Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Cornell University | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#33 | University of Rochester | 1 |
#34 | College of William and Mary | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
LAC #9 | Davidson College | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#89 | University of Vermont | 1 |
LAC #37 | Lafayette College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#16 | Davidson College | 1 | 1 |
#30 | Lafayette College | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|