Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#3 | University of Chicago | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#10 | Northwestern University | 1 + |
#12 | California Institute of Technology | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#14 | Vanderbilt University | 1 + |
#16 | Cornell University | 1 + |
#19 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#19 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#22 | Georgetown University | 1 + |
#22 | University of Southern California | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#27 | University of Michigan | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#30 | New York University | 1 + |
#30 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#35 | Brandeis University | 1 + |
#35 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#35 | University of Florida | 1 + |
#38 | Boston College | 1 + |
#41 | University of California: San Diego | 1 + |
#42 | Boston University | 1 + |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#46 | Pepperdine University | 1 + |
#46 | University of Georgia | 1 + |
#49 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#49 | University of Texas at Austin | 1 + |
#49 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
LAC #10 | Davidson College | 1 + |
#53 | Syracuse University | 1 + |
#53 | University of Miami | 1 + |
#56 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#56 | Rutgers University | 1 + |
#59 | Penn State University Park | 1 + |
#63 | George Washington University | 1 + |
#63 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#66 | Clark University | 1 + |
#66 | Clemson University | 1 + |
#70 | Florida State University | 1 + |
#70 | Fordham University | 1 + |
#70 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
#70 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#76 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#78 | American University | 1 + |
#85 | Michigan State University | 1 + |
#85 | University of California: Riverside | 1 + |
#85 | University of San Diego | 1 + |
#89 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#89 | Loyola University Chicago | 1 + |
LAC #18 | Wesleyan University | 1 + |
#96 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#96 | University of Denver | 1 + |
LAC #25 | Barnard College | 1 + |
LAC #36 | Lafayette College | 1 + |
LAC #41 | Skidmore College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 60 | ||
#3 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 |
#3 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 |
#8 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#10 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#12 | California Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#16 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#19 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 |
#19 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 |
#21 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#22 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#27 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 |
#27 | Tufts University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 |
#30 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#30 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 |
#33 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 |
#35 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#35 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 |
#35 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 |
#38 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#41 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 |
#42 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#44 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#46 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#46 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 |
#49 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 |
#49 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 |
#49 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 |
#53 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 |
#53 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#56 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#56 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 |
#59 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 |
#63 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#63 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 |
#66 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#66 | Clark University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#70 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 |
#70 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 |
#70 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#70 | Florida State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#76 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#78 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#85 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#85 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 |
#85 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 |
#89 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 |
#89 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 |
#96 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 |
#96 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#10 | Davidson College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#18 | Wesleyan University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#25 | Barnard College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#36 | Lafayette College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#41 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Swimming Bơi lội
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
BCCTM (Math) Club
|
Book Clubs
|
Intramurals
|
K Kids (Key Club)
|
Performing Arts Groups (singers
|
chimes
|
BCCTM (Math) Club
|
Book Clubs
|
Intramurals
|
K Kids (Key Club)
|
Performing Arts Groups (singers
|
chimes
|
and recorders)
|
School Newspaper
|
Spanish Club
|
Spanish Heritage Club
|
Treasures & Dreams Journalism Club
|
Wonder League (Innovation Club)
|
WUTV
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Theory Nhạc lý
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Theory Nhạc lý
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|