Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #4 | Middlebury College | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#66 | Brigham Young University | 1 + |
LAC #14 | Hamilton College | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
LAC #40 | Dickinson College | 1 + |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 + |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Crusader Ambassador
|
FIRST Tech Challenge
|
FIRST Robotics Competition (FRC)
|
Junior Ladies of Charity
|
Ladies of Charity
|
Math League
|
Crusader Ambassador
|
FIRST Tech Challenge
|
FIRST Robotics Competition (FRC)
|
Junior Ladies of Charity
|
Ladies of Charity
|
Math League
|
ND Supper Club
|
Quiz League
|
Q.S.A.
|
Saint Joseph's Workers
|
Science Olympiad
|
Scholarship Challenge
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Film Phim điện ảnh
|
Painting Hội họa
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|