Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #36 | Pitzer College | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
North Carolina State University--Raleigh | 1 + | |
Texas A&M University--College Station | 1 + | |
University of North Carolina--Chapel Hill | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 |
#5 | Yale University | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#124 | University of Denver | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
#39 | Trinity College | 1 + | 1 |
#39 | Pitzer College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|