Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | University of Chicago | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#82 | University of Iowa | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#96 | Saint Louis University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 23 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 |
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#40 | Rutgers University | 1 + | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#105 | Saint Louis University | 1 + | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
#21 | Washington and Lee University | 1 + | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
#27 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Latin Tiếng Latin
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|