Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#18 | Rice University | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#34 | College of William and Mary | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#75 | Colorado School of Mines | 1 |
#75 | University of Delaware | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #40 | Dickinson College | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
LAC #45 | Bard College | 1 |
Auburn University | 1 | |
DePauw University | 1 | |
Franklin and Marshall College | 1 | |
Howard University | 1 | |
Ohio State University--Columbus | 1 | |
Texas A&M University--College Station | 1 | |
University of California--Irvine | 1 | |
University of Michigan--Ann Arbor | 1 | |
University of Texas--Austin | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#17 | Rice University | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 | 1 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
#39 | Trinity College | 1 | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 | 1 |
#72 | Bard College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science AB Khoa học máy tính AB
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science AB Khoa học máy tính AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics B Vật lý B
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|