Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 |
LAC #4 | Bowdoin College | 2 |
LAC #4 | Middlebury College | 2 |
#21 | Emory University | 1 |
#27 | Tufts University | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#57 | George Washington University | 2 |
LAC #12 | Haverford College | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#89 | University of Vermont | 1 |
LAC #25 | Bates College | 1 |
LAC #29 | Barnard College | 1 |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
LAC #40 | Dickinson College | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#5 | Yale University | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 2 | 2 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#9 | Bowdoin College | 2 | 2 |
#11 | Middlebury College | 2 | 2 |
#11 | Barnard College | 1 | 1 |
#21 | Haverford College | 1 | 1 |
#24 | Bates College | 1 | 1 |
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 |
#38 | Skidmore College | 1 | 1 |
#39 | Trinity College | 1 | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Swimming Bơi lội
|
Model UN
|
Make-A-Wish
|
Glee Club
|
Robotics
|
Math Club
|