Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#8 | Duke University | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
LAC #9 | Davidson College | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#61 | Clemson University | 1 |
#61 | University of Georgia | 1 |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#75 | University of Delaware | 1 |
#96 | Florida State University | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | ||
#9 | Duke University | 1 | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 | 1 |
#27 | University of Southern California | 1 | 1 |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 |
#28 | Wake Forest University | 1 | 1 |
#28 | New York University | 1 | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#42 | Tulane University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#48 | University of Georgia | 1 | 1 |
#55 | University of Miami | 1 | 1 |
#55 | Florida State University | 1 | 1 |
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 |
#75 | Baylor University | 1 | 1 |
#75 | Clemson University | 1 | 1 |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 |
#83 | Michigan State University | 1 | 1 |
#93 | University of Delaware | 1 | 1 |
#148 | University of Alabama | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#13 | Davidson College | 1 | 1 |
#22 | United States Air Force Academy | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|