 Hollins University 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Miami University: Oxford 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 Saint Louis University 1 +
#105 SUNY College of Environmental Science and Forestry 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#105 University of Denver 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#105 University of Utah 1 +
#107 Luther College 1 +
#111 Goucher College 1 +
#111 Lycoming College 1 +
#111 Susquehanna University 1 +
#115 Fairfield University 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
#120 Roanoke College 1 +
#120 St. Vincent College 1 +
Arizona State University 1 +
#121 Chapman University 1 +
#121 Temple University 1 +
#121 University of Vermont 1 +
#127 Thomas Jefferson University: East Falls 1 +
#127 University of Dayton 1 +
#127 University of Oklahoma 1 +
#130 Eckerd College 1 +
#136 SUNY College at Purchase 1 +
#137 DePaul University 1 +
#137 George Mason University 1 +
#137 Seattle University 1 +
#137 Seton Hall University 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#137 University of Central Florida 1 +
#137 University of Kentucky 1 +
#137 University of New Hampshire 1 +
#137 University of Tulsa 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 Duquesne University 1 +
#151 Fisk University 1 +
#151 James Madison University 1 +
#151 Marymount Manhattan College 1 +
#151 Oregon State University 1 +
#151 San Diego State University 1 +
#151 Simmons University 1 +
#151 University of Cincinnati 1 +
LAC #31 Kenyon College 1 +
LAC #33 College of the Holy Cross 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 University of Hawaii at Manoa 1 +
#166 Virginia Commonwealth University 1 +
#166 Xavier University 1 +
#176 Catholic University of America 1 +
#176 University of Massachusetts Lowell 1 +
LAC #36 Mount Holyoke College 1 +
#182 Montclair State University 1 +
#182 Ohio University 1 +
#182 University of Louisville 1 +
#182 University of Rhode Island 1 +
LAC #37 Bucknell University 1 +
#194 Chatham University 1 +
LAC #39 Denison University 1 +
LAC #39 Lafayette College 1 +
LAC #39 Skidmore College 1 +
LAC #39 Trinity College 1 +
#202 Florida Institute of Technology 1 +
#202 Indiana University-Purdue University Indianapolis 1 +
#202 La Salle University 1 +
#202 Loyola University New Orleans 1 +
#202 University of Detroit Mercy 1 +
#202 University of North Carolina at Wilmington 1 +
#212 Ball State University 1 +
#212 Kent State University 1 +
#212 University of New Mexico 1 +
#219 Hampton University 1 +
#219 Keiser University 1 +
#219 Nova Southeastern University 1 +
#219 Sacred Heart University 1 +
#219 University of Maine 1 +
#219 University of North Carolina at Charlotte 1 +
LAC #45 Furman University 1 +
#234 East Carolina University 1 +
#234 Georgia State University 1 +
#234 Oklahoma City University 1 +
#234 Pace University 1 +
#234 Suffolk University 1 +
#234 University of Massachusetts Boston 1 +
#234 West Virginia University 1 +
#234 Western New England University 1 +
#234 Wilkes University 1 +
#250 West Chester University of Pennsylvania 1 +
LAC #51 Dickinson College 1 +
#263 Florida Atlantic University 1 +
#263 Montana State University 1 +
#263 Point Park University 1 +
#263 University of North Florida 1 +
#263 University of South Dakota 1 +
#285 DeSales University 1 +
#285 University of Montana 1 +
#285 University of Toledo 1 +
#299 Middle Tennessee State University 1 +
#299 Shenandoah University 1 +
LAC #60 Bard College 1 +
LAC #61 Gettysburg College 1 +
#317 Alvernia University 1 +
#317 Morgan State University 1 +
#317 University of Findlay 1 +
#317 Walsh University 1 +
Adrian College 1 +
Alabama Agricultural and Mechanical University 1 +
Albany State University 1 +
Albright College 1 +
Alfred University 1 +
American Musical Dramatic Academy 1 +
Appalachian State University 1 +
ave maria university 1 +
Averett University 1 +
Baldwin Wallace University 1 +
Barry University 1 +
Bennett College for Women 1 +
Bentley University 1 +
Berklee College of Music 1 +
Bethune-Cookman University 1 +
binghamton university, state university of new york 1 +
Boston Conservatory at Berklee 1 +
Bowling Green State University: Firelands College 1 +
Butler University 1 +
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1 +
California University of Pennsylvania 1 +
Calvin College 1 +
Canisius College 1 +
Carlow University 1 +
Carroll College 1 +
Castleton University 1 +
Cedarville University 1 +
Chaminade University of Honolulu 1 +
Champlain College 1 +
Charleston Southern University 1 +
Clarion University of Pennsylvania 1 +
Clark Atlanta University 1 +
Cleveland State University 1 +
Coastal Carolina University 1 +
College of Charleston 1 +
College of William and Mary 1 +
Colorado Mesa University 1 +
Columbus College of Art and Design 1 +
Coppin State University 1 +
Culinary Institute of America 1 +
Daemen College 1 +
Daytona State College 1 +
Dean College 1 +
Delaware State University 1 +
Dominican University of California 1 +
East Stroudsburg University of Pennsylvania 1 +
Eastern Illinois University 1 +
Eastern Kentucky University 1 +
Edinboro University of Pennsylvania 1 +
Elizabeth City State University 1 +
Elmhurst College 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 1 +
Emerson College 1 +
Emmanuel College-Boston-MA 1 +
Emory & Henry College 1 +
Fashion Institute of Technology 1 +
Florida Gulf Coast University 1 +
Florida Memorial University-Miami Gardens-FL 1 +
Florida Southern College 1 +
Franciscan University of Steubenville 1 +
Franklin & Marshall College 1 +
Geneva College 1 +
Grove City College 1 +
Hawaii Pacific University 1 +
High Point University 1 +
Holy Cross College 1 +
Hood College 1 +
Indiana University of Pennsylvania 1 +
Ithaca College 1 +
Jacksonville University 1 +
John Carroll University 1 +
Johnson & Wales University: Providence 1 +
Johnson C. Smith University 1 +
Kettering University 1 +
King's College London 1 +
La Roche College 1 +
Liberty University 1 +
Lincoln University 1 +
long island university-liu post 1 +
Louisiana State University at Eunice 1 +
Loyola University Maryland 1 +
Manhattan College 1 +
Manhattan School of Music 1 +
Marietta College 1 +
McGill University 1 +
Mercyhurst University 1 +
Merrimack College 1 +
Millersville University of Pennsylvania 1 +
Millikin University 1 +
Molloy College 1 +
Monmouth University 1 +
Mount Aloysius College 1 +
New England Conservatory of Music 1 +
New Jersey City University 1 +
Niagara University 1 +
Norfolk State University 1 +
North Carolina Agricultural and Technical State University 1 +
North Carolina Central University 1 +
Northern Kentucky University 1 +
Notre Dame of Maryland University 1 +
Oakland University 1 +
Oberlin College 1 +
Ohio Northern University 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Otis College of Art and Design 1 +
Otterbein University 1 +
Palm Beach Atlantic University 1 +
Parsons The New School for Design 1 +
Pasadena City College 1 +
Penn State University Park 1 +
Pennsylvania College of Technology 1 +
Pratt Institute 1 +
Providence College 1 +
Queens University of Charlotte 1 +
Radford University 1 +
Ringling College of Art and Design 1 +
Robert Morris University: Chicago 1 +
Rollins College 1 +
Rutgers University 1 +
Saint Bonaventure University 1 +
Saint Joseph's University 1 +
Saint Leo University 1 +
Saint Michael's College 1 +
Salve Regina University 1 +
San Francisco Conservatory of Music 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
School of the Art Institute of Chicago 1 +
School of Visual Arts 1 +
Seton Hill University 1 +
Shaw University 1 +
Shippensburg University of Pennsylvania 1 +
Siena College 1 +
Simon Fraser University 1 +
Slippery Rock University of Pennsylvania 1 +
Sonoma State University 1 +
St. Francis University 1 +
St. John's University 1 +
Stephens College 1 +
Stetson University 1 +
stony brook university, state university of new york 1 +
SUNY College at Geneseo 1 +
Tennessee State University 1 +
The New School College of Performing Arts 1 +
Thiel College 1 +
Towson University 1 +
University of Akron 1 +
University of California: Riverside 1 +
University of California: Santa Cruz 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Edinburgh 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
University of Maryland: College Park 1 +
University of Minnesota: Twin Cities 1 +
University of Mount Union 1 +
University of Nevada: Las Vegas 1 +
University of North Carolina School of the Arts 1 +
University of Northern Colorado 1 +
University of Scranton 1 +
University of St. Andrews 1 +
University of Tampa 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
University of Toronto 1 +
Valdosta State University 1 +
Virginia State University 1 +
Virginia Union University 1 +
Warren Wilson College 1 +
Washington & Jefferson College 1 +
Waynesburg University 1 +
West Virginia State University 1 +
Western Kentucky University 1 +
Westminster College 1 +
Wheaton College 1 +
Wilberforce University 1 +
Wingate University 1 +
Wright State University: Lake Campus 1 +
Xavier University of Louisiana 1 +
Youngstown State University 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2018-2022 2021 2017-2020 2012-2017 Tổng số
Tất cả các trường 185 187 116 151 64
#1 Princeton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#3 Harvard College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#5 Yale University 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#6 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#9 Johns Hopkins University 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#12 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#12 University of Chicago 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#15 University of California: Los Angeles 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#18 Vanderbilt University 1 1 + trúng tuyển 2
#20 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#24 Emory University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#24 Carnegie Mellon University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#28 University of California: San Diego 1 1 + trúng tuyển 2
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#35 University of California: Santa Barbara 1 1 + trúng tuyển 2
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#38 University of Texas at Austin 1 1 + trúng tuyển 2
#39 Boston College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#40 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#40 Tufts University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#47 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#47 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#47 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#47 Texas A&M University 1 1 + trúng tuyển 2
#47 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#51 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#53 College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#53 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#53 Florida State University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#58 SUNY University at Stony Brook 1 1 + trúng tuyển 2
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#60 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#60 North Carolina State University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#67 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#73 SUNY University at Binghamton 1 1 + trúng tuyển 2
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#76 Colorado School of Mines 1 1
#76 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#82 University of Illinois at Chicago 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#86 Marquette University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#89 University of South Florida 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#89 Southern Methodist University 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#89 Temple University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#93 Gonzaga University 1 1 + trúng tuyển 2
#93 University of Iowa 1 1 + trúng tuyển 2
#93 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#93 Auburn University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#93 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#98 University of San Diego 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#98 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#98 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#105 George Mason University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#105 Arizona State University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#105 Saint Louis University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#105 San Diego State University 1 + trúng tuyển 1
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#105 American University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#115 Howard University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#115 University of Arizona 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#115 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#115 University of San Francisco 1 1 + trúng tuyển 2
#115 SUNY College of Environmental Science and Forestry 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#115 University of Utah 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#124 University of Central Florida 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#124 Creighton University 1 1
#124 University of Oklahoma 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#124 University of Denver 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#124 Fairfield University 1 + trúng tuyển 1 2
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#124 James Madison University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#133 University of Dayton 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#133 Chapman University 1 + trúng tuyển 1
#133 Miami University: Oxford 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#133 Elon University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#133 SUNY University at Albany 1 1
#133 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#137 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#142 University of Cincinnati 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#142 Thomas Jefferson University: East Falls 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#142 Oregon State University 1 + trúng tuyển 1
#142 Virginia Commonwealth University 1 + trúng tuyển 1 2
#142 Loyola University Chicago 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#142 Clark University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#151 University of Rhode Island 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#151 University of Kansas 1 1 + trúng tuyển 2
#151 Duquesne University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 DePaul University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#151 Simmons University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#151 Colorado State University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#159 University of Kentucky 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#159 University of Massachusetts Lowell 1 + trúng tuyển 1 2
#163 University of St. Thomas 1 + trúng tuyển 1
#163 Montclair State University 1 + trúng tuyển 1 2
#163 University of Mississippi 1 1 + trúng tuyển 2
#163 Seattle University 1 + trúng tuyển 1
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#170 University of Hawaii at Manoa 1 + trúng tuyển 1
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#178 Catholic University of America 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#178 Ohio University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#185 University of Detroit Mercy 1 + trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#195 East Carolina University 1 + trúng tuyển 1 2
#195 University of Tulsa 1 + trúng tuyển 1 2
#195 University of Louisville 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#201 Valparaiso University 1 1 + trúng tuyển 2
#201 Robert Morris University 1 1 + trúng tuyển 2
#201 Xavier University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#201 La Salle University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#201 The New School College of Performing Arts 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#209 West Chester University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#209 Sacred Heart University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#209 University of Massachusetts Dartmouth 1 1 + trúng tuyển 2
#209 Florida Atlantic University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#209 Chatham University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#216 West Virginia University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#216 Ball State University 1 + trúng tuyển 1 2
#216 University of Massachusetts Boston 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#227 Nova Southeastern University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#227 Kent State University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#227 Georgia State University 1 + trúng tuyển 1 2
#236 Belmont University 1 1 + trúng tuyển 2
#236 Western New England University 1 + trúng tuyển 1
#236 University of New Mexico 1 + trúng tuyển 1
#236 University of North Florida 1 + trúng tuyển 1 2
#249 University of Maine 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#249 Pace University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#249 Suffolk University 1 + trúng tuyển 1
#249 Keiser University 1 + trúng tuyển 1 2
#260 University of New England 1 + trúng tuyển 1
#260 Gwynedd Mercy University 1 1 + trúng tuyển 2
#260 Loyola University New Orleans 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#260 Central Michigan University 1 1
#260 Gannon University 1 + trúng tuyển 1
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 + trúng tuyển 1
#269 Wilkes University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#269 University of South Dakota 1 + trúng tuyển 1 2
#269 Florida Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#280 Old Dominion University 1 1 + trúng tuyển 2
#280 Bowling Green State University 1 1
#280 Oklahoma City University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#280 DeSales University 1 + trúng tuyển 1 2
#280 Hampton University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#280 Immaculata University 1 + trúng tuyển 1
#296 Alvernia University 1 + trúng tuyển 1 2
#303 Montana State University 1 + trúng tuyển 1
#304 University of Hartford 1 1 + trúng tuyển 2
#304 Shenandoah University 1 + trúng tuyển 1
#304 Radford University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#304 Florida Gulf Coast University 1 + trúng tuyển 1 2
#304 University of Indianapolis 1 1 + trúng tuyển 2
#304 Concordia University Wisconsin 1 1
#304 Middle Tennessee State University 1 + trúng tuyển 1
#320 Marymount University 1 1 + trúng tuyển 2
#320 Cleveland State University 1 + trúng tuyển 1 2
#320 Indiana University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#332 Oakland University 1 + trúng tuyển 1
#332 University of Findlay 1 + trúng tuyển 1
#332 Morgan State University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#352 Point Park University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#352 Walsh University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#352 Eastern Kentucky University 1 + trúng tuyển 1
#352 University of Northern Colorado 1 + trúng tuyển 1
#361 Clark Atlanta University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#361 Western Kentucky University 1 + trúng tuyển 1
#361 University of Montana 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#369 long island university-liu post 1 + trúng tuyển 1
#376 Wingate University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#376 Eastern Michigan University 1 1
#382 Northern Kentucky University 1 + trúng tuyển 1
#382 Palm Beach Atlantic University 1 + trúng tuyển 1 2
#390 Roosevelt University 1 1 + trúng tuyển 2
#390 Saint Leo University 1 + trúng tuyển 1 2
Saint Thomas University 1 1
University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
University of Charleston 1 + trúng tuyển 1
University of California: Riverside 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
Tennessee State University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 2 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
Valdosta State University 1 + trúng tuyển 1
Liberty University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
Iowa State University 1 1 + trúng tuyển 2
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
Barry University 1 + trúng tuyển 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2018-2022 2021 2017-2020 2012-2017 Tổng số
Tất cả các trường 50 60 31 51 23
#1 Williams College 1 trúng tuyển 1
#3 United States Naval Academy 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#4 Wellesley College 1 + trúng tuyển 1
#4 Swarthmore College 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#9 Bowdoin College 1 + trúng tuyển 1
#11 Grinnell College 1 1 + trúng tuyển 2
#11 Middlebury College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 Wesleyan University 1 1 + trúng tuyển 2
#11 Barnard College 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#16 Davidson College 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#16 Smith College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#16 Hamilton College 1 1 + trúng tuyển 2
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#21 Washington and Lee University 1 1 + trúng tuyển 2
#25 University of Richmond 1 1 + trúng tuyển 2
#25 Colby College 1 + trúng tuyển 1
#27 Macalester College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#27 College of the Holy Cross 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#30 Bryn Mawr College 1 + trúng tuyển 1
#30 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#30 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#34 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 2
#35 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#35 Occidental College 1 1 + trúng tuyển 2
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#39 Denison University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#39 Trinity College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#39 Spelman College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#39 Kenyon College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#45 Union College 1 1 + trúng tuyển 2
#46 Connecticut College 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#46 Furman University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#46 DePauw University 1 1
#46 Dickinson College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#46 Whitman College 1 trúng tuyển 1
#51 Centre College 1 + trúng tuyển 1
#51 The University of the South 1 + trúng tuyển 1
#56 Rhodes College 1 1 + trúng tuyển 2
#56 Wheaton College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#59 St. Lawrence University 1 + trúng tuyển 1
#63 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 Reed College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#70 Muhlenberg College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#72 Bard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#75 Lawrence University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#75 St. John's College 1 1 + trúng tuyển 2
#75 Allegheny College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#82 Saint Mary's College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#82 Juniata College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#86 Ursinus College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#93 Washington College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#100 Sarah Lawrence College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#107 Susquehanna University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#107 Lycoming College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#112 Westminster College 1 1 + trúng tuyển 2
#116 Luther College 1 + trúng tuyển 1
#116 Saint Michael's College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#116 Ohio Wesleyan University 1 1 + trúng tuyển 2
#124 Hollins University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 Goucher College 1 + trúng tuyển 1
#124 St. Vincent College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#130 Eckerd College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#130 Roanoke College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#139 University of North Carolina at Asheville 1 + trúng tuyển 1
#139 SUNY College at Purchase 1 + trúng tuyển 1
#146 Albright College 1 + trúng tuyển 1 2
#146 Fisk University 1 + trúng tuyển 1 2
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#163 Gordon College 1 + trúng tuyển 1
#165 Randolph College 1 1 + trúng tuyển 2
#167 The King's College 1 1 + trúng tuyển 2
#167 Bridgewater College 1 1
#172 Johnson C. Smith University 1 + trúng tuyển 1
#174 Marymount Manhattan College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#180 Bennett College for Women 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#182 ave maria university 1 + trúng tuyển 1 2
Virginia Union University 1 + trúng tuyển 1 2
Oberlin College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
Warren Wilson College 1 + trúng tuyển 1
Bethune-Cookman University 1 + trúng tuyển 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2018-2022 2021 2017-2020 2012-2017 Tổng số
Tất cả các trường 3 7 2 0 0
#1 University of Toronto 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#2 University of British Columbia 1 1
#3 McGill University 1 + trúng tuyển 1 2
#4 McMaster University 1 1
#11 Simon Fraser University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#25 Ryerson University 1 1
#31 Wilfrid Laurier University 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2018-2022 2021 2017-2020 2012-2017 Tổng số
Tất cả các trường 3 3 0 0 0
#3 University College London 1 1
#5 University of Edinburgh 1 + trúng tuyển 1 2
#6 King's College London 1 + trúng tuyển 1 2
#33 University of St. Andrews 1 + trúng tuyển 1

Điểm AP

(0)

Chương trình học

Chương trình AP

(19)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
United States History Lịch sử nước Mỹ
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
United States History Lịch sử nước Mỹ
Psychology Tâm lý học
Statistics Thống kê
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
Latin Tiếng Latin
Computer Science A Khoa học máy tính A
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Human Geography Địa lý và con người
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Art History Lịch sử nghệ thuật
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(15)
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Fencing Đấu kiếm
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Fencing Đấu kiếm
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Diving Lặn
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(34)
Data jam
Future Business Leaders of America
Forensics
Model UN
Pennsylvania Junior Academy of Science
Science club
Data jam
Future Business Leaders of America
Forensics
Model UN
Pennsylvania Junior Academy of Science
Science club
Band
Masque
Step team
French club
Guatemala club
Irish dance
Italian club
Latin club
Spanish club
Black Student Union
Bookstore
Prom Committee
Student Ambassadors
Forte
OC Eagle eye
RadiOC Podcast
Yearbook
Anatomy
English Festival
Environmental
Girls of Steel
Maria Goretti
Shakespeare
Art Club
Ukulele
Girls Who Code
Science Fiction & Fantasy
Ski Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(10)
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Theater Nhà hát
Art History Lịch sử mỹ thuật
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Theater Nhà hát
Art History Lịch sử mỹ thuật
Painting Hội họa
Pottery Nghệ thuật gốm
Choir Dàn đồng ca
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường nữ sinh
Day S. Grades: Grades 9-12
Nông thôn
ESL:
Năm thành lập: 1989
Khuôn viên: 6 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục

Hỏi đáp về Oakland Catholic High School

Các thông tin cơ bản về trường Oakland Catholic High School.
Oakland Catholic High School là một trường Trường nữ sinh Ngoại trú tư thục tại Bang Pennsylvania, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1989, và hiện có khoảng 400 học sinh, với khoảng 5.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.oaklandcatholic.org.
Trường Oakland Catholic High School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Oakland Catholic High School cung cấp 19 môn AP.

Trường Oakland Catholic High School cũng có 75% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Oakland Catholic High School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 2.96% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 4.89% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 0.59% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Oakland Catholic High School tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của Oakland Catholic High School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Oakland Catholic High Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Oakland Catholic High School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Oakland Catholic High School cho năm 2024 là $20,000 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại thill@oaklandcatholic.org .
Trường Oakland Catholic High School toạ lạc tại đâu?
Trường Oakland Catholic High School toạ lạc tại bang Bang Pennsylvania , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Cleveland, có khoảng cách chừng 117. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Cleveland Hopkins International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Oakland Catholic High School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Oakland Catholic High School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 486 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Oakland Catholic High School cũng được 19 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Oakland Catholic High School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Oakland Catholic High School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Oakland Catholic High School tại địa chỉ: http://www.oaklandcatholic.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 412-682-6633.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Oakland Catholic High School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Central Catholic High School PA, Winchester Thurston School and The Ellis School.

Thành phố chính gần trường nhất là Cleveland. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Cleveland.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Oakland Catholic High School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Oakland Catholic High School là B+.

Đánh giá theo mục của trường Oakland Catholic High School bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
A- Học thuật
A- Ngoại khóa
A Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Cleveland, tên chính thức là Thành phố Cleveland, là một thành phố thuộc tiểu bang Ohio của nước Mỹ và là quận lỵ của Quận Cuyahoga. Được chỉ định là thành phố toàn cầu bới Mạng lưới Nghiên cứu Toàn cầu hóa và Thành phố Thế giới, Cleveland là nơi có nhiều tổ chức văn hóa lớn, bao gồm Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland, Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Cleveland, Dàn nhạc Cleveland, Quảng trường Playhouse và Đại sảnh Danh vọng Rock và Roll.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 793
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Môi trường xung quanh (Pittsburgh, PA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,890 cho mỗi 100 nghìn người
Cao 24% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Pittsburgh thấp hơn 19% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/35  
Cao 24% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Dễ đi bộ Có thể đi bộ đến hầu hết các nơi.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Trung chuyển tiện lợi Rất nhiều lựa chọn xe công cộng gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Dễ đi xe đạp Hạ tầng tốt, dễ dàng đạp xe đi xung quanh.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Pittsburgh
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Pennsylvania Hoa Kỳ
73.47% 10.53% 0.12% 3.90% 0.02% 8.07% 3.47% 0.42%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Cleveland, Ohio (địa điểm gần Pittsburgh nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Cleveland, Ohio cao hơn so với Ho Chi Minh City 116.7%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,670,000₫ (821$) ở Cleveland, Ohio để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)