Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 |
#111 | Ohio Wesleyan University | 1 |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#127 | University of Kentucky | 1 |
#136 | University of Texas at Dallas | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#151 | University of Mississippi | 1 |
#166 | Xavier University | 1 |
#194 | Mississippi State University | 1 |
#202 | Florida Institute of Technology | 1 |
#202 | Indiana University-Purdue University Indianapolis | 1 |
#219 | Hampton University | 1 |
#219 | University of North Carolina at Greensboro | 1 |
#234 | Georgia State University | 1 |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 |
LAC #60 | Bard College | 1 |
#317 | Northern Arizona University | 1 |
Bentley University | 1 | |
Carthage College | 1 | |
Emory & Henry College | 1 | |
Florida Southern College | 1 | |
Grand Canyon University | 1 | |
Guilford College | 1 | |
High Point University | 1 | |
Kentucky State University | 1 | |
Murray State University | 1 | |
North Carolina Central University | 1 | |
Ohio Northern University | 1 | |
Saint Joseph's University | 1 | |
Southern Utah University | 1 | |
University of Southern Maine | 1 | |
University of Tampa | 1 | |
Virginia State University | 1 | |
West Texas A&M University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2020-2022 | 2016-2019 | 2017 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | 34 | 10 | 6 | 7 | ||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | University of Rochester | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#47 | Lehigh University | 1 | 1 | ||||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#52 | University of Texas at Austin | 1 | 1 | ||||
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 | 2 | |||
#86 | Marquette University | 1 | 1 | ||||
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 | ||||
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | American University | 1 | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#136 | University of Texas at Dallas | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of Alabama | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 | ||||
#151 | Duquesne University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Colorado State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#159 | University of Kentucky | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#163 | University of Mississippi | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#195 | East Carolina University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#201 | Xavier University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#216 | University of North Carolina at Greensboro | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#216 | Mississippi State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#227 | Georgia State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Northern Arizona University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#269 | Florida Institute of Technology | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#280 | Hampton University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#280 | University of St. Francis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Old Dominion University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | Radford University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | Ferris State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#320 | Abilene Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#332 | Wichita State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#352 | Point Park University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#356 | Gardner-Webb University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#361 | Husson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#376 | Wingate University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Barry University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Grand Canyon University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Liberty University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2020-2022 | 2016-2019 | 2017 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 18 | 1 | 1 | 0 | ||
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | St. Olaf College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Gettysburg College | 1 | 1 | ||||
#67 | Gustavus Adolphus College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Kalamazoo College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Bard College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#107 | Randolph-Macon College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Luther College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Hampden-Sydney College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Ohio Wesleyan University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#130 | Roanoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#146 | Albright College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Oglethorpe University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#167 | Bridgewater College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#167 | Guilford College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#174 | Virginia Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | Cheyney University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Georgetown College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2020-2022 | 2016-2019 | 2017 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
#11 | Simon Fraser University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Dalhousie University | 1 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Advisee Trips
|
Ambassadors Club
|
Animal Rescue Club
|
Aquarium Club
|
Art Club
|
Astronomy Club
|
Advisee Trips
|
Ambassadors Club
|
Animal Rescue Club
|
Aquarium Club
|
Art Club
|
Astronomy Club
|
Baking Club
|
Board Games Club
|
Book/Literary Club
|
Broadcasting Club
|
Chess Club
|
Community Service
|
Cultural Activities
|
Debate Club
|
Docent Club
|
E-gaming Club
|
Emerging Leaders
|
Environmental Club
|
Fishing Club
|
Flag Football
|
French Club
|
Grub Club
|
Hiking
|
Intramural Sports and Games
|
Leadership Group
|
Meditation/Yoga Club
|
Open Studio – Art
|
Open Studio – Music
|
Paintball
|
Power Walking Club
|
Running
|
School Newspaper
|
Scouts/Adventure Club
|
Skiing/Snowboarding Club
|
Spanish Club
|
Theatre Club
|
Table Tennis
|
Trail Riding (Horseback)
|
“Warrior Night” activities/trips
|
“Warrior Wednesday” activities
|
Weightlifting
|
Yearbook Club
|
Youth Group
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|