Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B-
Tốt nghiệp C
Học thuật B
Ngoại khóa B+
Cộng đồng A-
Đánh giá C
Được thành lập vào năm 1946, Trường Trung học West Mary có nguồn gốc từ cộng đồng tôn giáo Thánh Thập Tự. Hội Thánh Thập Tự điều hành hơn 12 trường trung học công giáo tại Hoa Kỳ và cung cấp tài chính cho năm trường đại học, bao gồm cả Đại học Notre Dame nổi tiếng.
Điều đặc biệt của Trường Trung học West Mary là kinh nghiệm và chuyên môn của chúng tôi trong việc “giáo dục nam sinh tuổi thiếu niên.” Trong quá trình giúp mỗi học sinh phát huy tối đa tiềm năng của mình, chúng tôi kết hợp việc học thực hành vào chương trình chuẩn bị đại học. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các khóa học danh dự (Honors), khóa học AP và các khóa học đại học nâng cao.
Xem thêm
Trường Notre Dame High School - CT Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Notre Dame High School - CT vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$18690
Sĩ số học sinh
536
Tỷ lệ giáo viên cao học
77%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:12
Quỹ đóng góp
$9 triệu
Số môn học AP
10
Điểm SAT
1210
Điểm ACT
29
Kích thước lớp học
22

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#7 University of Pennsylvania 1 +
#13 Brown University 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
LAC #3 Pomona College 1 +
#17 Cornell University 1 +
#18 Columbia University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#29 University of Florida 1 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#36 Boston College 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 University of Miami 1 +
LAC #11 Middlebury College 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#67 University of Massachusetts Amherst 1 +
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#72 Reed College 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Clemson University 1 +
#83 Marquette University 1 +
#83 Stevens Institute of Technology 1 +
#84 Bennington College 1 +
#89 Stonehill College 1 +
SUNY University at Buffalo 1 +
#89 University of Delaware 1 +
Auburn University 1 +
#97 Clark University 1 +
#97 New Jersey Institute of Technology 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 Saint Louis University 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#115 Fairfield University 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
Arizona State University 1 +
#121 University of Vermont 1 +
#127 Clarkson University 1 +
#137 George Mason University 1 +
#137 Seton Hall University 1 +
#137 University of Kentucky 1 +
#137 University of New Hampshire 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 Oregon State University 1 +
LAC #33 College of the Holy Cross 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Quinnipiac University 1 +
#166 University of Hawaii at Manoa 1 +
#166 Virginia Commonwealth University 1 +
#166 Xavier University 1 +
#176 Catholic University of America 1 +
#176 University of Massachusetts Lowell 1 +
#182 Ohio University 1 +
#182 University of Rhode Island 1 +
#202 Florida Institute of Technology 1 +
#202 Springfield College 1 +
#219 Hampton University 1 +
#219 Sacred Heart University 1 +
#219 University of Maine 1 +
#234 Pace University 1 +
#234 University of Hartford 1 +
#234 University of Massachusetts Boston 1 +
#234 West Virginia University 1 +
#234 Western New England University 1 +
#263 Western Carolina University 1 +
#299 Old Dominion University 1 +
#317 Morgan State University 1 +
Albertus Magnus College 1 +
Assumption College 1 +
Babson College 1 +
Bentley University 1 +
Bowling Green State University: Firelands College 1 +
Bryant University 1 +
Central Connecticut State University 1 +
Clark Atlanta University 1 +
College of Saint Rose 1 +
Curry College 1 +
Dean College 1 +
East Stroudsburg University of Pennsylvania 1 +
Eastern Connecticut State University 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 1 +
Emmanuel College-Boston-MA 1 +
Endicott College 1 +
Fairleigh Dickinson University 1 +
Florida Southern College 1 +
Hawaii Pacific University 1 +
indiana tech 1 +
Iona College 1 +
Keene State College 1 +
Lasell College 1 +
Loyola University Maryland 1 +
Lynn University 1 +
Manhattan College 1 +
Marist College 1 +
Marywood University 1 +
Massachusetts Maritime Academy 1 +
MCPHS University 1 +
Merrimack College 1 +
Monmouth University 1 +
Nichols College 1 +
Penn State University Park 1 +
Plymouth State University 1 +
Providence College 1 +
Rhode Island College 1 +
Roger Williams University 1 +
Rutgers University 1 +
Saint Anselm College 1 +
Saint Bonaventure University 1 +
Saint Leo University 1 +
Saint Michael's College 1 +
Salem State University 1 +
Salve Regina University 1 +
Siena College 1 +
Southern Connecticut State University 1 +
St. Edward's University 1 +
St. John Fisher College 1 +
St. John's University 1 +
stony brook university, state university of new york 1 +
SUNY College at Oswego 1 +
SUNY Maritime College 1 +
Taft College 1 +
The King's College 1 +
Thomas College 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Colorado Denver 1 +
University of Minnesota: Twin Cities 1 +
University of New Haven 1 +
University of Saint Joseph 1 +
University of Scranton 1 +
University of Southern Maine 1 +
University of Tampa 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
Wentworth Institute of Technology 1 +
Westfield State University 1 +
Wheaton College 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2021 Tổng số
Tất cả các trường 83 88
#5 Yale University 1 + trúng tuyển 1
#6 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 1
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1
#9 Brown University 1 + trúng tuyển 1
#12 Columbia University 1 + trúng tuyển 1
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1
#18 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1
#20 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1
#28 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1
#39 Boston College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#47 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#51 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#53 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#58 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1
#73 SUNY University at Binghamton 1 + trúng tuyển 1
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1
#76 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#82 University of Illinois at Chicago 1 + trúng tuyển 1
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#86 Marquette University 1 + trúng tuyển 1
#86 New Jersey Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#89 Temple University 1 + trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Auburn University 1 + trúng tuyển 1
#93 Baylor University 1 + trúng tuyển 1
#93 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1
#93 University of Iowa 1 + trúng tuyển 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 Saint Louis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1
#105 George Mason University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 Arizona State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 American University 1 + trúng tuyển 1
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 + trúng tuyển 1
#115 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#115 SUNY College of Environmental Science and Forestry 1 + trúng tuyển 1
#115 University of Utah 1 + trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 + trúng tuyển 1
#124 Fairfield University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + trúng tuyển 1
#133 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 SUNY University at Albany 1 + trúng tuyển 1
#133 Miami University: Oxford 1 + trúng tuyển 1
#142 Oregon State University 1 + trúng tuyển 1
#142 Clarkson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 Virginia Commonwealth University 1 + trúng tuyển 1
#142 Clark University 1 + trúng tuyển 1
#151 Duquesne University 1 + trúng tuyển 1
#151 University of Rhode Island 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 Colorado State University 1 + trúng tuyển 1
#159 University of Massachusetts Lowell 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#159 University of Kentucky 1 + trúng tuyển 1
#163 University of Mississippi 1 + trúng tuyển 1
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#170 Quinnipiac University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#170 University of Hawaii at Manoa 1 + trúng tuyển 1
#178 Catholic University of America 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#178 Ohio University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#185 Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 + trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#201 La Salle University 1 + trúng tuyển 1
#201 Xavier University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#209 Sacred Heart University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#216 University of Massachusetts Boston 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#216 Springfield College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#216 West Virginia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#227 Western Carolina University 1 + trúng tuyển 1
#227 Misericordia University 1 + trúng tuyển 1
#227 Widener University 1 + trúng tuyển 1
#236 Western New England University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#249 University of Maine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#249 Pace University 1 + trúng tuyển 2 + trúng tuyển 3
#260 University of New England 1 + trúng tuyển 1
#269 Florida Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#280 DeSales University 1 + trúng tuyển 1
#280 Old Dominion University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 Hampton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#304 University of Hartford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#332 Morgan State University 1 + trúng tuyển 1
#361 Husson University 1 + trúng tuyển 1
#361 Clark Atlanta University 1 + trúng tuyển 1
#389 University of Bridgeport 1 + trúng tuyển 1
#390 Saint Leo University 1 + trúng tuyển 1
University of Saint Joseph 1 + trúng tuyển 1
Southern University and Agricultural and Mechanical College 1 + trúng tuyển 1
University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
American International College 1 + trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2021 Tổng số
Tất cả các trường 11 17
#2 Amherst College 1 + trúng tuyển 1
#3 United States Naval Academy 1 + trúng tuyển 1
#4 Pomona College 1 + trúng tuyển 1
#11 Middlebury College 1 + trúng tuyển 1
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1
#25 Colby College 1 + trúng tuyển 1
#27 College of the Holy Cross 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#30 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1
#39 Trinity College 1 + trúng tuyển 1
#56 Wheaton College 1 + trúng tuyển 1
#67 Reed College 1 + trúng tuyển 1
#86 Stonehill College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 Saint Anselm College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#100 Morehouse College 1 + trúng tuyển 1
#107 Susquehanna University 1 + trúng tuyển 1
#112 Bennington College 1 + trúng tuyển 1
#116 Saint Michael's College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#130 Eckerd College 1 + trúng tuyển 1
#130 Roanoke College 1 + trúng tuyển 1
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 Gordon College 1 + trúng tuyển 1
#167 The King's College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2

Chương trình học

Chương trình AP

(10)
Calculus AB Giải tích AB
Physics 1 Vật lý 1
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
Calculus AB Giải tích AB
Physics 1 Vật lý 1
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Chemistry Hóa học
Statistics Thống kê
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Xem tất cả

Chương trình IB

(17)
IB English IB Tiếng Anh
IB Latin IB Tiếng Latin
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
IB History IB Lịch sử
IB Psychology IB Tâm lý học
IB Biology IB Sinh học
IB English IB Tiếng Anh
IB Latin IB Tiếng Latin
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
IB History IB Lịch sử
IB Psychology IB Tâm lý học
IB Biology IB Sinh học
IB Physics IB Vật lý
IB Art IB Nghệ thuật
IB Music IB Âm nhạc
IB English A: Language and Literature IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học
IB Italian IB Tiếng Ý
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
IB History of the Americas IB Lịch sử nước Mỹ
IB Design Technology IB Kỹ thuật thiết kế
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(11)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(47)
3D Printing
Anime Club
Art Club
Best Buddies
Black Student Union
Book Club
3D Printing
Anime Club
Art Club
Best Buddies
Black Student Union
Book Club
Chess Club
Flight Sim and Drone Club
Dungeons and Dragons
ESports
Fantasy Sports
Gamers Club
Green Machine Leadership
Green Machine
Heavy Metal Music Club
Intramural Sports
Italian Club
Knightly News
Knights of the Round Table
Latino Student Union Club
Leadership Club
Literary Magazine
Math Team
Model UN
Mountain Biking Club
Outdoorsmen/BASS Fishing Club
Pep Rally/Tailgate Club
Robotics
Rockband Club
Ronald Reagan Political Discussion Club
Sci-fi Fantasy Club
Science Club
Ski/Snowboard Club
Stage Crew
Stock Market Club
Strategic and Critical Thinking Club
Student Government Association
Team ND
Notre Dame Theater
Volleyball
Yearbook
BRO (Brothers Reaching Others)
CSMC (Christian Students Mission Club)
Interact Rotary Club
Knights Errant (Hiking Club)
Laudato Si (Environmental Awareness Club)
St. Brother Andre Bessette Committee
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(8)
Band Ban nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Band Ban nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Portfolio Bộ sưu tập
Art Nghệ thuật
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường nam sinh
Day S. Grades: 9-12
Thành thị
ESL: Không có
Năm thành lập: 1946
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/24
Phỏng vấn: Skype
Nổi bật
Trường nội trú
South Kent School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Canterbury School United States Flag

Hỏi đáp về Notre Dame High School - CT

Các thông tin cơ bản về trường Notre Dame High School - CT.
Notre Dame High School - CT là một trường Trường nam sinh Ngoại trú tư thục tại Bang Connecticut, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1946, và hiện có khoảng 536 học sinh.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.notredamehs.com/.
Trường Notre Dame High School - CT có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Notre Dame High School - CT cung cấp 10 môn AP.

Trường Notre Dame High School - CT cũng có 77% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Notre Dame High School - CT thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: University of Pennsylvania, Brown University, Vanderbilt University, Pomona College và Cornell University.
Yêu cầu tuyển sinh của Notre Dame High School - CT bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Notre Dame High School - CTcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Notre Dame High School - CT là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Notre Dame High School - CT cho năm 2024 là $18,690 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@notredamehs.com .
Trường Notre Dame High School - CT toạ lạc tại đâu?
Trường Notre Dame High School - CT toạ lạc tại bang Bang Connecticut , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường Notre Dame High School - CT trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Notre Dame High School - CT hiện thuộc nhóm top 900 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Notre Dame High School - CT cũng được 5 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Notre Dame High School - CT?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Notre Dame High School - CT trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Notre Dame High School - CT tại địa chỉ: https://www.notredamehs.com/ hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 203-933-1673.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Notre Dame High School - CT?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Hopkins School, Foote School and St. Francis Home For Children.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Notre Dame High School - CT là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Notre Dame High School - CT là B-.

Đánh giá theo mục của trường Notre Dame High School - CT bao gồm:
C Tốt nghiệp
B Học thuật
B+ Ngoại khóa
A- Cộng đồng
C Đánh giá

Môi trường xung quanh (West Haven, CT)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,193 cho mỗi 100 nghìn người
Thấp 6% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của West Haven thấp hơn 53% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/46  
Cao 6% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
West Haven
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Connecticut Hoa Kỳ
63.21% 10.01% 0.18% 4.73% 0.03% 17.29% 3.82% 0.75%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)